100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Có thể nói, từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và khó nhớ. Đây cũng là điều trở ngại cho những người theo học tiếng Anh. Với thời đại công nghệ như hiện nay có rất nhiều tài liệu để học từ vựng. Tuy nhiên với kho tàng kiến thức khổng lồ như vậy việc ghi nhớ từ vựng càng trở nên khó khăn. Vậy nên nhiều người đã thử áp dụng phương pháp học tiếng Anh theo chủ đề và đã thành công. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đơn giản và dễ nhớ nhất.
1. Mẹo để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
1.1. Tạo sự liên kết
Kết nối từ vựng mới với các khái niệm, hình ảnh, câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân. Điều này giúp tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ trong trí nhớ và làm cho từ vựng dễ nhớ hơn.
1.2. Sử dụng phương pháp ghi chú thông tin
Ghi chú từ vựng mới bằng cách viết ra, tạo danh sách, sử dụng biểu đồ hoặc sơ đồ tư duy. Việc viết và tổ chức từ vựng sẽ giúp bạn tập trung và ghi nhớ tốt hơn.
1.3. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh
Áp dụng từ vựng vào các câu, văn bản hoặc cuộc trò chuyện thực tế. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ đó.
1.4. Sử dụng các công cụ học từ vựng
Sử dụng ứng dụng di động, flashcard hoặc các trang web học từ vựng để tạo ra các bài tập, trò chơi hoặc ôn tập từ vựng. Các công cụ này giúp tăng cường việc ôn luyện và ghi nhớ từ vựng.
Sử dụng các app giúp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
1.5. Lập kế hoạch ôn tập đều đặn
Xác định một lịch trình ôn tập từ vựng và tuân thủ nó. Ôn tập đều đặn giúp củng cố từ vựng và giữ cho kiến thức từ vựng luôn tươi mới trong trí nhớ.
1.6. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
Thực hành sử dụng từ vựng mới trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày. Tạo cơ hội cho bản thân sử dụng từ vựng trong cuộc sống thực để làm quen và củng cố từ vựng.
Thực hành luyện tập từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp thường xuyên
XEM THÊM: TỔNG HỢP 10 TRANG WEB TRA TỪ VÀ NGHE PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT
2. 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về con người
- Person - Người
- Human - Con người
- Individual - Cá nhân
- People - Mọi người
- Citizen - Công dân
- Man - Đàn ông
- Woman - Phụ nữ
- Child - Trẻ em
- Adult - Người trưởng thành
- Elderly - Người cao tuổi
- Teenager - Thanh thiếu niên
- Boy - Cậu bé
- Girl - Cô bé
- Family - Gia đình
- Parent - Cha mẹ
- Sibling - Anh chị em ruột
- Relative - Họ hàng
- Friend - Bạn bè
- Acquaintance - Người quen
- Stranger - Người lạ
- Colleague - Đồng nghiệp
- Boss - Sếp
- Employee - Nhân viên
- Customer - Khách hàng
- Partner - Đối tác
- Spouse - Vợ/chồng
- Fiancé - Hôn phu/hôn thê
- Neighbor - Hàng xóm
- Teacher - Giáo viên
- Student - Sinh viên
- Doctor - Bác sĩ
- Nurse - Y tá
- Engineer - Kỹ sư
- Artist - Nghệ sĩ
- Musician - Nhạc sĩ
- Athlete - Vận động viên
- Chef - Đầu bếp
- Writer - Nhà văn
- Scientist - Nhà khoa học
- Politician - Chính trị gia
- Activist - Nhà hoạt động
- Leader - Lãnh đạo
- Celebrity - Người nổi tiếng
- Model - Người mẫu
- Performer - Nghệ sĩ biểu diễn
- Worker - Công nhân
- Entrepreneur - Doanh nhân
- Volunteer - Tình nguyện viên
- Refugee - Người tị nạn
- Homeless - Người vô gia cư
XEM THÊM: TRỌN BỘ 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
2.2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
- Family - Gia đình
- Parent - Cha mẹ
- Father - Cha
- Mother - Mẹ
- Son - Con trai
- Daughter - Con gái
- Child - Con cái
- Sibling - Anh chị em ruột
- Brother - Anh em trai
- Sister - Chị em gái
- Grandparent - Ông bà
- Grandfather - Ông nội
- Grandmother - Bà ngoại
- Grandson - Cháu trai
- Granddaughter - Cháu gái
- Cousin - Anh em họ
- Uncle - Chú, cậu
- Aunt - Dì, cô
- Nephew - Cháu trai (con anh/em họ)
- Niece - Cháu gái (con anh/em họ)
- In-law - Con rể, nàng dâu
- Father-in-law - Bố chồng
- Mother-in-law - Mẹ chồng
- Brother-in-law - Anh rể/em chồng, chị/em dâu
- Sister-in-law - Chị/em vợ, chị/em dâu
- Spouse - Vợ/chồng
- Husband - Chồng
- Wife - Vợ
- Partner - Đối tác (cũng có thể chỉ vợ/chồng)
- Marriage - Hôn nhân
- Wedding - Đám cưới
- Divorce - Ly hôn
- Separation - Chia tay (trong hôn nhân)
- Single - Độc thân
- Blended family - Gia đình tái hôn
- Nuclear family - Gia đình hạt nhân
- Extended family - Gia đình mở rộng
- Adopted - Được nhận nuôi
- Foster child - Trẻ nhận nuôi
- Guardian - Người giám hộ
- Orphan - Trẻ mồ côi
- Sibling rivalry - Sự ganh đua giữa anh chị em ruột
- Family tree - Cây gia phả
- Generation - Thế hệ
- Ancestor - Tổ tiên
- Descendant - Hậu duệ
- Support - Hỗ trợ
- Love - Tình yêu
- Caring - Quan tâm
- Unity - Đoàn kết
Từ vựng tiếng anh về chủ đề gia đình
2.3. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc
- Job - Công việc
- Work - Công việc, làm việc
- Career - Sự nghiệp
- Occupation - Nghề nghiệp
- Profession - Nghề nghiệp (chuyên nghiệp)
- Employee - Nhân viên
- Employer - Nhà tuyển dụng
- Colleague - Đồng nghiệp
- Boss - Sếp, người quản lý
- Manager - Quản lý
- Supervisor - Người giám sát
- Team - Nhóm
- Teamwork - Công việc nhóm
- Project - Dự án
- Deadline - Hạn chót
- Meeting - Cuộc họp
- Presentation - Bài thuyết trình
- Resume - Sơ yếu lý lịch
- Interview - Phỏng vấn
- Promotion - Thăng tiến
- Salary - Lương
- Wage - Lương (tính theo giờ)
- Pay raise - Tăng lương
- Benefits - Phúc lợi
- Contract - Hợp đồng
- Freelancer - Người làm việc tự do
- Entrepreneur - Doanh nhân
- Office - Văn phòng
- Workplace - Nơi làm việc
- Remote work - Làm việc từ xa
- Work-life balance - Cân bằng công việc và cuộc sống
- Skills - Kỹ năng
- Qualifications - Trình độ, bằng cấp
- Experience - Kinh nghiệm
- Training - Đào tạo
- Internship - Thực tập
- Task - Nhiệm vụ
- Responsibility - Trách nhiệm
- Deadline - Thời hạn cuối
- Overtime - Làm thêm giờ
- Performance - Hiệu suất làm việc
- Evaluation - Đánh giá
- Feedback - Phản hồi
- Achievement - Thành tựu
- Goal - Mục tiêu
- Office supplies - Vật phẩm văn phòng
- Business trip - Chuyến công tác
- Customer - Khách hàng
- Client - Khách hàng (trong dịch vụ)
- Innovation - Đổi mới
Vừa rồi chúng tôi đã cung cấp cho bạn 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Trong đó là những từ cơ bản và dễ học nhất. Mong rằng bạn sẽ ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn.
Bài viết liên quan



