Cấu trúc Deny: Deny + gì? cách dùng cấu trúc deny và phân biệt với refuse

Cấu trúc Deny Deny gì cách dùng cấu trúc deny và phân biệt với refuse

Khi bạn muốn diễn đạt sự từ chối, cấm đoán hoặc không chấp nhận điều gì đó trong tiếng Anh, cấu trúc deny là một trong những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách cấu trúc deny, người học thường không nhớ cấu trúc deny + gì? deny to V hay Ving?. Vì vậy, trong bài viết này, SEDU sẽ chia sẻ tới các bạn tất cả thông tin về Cấu trúc Deny: Deny + gì? cách dùng cấu trúc deny và phân biệt với refuse.

Deny nghĩa là gì?

Deny nghĩa là gì

Từ "deny" trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối, phủ nhận hoặc cấm đoán điều gì đó. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự không đồng ý hoặc không chấp nhận một sự kiện, một sự thật hoặc một yêu cầu nào đó. 

 

Ví dụ: She denied stealing the money (Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền) 

The company denied the claim for compensation (Công ty từ chối yêu cầu bồi thường). 

 

Ngoài ra, "deny" còn có nghĩa là cấm đoán hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra. 

Ví dụ: The school denied students from bringing mobile phones to the exam room (Trường từ chối cho phép học sinh mang điện thoại vào phòng thi).

Cấu trúc deny? 

Cấu trúc deny

Cấu trúc "deny" thường được sử dụng để từ chối hoặc phủ nhận một sự kiện, một sự thật, hoặc một lời đề nghị. 

Ví dụ: I deny stealing the money (Tôi phủ nhận đã lấy tiền). 

He denies any involvement in the crime (Anh ta từ chối mọi liên quan đến vụ án).

Cấu trúc Deny + gì? deny to V hay Ving?

Có một vài cấu trúc deny thường gặp để diễn đạt sự từ chối, phủ nhận hoặc cấm đoán điều gì đó. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh với các bạn rằng không có cấu trúc deny + to V.

 

  • Deny + N (danh từ)

 

Cấu trúc deny + Noun (danh từ) được sử dụng khi muốn phủ nhận sự vật, sự việc hoặc một lời đề nghị cụ thể.

VD: The company denied the request for a refund / He denied the accusation.

 

  • Deny + Ving

 

Cấu trúc deny + Ving được sử dụng khi diễn tả sự phủ nhận một hành động nào đó.

VD: He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc lấy cắp tiền).

She denied cheating on the test. (Cô ấy phủ nhận việc gian lận trong bài kiểm tra).

 

  • Deny + that - clause

 

Sử dụng cấu trúc deny + that mệnh đề khi muốn phủ nhận một sự thật hoặc một điều kiện được đưa ra. 

VD: She denied that she was involved in the crime.

He denied that he had been drinking.

 

  • Deny + somebody + something

 

Sử dụng cấu trúc deny + somebody + something khi muốn từ chối cho ai đó một quyền hoặc một lợi ích cụ thể.

VD: The school denied the student’s request to transfer to another class.

The manager denied the employee’s request for a raise.

 

  • Deny + something + to somebody

 

Sử dụng cấu trúc deny + something + to somebody khi muốn từ chối điều gì đó cho ai đó.

VD: The company denied the refund to the customer.

The landlord denied the use of the garage to the tenant.

Xem thêm:  Cấu trúc regret: Regret + gì? Ví dụ

Xem thêm: Cấu trúc Allow: phân biệt cấu trúc allow với cấu trúc advise, let, permit

 

So sánh cấu trúc deny và refuse

Cấu trúc Deny và

Deny không phải là từ đồng nghĩa của refuse, refuse thường được sử dụng khi bạn không đồng ý với lời đề nghị hoặc yêu cầu của ai đó, trong khi deny thường được sử dụng khi bạn phủ nhận một sự thật hoặc cấm đoán điều gì đó.

VD: I refuse to lend him money. (Tôi từ chối cho anh ấy vay tiền).

The company refused to pay for damage. (Công ty từ chối trả tiền bồi thường cho thiệt hại).

 

Đó là một số sự khác biệt cơ bản, vì vậy khi sử dụng cấu trúc deny và refuse, bạn cần phân biệt rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từng từ để tránh nhầm lẫn.

Một vài cấu trúc refuse

Từ "refuse" trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối, không chấp nhận hoặc không đồng ý làm điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc "refuse" thường gặp:

 

  • Refuse + to V

 

Cấu trúc refuse + to V được sử dụng khi muốn diễn đạt sự từ chối làm một việc gì đó.

VD: He refused to help me with my homework. (Anh ấy từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà).

The company refused to negotiate with the worker’s union.

 

  • Refuse + something

 

Có ý nghĩa tương đối giống với cấu trúc deny, tuy nhiên cấu trúc refuse + something có nghĩa là từ chối thay vì phủ nhận.

VD: She refused the invitation to the party.

The government refused the proposal for tax reform.

Bài tập với cấu trúc deny và refuse

Bài tập với cấu trúc deny và refuse

Yêu cầu: Viết lại những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc deny và refuse

  1. Gia đình tôi từ chối gặp người đã đánh cắp đồ trong nhà chúng tôi.
  2. Cô ấy từ chối việc giải quyết vấn đề sự cố.
  3. Linh phủ nhận việc gian lận trong bài kiểm tra toán.
  4. Sếp phủ nhận năng lực của tôi.
  5. Thật khó để phủ nhận việc Mai thích anh ấy.

Đáp án:

  1. My family refuses to meet the person who stole things from our house.
  2. She refused to deal with the incident.
  3. Linh denies cheating on a math test.
  4. My boss denied my ability.
  5. It's hard to deny that Mai likes him.

 

Xem thêm: Cấu trúc bị động của động từ tường thuật

Xem thêm: Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ

 

Hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc deny và cách sử dụng của deny gồm cấu trúc deny + gì? deny to V hay Ving, đặc biệt là phân biệt sự khác nhau giữa deny và refuse.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: https://sedu.edu.vn

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu