100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh hay gặp nhất
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, cần có một vốn từ vựng nhất định về nghề nghiệp của mình để kết nối với đồng nghiệp của mình một cách dễ dàng hơn (nếu họ là một người nước ngoài). Lúc đó, cuộc hội thoại cần được diễn ra một cách trôi chảy và cả hai đều hiểu được các vấn đề đang nói đến. Vậy nên, phải luôn biết trau dồi vốn từ vựng cho mình để có thể tự tin trong giao tiếp hơn. Dưới đây là hơn 100 từ vựng cơ bản nhất về các nghề nghiệp tiếng Anh.
Mục lục
1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
Mỗi một ngành nghề sẽ có vốn từ vựng khác nhau, để nắm chắc và học được nhiều từ vựng liên quan đến nghề nghiệp cần chia chúng thành các lĩnh vực khác nhau. Khi ấy, việc ghi nhớ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Các từ vựng về nghề nghiệp thường được sử dụng khá phổ biến
1.1. Lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Entrepreneurship |
Sự khởi nghiệp |
Investment |
Đầu tư |
Sales |
Bán hàng |
Marketing |
Tiếp thị |
Branding |
Xây dựng thương hiệu |
Strategy |
Chiến lược |
Innovation |
Đổi mới |
Competition |
Cạnh tranh |
Market research |
Nghiên cứu thị trường |
Consumer behavior |
Hành vi người tiêu dùng |
Supply chain |
Chuỗi cung ứng |
Leadership |
Lãnh đạo |
Management |
Quản lý |
Collaboration |
Hợp tác |
1.2. Lĩnh vực thời trang
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Fashion |
Thời trang |
Style |
Phong cách |
Trend |
Xu hướng |
Designer |
Nhà thiết kế |
Collection |
Bộ sưu tập |
Fabric |
Chất liệu vải |
Texture |
Độ dày, độ mịn của vải |
Color scheme |
Bảng màu |
Accessory |
Phụ kiện |
Catwalk |
Sàn diễn thời trang |
Model |
Người mẫu |
Fashion show |
Buổi trình diễn thời trang |
Couture |
Thời trang cao cấp, tinh tế |
Haute couture |
Thời trang cao cấp, độc nhất vô nhị |
Ready-to-wear |
Thời trang sẵn sàng để mặc |
1.3. Lĩnh vực truyền thông
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Communication |
Giao tiếp |
Media |
Truyền thông |
Advertising |
Quảng cáo |
Public relations |
Quan hệ công chúng |
Press release |
Thông cáo báo chí |
Journalist |
Nhà báo |
Editor |
Biên tập viên |
Content |
Nội dung |
Broadcast |
Phát sóng |
Social media |
Mạng xã hội |
Digital marketing |
Marketing kỹ thuật số |
Brand awareness |
Nhận thức về thương hiệu |
Audience |
Khán giả |
Press conference |
Họp báo |
Crisis management |
Quản lý tình huống khẩn cấp |
1.4. Lĩnh vực du lịch, nhà hàng, khách sạn
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Tourism |
Du lịch |
Hospitality |
Lĩnh vực dịch vụ khách sạn |
Resort |
Khu nghỉ dưỡng |
Destination |
Điểm đến |
Tour guide |
Hướng dẫn viên du lịch |
Itinerary |
Lịch trình |
Accommodation |
Chỗ ở |
Hotel |
Khách sạn |
Guest |
Khách hàng |
Reception |
Lễ tân |
Room service |
Dịch vụ phòng |
Restaurant |
Nhà hàng |
Menu |
Thực đơn |
Chef |
Đầu bếp |
Waiter/ waitress |
Nhân viên phục vụ |
1.5. Lĩnh vực tài chính, ngân hàng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Finance |
Tài chính |
Accounting |
Kế toán |
Investment |
Đầu tư |
Credit |
Tín dụng |
Loan |
Khoản vay |
Interest rate |
Lãi suất |
Mortgage |
Thế chấp |
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
Checking account |
Tài khoản thanh toán |
ATM |
Máy rút tiền tự động |
Debit card |
Thẻ ghi nợ |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Stock market |
Thị trường chứng khoán |
Portfolio |
Danh mục đầu tư |
Financial statement |
Báo cáo tài chính |
1.6. Lĩnh vực bất động sản
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Property |
Tài sản, tài sản đất đai |
Mortgage |
Thế chấp |
Rent |
Thuê |
Real estate |
Bất động sản |
Lease |
Cho thuê |
Landlord |
Chủ nhà |
Tenant |
Người thuê |
Property management |
Quản lý bất động sản |
Homeowner |
Chủ nhà |
Equity |
Vốn chủ sở hữu |
Appraisal |
Định giá |
Closing costs |
Chi phí đóng cửa |
Title |
Chứng nhận sở hữu |
Zoning |
Quy hoạch đất đai |
Real estate agent |
Nhà môi giới bất động sản |
1.7. Lĩnh vực giáo dục
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Education |
Giáo dục |
Curriculum |
Chương trình giảng dạy |
Teacher |
Giáo viên |
Student |
Học sinh |
Classroom |
Phòng học |
Lecture |
Bài giảng |
Assignment |
Bài tập |
Homework |
Bài tập về nhà |
Exam |
Kỳ thi |
Grade |
Điểm số |
Degree |
Bằng cấp |
Diploma |
Chứng chỉ |
University |
Đại học |
College |
Trường cao đẳng |
Research |
Nghiên cứu |
Các từ vựng giáo dục rất cần thiết đối với những người làm trong lĩnh vực này
1.8. Lĩnh vực vận tải và logistics
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Transportation |
Vận tải |
Logistics |
Vận chuyển |
Freight |
Hàng hóa |
Carrier |
Nhà vận chuyển |
Shipping |
Gửi hàng |
Warehouse |
Nhà kho |
Inventory |
Hàng tồn kho |
Supply chain |
Chuỗi cung ứng |
Container |
Thùng đựng hàng |
Customs clearance |
Hải quan |
Delivery |
Giao hàng |
Route |
Tuyến đường |
Carrier tracking |
Theo dõi vận chuyển |
Shipping label |
Nhãn vận chuyển |
Load |
Tải trọng |
1.9. Lĩnh vực y tế
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Health |
Sức khoẻ |
Medicine |
Y học |
Doctor |
Bác sĩ |
Nurse |
Y tá |
Patient |
Bệnh nhân |
Hospital |
Bệnh viện |
Clinic |
Phòng khám |
Prescription |
Đơn thuốc |
Treatment |
Điều trị |
Surgery |
Phẫu thuật |
Medical record |
Hồ sơ bệnh án |
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
Medical device |
Thiết bị y tế |
Vaccine |
Vắc-xin |
Epidemic |
Dịch bệnh |
1.10. Lĩnh vực âm nhạc
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Music |
Âm nhạc |
Song |
Bài hát |
Album |
Đĩa nhạc |
Artist |
Nghệ sĩ |
Band |
Nhóm nhạc |
Genre |
Thể loại âm nhạc |
Lyrics |
Lời bài hát |
Melody |
Giai điệu |
Chorus |
Đoạn hát chung |
Solo |
Biểu diễn đơn |
Concert |
Buổi hòa nhạc |
Tour |
Lưu diễn |
Soundtrack |
Nhạc phim |
Record label |
Hãng thu âm |
Instrument |
Nhạc cụ |
2. Một số câu hỏi giao tiếp cơ bản về nghề nghiệp tiếng Anh
Khi đã có một lượng từ vựng nhất định cần áp dụng được vào trong đời sống, bạn có thể luyện tập chúng bằng cách thường xuyên đặt cho mình câu hỏi về nghề nghiệp hoặc nói chuyện ngẫu nhiên với đồng nghiệp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số câu hỏi giao tiếp cơ bản về nghề nghiệp tiếng Anh.
- What do you do for a living?
(Bạn làm nghề gì?)
- What is your job title?
(Bạn có chức danh nghề nghiệp gì?)
- What are your responsibilities at work?
(Công việc của bạn là gì?)
- How long have you been working in your field?
(Bạn đã làm việc trong lĩnh vực của mình bao lâu?)
- What do you like most about your job?
(Bạn thích nhất điều gì trong công việc của mình?)
- What are some challenges you face in your job?
(Bạn gặp những thách thức gì trong công việc của mình?)
- What skills do you think are important for your job?
(Bạn nghĩ những kỹ năng nào quan trọng trong công việc của mình?)
- What advice would you give to someone who wants to pursue a career in your field?
(Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực của bạn?)
- What are some trends or changes you have noticed in your industry?
(Bạn nhận thấy những xu hướng hoặc thay đổi gì trong ngành của mình?)
- What are your future career goals?
(Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong tương lai là gì?)
Khi muốn tìm hiểu sâu hơn về công việc, nghề nghiệp tiếng Anh cần hiểu rõ về ngành nghề của họ
Trên đây chúng tôi đã tổng hợp hơn 100 từ vựng liên quan đến từng nghề nghiệp khác nhau. Bạn có thể sử dụng chúng để giao lưu và kết nối với những người cùng chí hướng bằng tiếng Anh. Học từ vựng liên quan đến nghề nghiệp tiếng Anh không khó nếu bạn thường xuyên luyện tập để ghi nhớ chúng.
Bài viết liên quan



