Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì? Công thức và cách dùng

Trong tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng biết về các đại từ quan hệ như who, whom, which, that. Ngoài ra, mệnh đề quan hệ có thể được bắt đầu từ when, where, why. Ở đây, trạng từ quan hệ thường được dùng để nối hai câu bằng một mệnh đề quan hệ. Chúng có thể thay thế được giới từ và đại từ. Vậy trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì? Công thức và cách dùng nó?

1. Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative Adverb) dùng để chỉ các thông tin hay địa điểm của một sự vật hay một sự việc nào đó. Chúng là một loại trạng từ để kết nối hai mệnh đề với nhau, trong đó bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Trạng từ quan hệ được sử dụng để giải thích ngữ nghĩa về thời gian, địa điểm hoặc lý do của mệnh đề phụ.

 Trạng quan hệ từ đóng vai trò mô tả rõ nét thêm cho ý nghĩa cho thời gian, vị trí…

Trạng quan hệ từ đóng vai trò mô tả rõ nét thêm cho ý nghĩa cho thời gian, vị trí…

Ví dụ:

- The day when I met her was the happiest day of my life.

(Ngày mà tôi gặp cô ấy là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)

- This is the house where I grew up.

(Đây là căn nhà mà tôi lớn lên.)

- Do you remember the time when we went to the beach together?

(Bạn còn nhớ lúc chúng ta đi đến bãi biển cùng nhau không?)

- The reason why he was late for the meeting is that his car broke down.

(Lý do tại sao anh ấy đến muộn cuộc họp là do xe hơi của anh ấy hỏng.)

2. Các trạng từ quan hệ thường sử dụng và cách dùng

Có rất nhiều trạng từ quan hệ được sử dụng nhưng chắc hẳn nhiều người chưa hiểu rõ về chúng và cách dùng như thế nào? Dưới đây là 6 trạng từ quan hệ trong tiếng Anh phổ biến nhất.

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

When

Chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm mà sự việc xảy ra. 

I usually go for a walk in the morning when the weather is nice. (Tôi thường đi bộ vào buổi sáng khi thời tiết đẹp.)

Where

Chỉ địa điểm hay vị trí diễn ra sự việc.

The party was held at a restaurant where the food was excellent. (Bữa tiệc được tổ chức tại một nhà hàng nơi thức ăn rất ngon.)

Why

Chỉ ra những lý do và nguyên nhân xảy ra sự việc.

She didn't come to the party, I don't know why. (Cô ấy không đến bữa tiệc, tôi không biết tại sao.)

How

Chỉ ra những cách thức và phương pháp hoặc trạng thái xảy ra sự việc.

I was surprised at how quickly he finished the project. (Tôi bất ngờ với tốc độ hoàn thành dự án của anh ấy.)

Who

Chỉ người bị tác động hay trực tiếp thực hiện hành động bởi sự việc.

The woman who was wearing a red dress is my sister. (Người phụ nữ đang mặc váy đỏ là chị tôi.)

Whom

Chỉ người bị tác động bởi hành động.

The man whom she talked to is a famous writer. (Người đàn ông mà cô ấy đã nói chuyện là một nhà văn nổi tiếng.) 

3. Công thức của trạng từ quan hệ When, Where, Why

3.1. Trạng từ quan hệ When

Trạng từ quan hệ When thường được dùng để liên kết nối hai mệnh đề trong câu và giải thích thời gian cho mệnh đề phụ. Ngoài ra, when có thể được thay thế bằng các từ khác như "while", "as soon as", "after", "before" tuỳ vào mục đích sử dụng.

Công thức:

Danh từ (chỉ thời gian) + When + S + Động từ…

 

Ví dụ:

- Tomorrow is the day when we will finally meet our new boss.

(Ngày mai là ngày chúng ta sẽ cuối cùng gặp sếp mới của chúng ta.)

- September is the month when the new semester begins.

(Tháng Chín là tháng mà học kỳ mới bắt đầu.)

- Christmas is the time when we usually get together with our family.

(Giáng Sinh là thời điểm mà chúng ta thường sum vầy cùng gia đình.)

 Khi liên kết các mệnh đề chính và phụ chúng ta thường dùng when

Khi liên kết các mệnh đề chính và phụ chúng ta thường dùng when

3.2. Trạng từ quan hệ Where

Trạng từ quan hệ Where được sử dụng chỉ một địa điểm cụ thể, diễn tả vị trí hoặc địa điểm của một sự việc nào đó.

Công thức:

Danh từ (chỉ nơi chốn) + Where + S + Động từ…

Ví dụ:

- This is the park where we used to play when we were kids.

(Đây là công viên mà chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)

- The restaurant where we had dinner last night was very expensive.

(Nhà hàng mà chúng ta đã ăn tối tối qua rất đắt đỏ.)

- Do you know the street where the museum is located?

(Bạn có biết đường phố mà bảo tàng đó nằm ở đâu không?)

3.3. Trạng từ quan hệ Why

Trạng từ quan hệ Why thường được sử dụng cho câu hỏi “tại sao” hoặc giải thích sự việc nào đó xảy ra.

Công thức:

Danh từ (chỉ lý do) + Why + S + Động từ…

Ví dụ:

- That's the reason why I couldn't come to the party.

(Đó là lý do tại sao tôi không thể đến dự buổi tiệc.)

- He didn't pass the exam, which is why he's feeling so down.

(Anh ấy không đỗ kỳ thi đó, đó là lý do tại sao anh ấy cảm thấy buồn.)

- I don't understand why he's always so angry.

(Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại luôn tức giận như vậy.)

4. Bài tập áp dụng trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền trạng từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

  1. This is the restaurant __________ we had dinner last night.
  2. The park __________ we used to play in has been renovated.
  3. The museum __________ we saw the art exhibition was amazing.
  4. Do you know the street __________ the bookstore is located?
  5. The hotel __________ we stayed had a great view of the ocean.
  6. This is the book __________ I borrowed from the library.
  7. The car __________ he bought last month is very expensive.
  8. The movie __________ we saw yesterday was really good.
  9. The house __________ we grew up in is no longer there.
  10. The school __________ she attended is known for its excellent academics.

 

Đáp án:

  1. where, 2.where, 3.where, 4.where, 5.where, 6.which, 7.that, 8.that, 9.where, 10.that

 Làm bài tập thường xuyên chính là cách tốt nhất để hiểu và sử dụng trạng từ quan hệ hiệu quả

Làm bài tập thường xuyên chính là cách tốt nhất để hiểu và sử dụng trạng từ quan hệ hiệu quả

Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng

 

  1. Trong câu "This is the house where I grew up", trạng từ quan hệ là:

a) where

b) this

c) up

Đáp án: a) where

 

  1. Trong câu "She dances beautifully, just like her mother", trạng từ quan hệ là:

a) like

b) just

c) beautifully

Đáp án: c) beautifully

 

  1. Trong câu "I don't know why he's always so angry", trạng từ quan hệ là:

a) so

b) always

c) why

Đáp án: c) why

 

  1. Trong câu "He speaks English fluently, just like a native speaker", trạng từ quan hệ là:

a) native

b) like

c) fluently

Đáp án: c) fluently

 

  1. Trong câu "The car which he bought last month is very expensive", trạng từ quan hệ là:

a) last

b) which

c) very

Đáp án: b) which

 

Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp nhanh một số kiến thức liên quan đến trạng từ quan hệ trong tiếng Anh. Muốn nắm vững hơn bạn hãy ôn tập những bài tập mà chúng tôi đã đưa ra ở bên dưới. Mong rằng những thông tin này có thể phục vụ quá trình học tiếng Anh của bạn.

 

Bài viết liên quan

Cách cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cơ bản hiệu quả tại nhà
Cách cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cơ bản hiệu quả tại nhà
Tìm hiểu cấu trúc either và neither và cách sử dụng
Tìm hiểu cấu trúc either và neither và cách sử dụng
Bài tập về cấu trúc either và neither chi tiết nhất
Bài tập về cấu trúc either và neither chi tiết nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất