15 câu thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh

15 câu thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Tục ngữ, thành ngữ là những câu nói truyền thống dành riêng, đặc biệt ở một quốc gia nào đó. Đó là những câu nói ngắn gọn, súc tính nhưng ẩn trong đó là thông điệp sâu sắc đem đến lời khuyên hoặc những kinh nghiệm được đúc kết trong cuộc sống. Những người bản ngữ thường sử dụng thành ngữ trong các cuộc trò chuyện của họ. Những câu tục ngữ, thành ngữ đôi khi tiết lộ nhiều điều về văn hóa của một quốc gia hơn bất kỳ một cuốn sách nào, bởi các giá trị của dân tộc được phản ánh trong đó.

Thành ngữ cũng là một phần quan trọng trong việc giao tiếp trôi chảy với những người thuộc một nền văn hóa cụ thể. Dưới đây là tập hợp 15 câu thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh mà SEDU đã sưu tầm được để bạn có được vốn từ phong phú hơn khi giao tiếp.

1. Many hands make light work - Nhiều bàn tay làm nên việc nhẹ

Khi nhiều người làm việc cùng nhau để hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, nó dường như không quá khó khăn. Đó là ý nghĩa chung của câu tục ngữ này. Nói cách khác, nếu mọi người làm việc cùng nhau, công việc sẽ dễ dàng hơn và hoàn thành nhanh chóng hơn.

2. Strike while the iron is hot - Đánh khi sắt nóng

Câu tục ngữ này có nghĩa là bạn nên tận dụng một tình huống thuận lợi trước khi nó thay đổi.

3. Honesty is the best policy - Trung thực là chính sách tốt nhất

Tốt nhất là hãy luôn trung thực và nói sự thật. Làm như vậy, bạn sẽ chiếm được lòng tin và sự tôn trọng của người khác.

Honesty is the best policy - Trung thực là chính sách tốt nhất

4. The grass is always greener on the other side of the fence - Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia hàng rào

Cuộc sống của người khác dường như luôn tốt hơn, hạnh phúc hơn và thành công hơn cuộc sống của bạn, ngay cả khi cuộc sống của bạn đang diễn ra tốt đẹp.

5. Don’t judge a book by its cover - Đừng đánh giá quyển sách qua trang bìa của nó

Đừng đưa ra ý kiến ​​hoặc đánh giá về ai đó hoặc điều gì đó dựa trên hình thức bên ngoài của nó. Câu này có ý nghĩa tương đồng với câu đừng “Trông mặt mà bắt hình dong” mà ông cha ta đã đúc kết.

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

6. An apple a day keeps the doctor away - Mỗi quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ ở xa

Vì táo rất giàu vitamin C - vốn rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta - nên câu thành ngữ này có nghĩa là dinh dưỡng hợp lý góp phần giúp bạn có sức khỏe tốt và ít phải đến gặp bác sĩ hơn. Trong câu thành ngữ này, táo là biểu tượng của thực phẩm lành mạnh và dinh dưỡng hợp lý.

7. Better late than never - Muộn còn hơn không

Thà làm điều gì đó muộn còn hơn là không làm gì. Câu nói này muốn khuyên chúng ta nên làm những gì có thể dù là muộn màng nhưng còn hơn là không làm gì để rồi hối tiếc.

Better late than never - Muộn còn hơn không

8. Don’t bite the hand that feeds you - Đừng cắn bàn tay nuôi bạn

Đừng đối xử tệ bạc với người đó hoặc những người mà bạn trông cậy vào hoặc những người chăm sóc bạn, giúp đỡ bạn theo một cách nào đó. Việt Nam có câu ca dao tục ngữ “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”.

9. Rome wasn’t built in a day - thành Rome không được xây dựng trong một ngày

Thời gian là cần thiết để làm những việc lớn hoặc quan trọng, câu thành ngữ này muốn nói đến sự kiên trì, kiên nhẫn với một việc gì đó.

10. Actions speak louder than words - hành động lớn hơn lời nói

Tính cách thực sự của một người có thể được nhìn thấy bằng những gì anh ta làm, không phải bằng những gì anh ta nói. Một người có thể nói nhiều như anh ta muốn, nhưng anh ta có thể không thực sự làm bất cứ điều gì để sao lưu lời nói của mình.

11. It’s no use crying over spilled milk - Không tiếc vì sữa đổ

Đừng lãng phí thời gian để khóc lóc hay phàn nàn về một điều gì đó tồi tệ đã xảy ra mà không thể thay đổi được.

12. Still waters run deep - Nước lặng thấm sâu

Điều này được nói về một người có xu hướng im lặng và không nói nhiều. Một người như vậy thường có tính cách “sâu sắc,” thú vị hoặc nó còn có một ý nghĩa khác đồng nghĩa với “tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi”.

Still waters run deep - Nước lặng thấm sâu

13. Curiosity killed the cat - Con mèo chế vì tò mò

Câu thành ngữ này như một lời nhắc nhở về việc bạn có thể gặp những nguy hiểm, những tổn hại do quá tò mò hay quá quan tâm đến một vấn đề gì đó mà bạn không có phận sự, không liên quan đến bạn.

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

14. My hands are tied - Tôi bó tay rồi

Đây là câu nói được hiểu theo nghĩa bóng của nó, có nghĩa là một người không thể làm được điều gì nữa, không thể thay đổi hoặc không thể giúp trong một tình huống nhất định.

15. Out of sight, out of mind

Sight là tầm nhìn, sự nhìn và might là trí nhớ, ký ức. Đây là câu thành ngữ muốn nói rằng khi thứ gì ra khỏi tầm mắt của bạn, một khoảng thởi gian sau bạn có thể quên đi một người hay một vật nào đó. Câu này đồng nghĩa với câu “xa mặt cách lòng” của Việt Nam chúng ta.

 

Khi học tiếng Anh, chúng ta không nên bỏ qua các câu thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh để bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. Hoặc thậm chí, khi giao tiếp với những người bản ngữ, họ thường dùng những câu nói này, bạn sẽ không phải bối rối nữa. Trên đây là tất cả 15 câu châm ngôn phổ biến nhất mà SEDU tổng hợp được. Hy vọng các bạn học có thể có được những kiến thức mới, luôn cảm thấy thú vị khi học tiếng Anh. Nếu bạn đang cần tìm gia sư tiếng Anh hay đơn vị đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với SEDU nhé!

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: http://sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ