Câu giả định là gì? Các cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh? Cách dùng và ví dụ

Các cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

Câu giả định là một dạng câu phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng câu giả định hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu giả định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu giả định là gì? cấu trúc của câu giả định trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách.

Câu giả định là gì?

cau-gia-dinh-la-gi

Câu giả định trong tiếng Anh (subjunctive) là dạng câu cầu khiến (không mang tính ép buộc như dạng câu mệnh lệnh) được sử dụng để diễn tả những giả thiết, suy đoán hoặc ước muốn ai đó làm việc gì đó. Nó được sử dụng để diễn tả những tình huống mà sự việc chưa xảy ra hoặc không chắc chắn.

VD: It's important that she be here on time. (Việc cô ấy đến đúng giờ rất quan trọng.)

  • I advise that he study harder for the exam. (Tôi khuyên anh ta học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Các cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh thường gặp

Cấu trúc câu giả định là một trong những nội dung kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tương đối khó do có nhiều cách sử dụng và nhiều cấu trúc câu khác nhau trong từng trường hợp. Để hiểu rõ hơn về loại câu này, cùng SEDU tìm hiểu và tổng hợp những dạng câu giả định thường gặp nhất nhé!

1. Cấu trúc câu giả định với động từ

Cấu trúc câu giả định với động từ

 

Cấu trúc: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O

Trong đó: V1 là động từ được chia theo thì và chủ ngữ S1, đây là động từ giả định.

  • V2: động từ luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo S2

Các động từ dưới đây thường xuất hiện theo sau là mệnh đề that, chính là cấu trúc câu giả định:

 

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Advise

Khuyên

I advise that he not take the job.

(Tôi khuyên anh ấy không nên nhận công việc đó.)

Suggest

Gợi ý, đề xuất

I suggest that she listen to her parents' advice. (Tôi đề nghị cô ấy lắng nghe lời khuyên của bố mẹ.)

recommend

đề nghị

The teacher recommended that they read more books to improve their vocabulary. (Giáo viên khuyên học sinh đọc nhiều sách hơn để cải thiện vốn từ vựng của mình.)

demand

yêu cầu

The boss demanded that the report be finished by Friday.

(Sếp yêu cầu báo cáo phải hoàn thành vào thứ Sáu.)

prefer

muốn, thích hơn

I would prefer that we meet at the coffee shop.

(Tôi muốn chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.)

require

yêu cầu, đòi hỏi

The job requires that you have a college degree.

(Công việc yêu cầu bạn có bằng đại học.)

insist

khăng khăng

She insisted that he come to the party.

(Cô ấy khăng khăng muốn anh ấy đến dự buổi tiệc.)

propose

đề xuất

I propose that we take a break and get some fresh air.

(Tôi đề xuất chúng ta nghỉ ngơi và hít thở không khí trong lành.)

stipulate

quy định

The contract stipulates that the work must be completed by the end of the month.

(Hợp đồng quy định công việc phải hoàn thành trước cuối tháng.)

decree

ra quy định

The new law decrees that all dogs must be on a leash in public places.

(Đạo luật mới quy định tất cả chó phải được buộc xích khi ở nơi công cộng.)

urge

thúc giục

The new law decrees that all dogs must be on a leash in public places.

(Đạo luật mới quy định tất cả chó phải được buộc xích khi ở nơi công cộng.)

ask

đòi hỏi, yêu cầu

I ask that you please be on time for the meeting.

(Tôi xin yêu cầu bạn đến đúng giờ cho buổi họp.)

order

ra lệnh

The teacher ordered that the students be quiet during the test.

(Cô giáo ra lệnh cho học sinh im lặng trong khi làm bài kiểm tra.)

command

ra lệnh, chỉ thị

The officer commanded that the soldiers stop firing.

(Đại úy ra lệnh cho binh sĩ ngừng bắn.)

 

2. Cấu trúc câu giả định với tính từ

Cấu trúc câu giả định với tính từ

 

It + to be + adj + that + S + V (nguyên thể)

Chú ý: V luôn nguyên thể, không chia theo chủ ngữ. Động từ “to be” chia theo thì của câu.

Tính từ

Nghĩa

Ví dụ

important

quan trọng

It is important that he be here on time.

necessary

cấp bách, khẩn thiết

It is necessary that she arrive before noon.

obligatory

bắt buộc, cưỡng chế

It is obligatory that we attend the meeting.

essential

cần thiết

It is essential that the documents be submitted by Friday

recommended

được giới thiệu

It is recommended that he take some time off to rest.

mandatory

có tính bắt buộc

It is mandatory that all employees attend the safety training.

advisable

đáng theo, nên

It is advisable that you study hard for the exam.

required

đòi hỏi, cần thiết

It is required that all applicants provide a valid ID.

vital

quan trọng (mang tính sống còn)

It is vital that the patient receive treatment immediately.

suggested

giới thiệu

It is suggested that they consider a different approach.

proposed

được đề nghị

It is proposed that we hold the conference in Miami.

imperative

bắt buộc, cấp bách

It is imperative that everyone evacuate the building.

crucial

quan trọng, chủ yếu

It is crucial that we make a decision soon.

3. Cấu trúc câu giả định với would rather that

Cấu trúc câu giả định với would rather that

 

Câu giả định với would rather được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc lựa chọn của người nói trong một tình huống nhất định. Có 2 trường hợp đối với cấu trúc câu giả định với would rather that là cấu trúc câu giả định với would rather ở hiện tại hoặc tương lai và cấu trúc câu giả định với would rather trong quá khứ.

3.1. Cấu trúc câu giả định với would rather that ở hiện tại và tương lai

Cấu trúc: S1 + would rather (that) + S2 + V(PI)/ed

Chú ý: V sau S1 luôn chia ở quá khứ đơn, đối với động từ “to be” luôn chia thành “were” đối với tất cả các ngôi.

VD: I would rather (that) you didn't smoke in the house. (Tôi muốn bạn không hút thuốc trong nhà.)

She would rather (that) we didn't talk about the issue. (Cô ấy muốn chúng ta không nói về vấn đề đó.)

He would rather you came to the party. (Anh ta muốn bạn đến dự buổi tiệc.)

They would rather we didn't take any risks. (Họ muốn chúng ta không đưa ra bất kỳ rủi ro nào.)

3.2. Cấu trúc câu giả định với would rather that ở quá khứ

Cấu trúc S1 + would rather (that) + S2 + had + V(PII)/ed

VD: I would rather that he came to the party last night. (Tôi mong rằng anh ấy đã đến tiệc tối qua.)

They would rather that we didn't tell anyone about their plans. (Họ muốn chúng tôi không nói với ai về kế hoạch của họ.)

She would rather that he had told her the truth from the beginning. (Cô ấy mong rằng anh ấy đã nói với cô ấy sự thật từ đầu.)

4. Cấu trúc câu giả định với It’s time , It’s high time, It’s about time

Cấu trúc câu giả định với It’s time , It’s high time, It’s about time

 

Cấu trúc: It’s time + S + Ved/P(I)

It’s high time + S + Ved/P(I)

It’s about time + S + Ved/P(I)

VD: It's time you took responsibility for your actions. (Đã đến lúc bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

It's high time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta phải đi đến sân bay.)

It's about time he apologized for what he did. (Đã đến lúc anh ấy phải xin lỗi cho những gì đã làm.)

 

Bài tập về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

  1. Điền động từ giả định thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

The teacher insisted that the students ___________ (to be) quiet during the exam.

The manager demanded that the employees ___________ (to work) harder to meet the deadline.

It’s essential that he ___________ (to attend) the meeting tomorrow.

The doctor suggested that he ___________ (to take) a rest and avoid stress.

The principal recommended that the students ___________ (to participate) in extracurricular activities.

  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu để tạo thành câu giả định:

It’s time ___________ (you/ to go) home now.

I’d rather ___________ (he/ not smoke) in the house.

It’s high time ___________ (we/ take) action against climate change.

I suggest ___________ (you/ study) harder if you want to pass the exam.

The doctor recommends ___________ (she/ take) vitamins to improve her health.

 

Trên đây là những thông tin cơ bản về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh, từ các trường hợp sử dụng thường gặp đến các dạng câu và ví dụ minh họa. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về câu giả định và sử dụng chúng một cách chính xác trong viết và nói tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và sẵn sàng trau dồi kiến thức để có thể sử dụng câu giả định một cách tự tin và chính xác.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: https://sedu.edu.vn

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu