Danh động từ trong tiếng Anh là gì? Các cấu trúc danh động từ và ví dụ

Danh động từ trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng danh động từ (gerund) trong tiếng anh có vai trò quan trọng trong việc tăng vốn từ vựng của bạn? Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, hãy cùng SEDU tìm hiểu về danh động từ trong tiếng Anh. Bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm danh động từ trong tiếng Anh là gì? Các loại danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong câu hiệu quả.

Danh động từ trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc của danh động từ được tạo như thế nào

Danh động từ (gerund) trong tiếng Anh là một loại từ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ để mô tả chức năng của một đối tượng trong câu. Chúng thường được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào cuối một động từ ở dạng nguyên thể.

VD: running, swimming, singing, testing, …

Vai trò của danh động từ trong tiếng Anh?

Danh động từ (gerund) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc tăng vốn từ vựng của người học. Điều đặc biệt về danh động từ là chúng có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, giúp mô tả chức năng của đối tượng trong câu.

 

Vai trò của danh động từ là giúp người học tiếng Anh mô tả và phân tích chi tiết hơn về đối tượng trong câu. Trong việc tăng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh thì học danh động từ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu.

Cấu trúc của danh động từ được tạo như thế nào?

Danh động từ trong tiếng Anh là gì

Danh động từ được tạo bằng cách thêm đuôi “ing” vào sau mỗi động từ dạng nguyên thể. Tuy nhiên, có một vài động từ cần có sự biến đổi, chúng ta theo dõi từng trường hợp dưới đây:

 

Dạng động từ

Cách chuyển đổi thêm đuôi “ing”

Ví dụ

Động từ nguyên mẫu

Thêm đuôi “ing” thông thường.

wash -> washing

catch -> catching

teach -> teaching

Động từ kết thúc bằng “e”

Bỏ đuôi “e” sau đó thêm “ing”

face -> facing

dance -> dancing

believe -> believing

Động từ kết thúc là duôi “ie”

Bỏ đuôi “ie” -> “y” sau đó thêm đuôi “ing”

lie -> lying

die -> dying

Động từ kết thúc bằng chữ cái dạng “phụ âm - nguyên âm - phụ âm”

Nếu từ có 1 âm tiết, ta gấp đôi chữ cái phụ âm, sau đó thêm đuôi “ing”

swim -> swimming

put -> putting

run -> running

Với động từ có 2 âm tiết trở lên và trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng, ta gấp đôi chữ cái cuối, sau đó thêm đuôi “ing”.

forget -> forgetting

refer -> referring

Với động từ có 2 âm tiết trở lên có trọng âm không rơi vào âm tiết cuối cùng thì thêm đuôi “ing” như bình thường.

interest -> interesting

identify -> identifying

focus -> focusing

Nếu động từ kết thúc với chữ cái “c”, ta thêm “k” rồi sau đó thêm đuôi “ing”

panic -> panicking

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)?

perfect gerund

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là dạng động từ được cấu tạo từ cấu trúc Having + V3 (quá khứ phân từ) . Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

VD: Having finished her work, she went home. (Sau khi hoàn thành công việc của mình, cô ấy về nhà).

 

Cấu trúc danh động từ hoàn thành thường được sử dụng trong câu phức để biểu thị một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác diễn ra, Nó cũng có thể được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một hành động.

 

  • Danh động từ theo sau động từ và giới từ

 

Cấu trúc: V + (O) + giới từ + having V(3)/Ved

Các cụm động từ và giới từ phổ biến:

Accuse of : buộc tội

Dream of : mơ về

Think of: nghĩ về

Complain of : than phiền về

Thank for: cảm ơn

Apologize for: xin lỗi

Apply for: nộp đơn xin

Search for: tìm kiếm

VD: I thanked her for having helped me.

  • He apologized for having been late.

 

  • Danh động từ theo sau các động từ

 

Cấu trúc: 

 

  • V + having V3/Ved
  • V + V-ing

 

Sử dụng danh động từ theo sau một số động từ nhất định với mục đích nhấn mạnh cho hành động đó trong quá khứ. Một số động từ theo sau là danh động từ dạng V-ing là: admit (thừa nhận), deny (phủ nhận),  regret (hối tiếc), remember (nhớ), forget (quên), mention (đề cập), recall (gợi lại),...

VD: He admitted making a mistake. (anh ấy thừa nhận đã mắc sai lầm).

Vị trí của danh động từ trong câu

Vị trí của danh động từ trong câu

Danh động từ (gerund) có thể đứng ở các vị trí trong câu như:

  • Chủ ngữ (Subject): Danh động từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu. 

Ví dụ: "Swimming is a good exercise."

  • Tân ngữ (Object): Danh động từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ trong câu. 

Ví dụ: "I enjoy swimming."

  • Bổ ngữ (Complement): Danh động từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ "be" hoặc "seem". 

Ví dụ: "Her favorite hobby is swimming."

  • Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Danh động từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu. 

Ví dụ: "I'm interested in swimming."

Sự khác biệt của danh động từ và động từ?

  • Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu, động từ thì không.
  • Danh động từ có thể được sử dụng như một danh từ trong câu, trong khi động từ chỉ có thể được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc.
  • Danh động từ có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả đối tượng trong câu, trong khi động từ không thể thực hiện được chức năng này.
  • Danh động từ có thể được sử dụng như một trợ động từ trong câu, trong khi động từ không sử dụng với chức năng này.
  • Danh động từ không đóng vai trò làm động từ chính trong câu.

VD: Linh studies Math at school. (Tôi học tiếng Anh ở trường.)

Linh enjoys studying Math at school. (Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường.) 

Xem Thêm: Cách dùng Between và Among trong ngữ pháp tiếng Anh và ví dụ

Xem Thêm: Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: Must, Have to, May, Might

 

Phân biệt danh động từ với danh từ

Phân biệt danh động từ với danh từ

Danh từ (Noun) và danh động từ (Gerund) là hai loại từ khác nhau trong tiếng Anh.

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc, sự việc, hoặc bất kỳ thứ gì khác có thể được đặt tên. Ví dụ: "book" (quyển sách), "cat" (con mèo), "happiness" (sự hạnh phúc), "Tokyo" (Thủ đô Tokyo).

 

Danh động từ là dạng động từ đặc biệt được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ing" vào động từ để tạo thành một danh từ. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc, giống như một danh từ. Ví dụ: "Swimming" (việc bơi), "reading" (việc đọc), "running" (việc chạy), "writing" (việc viết).

 

Danh từ và danh động từ khác nhau về cách sử dụng và chức năng trong câu. Một số điểm khác biệt chính là:

  • Danh từ thường được bổ ngữ bởi tính từ trong khi danh động từ thường được sử dụng như tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ và động từ.
  • Danh từ có thể được chia thành số nhiều hoặc số ít, còn danh động từ không có dạng số nhiều hoặc số ít và luôn giữ nguyên dạng "ing".
  • Danh từ có thể được sử dụng với các mạo từ, trong khi danh động từ không thể được sử dụng với các mạo từ như "a" hoặc "the".
  • Sau danh từ không thể đi sau là tân ngữ, còn sau danh động từ có thể là tân ngữ.

Các động từ theo sau là danh động từ

  • enjoy: thích, thưởng thức

I enjoy playing tennis. (Tôi thích chơi tennis.)

She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

  • like: thích

He likes playing basketball. (Anh ấy thích chơi bóng rổ.)

They like watching movies. (Họ thích xem phim.)

  • dislike: không thích

We dislike eating spicy food. (Chúng tôi không thích ăn đồ ăn cay.)

She dislikes doing homework. (Cô ấy không thích làm bài tập về nhà.)

  • avoid: tránh

I try to avoid eating fast food. (Tôi cố gắng tránh ăn đồ ăn nhanh.)

He avoids going to parties. (Anh ta tránh đi tiệc.)

  • finish: hoàn thành

She finished studying for her exam. (Cô ấy đã hoàn thành việc học cho kỳ thi của mình.)

They finished cleaning the house. (Họ đã hoàn thành việc dọn dẹp nhà cửa.)

  • mind : quan tâm

Do you mind me asking a question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi một câu hỏi?)

He doesn't mind working on weekends. (Anh ta không quan tâm làm việc vào cuối tuần.)

  • acknowledge: công nhận
  • Admit: thừa nhận
  • advise: khuyên
  • allow: cho phép
  • consider
  • delay
  • discuss
  • keep

Ngoài ra, danh động từ thường được theo sau các động từ thể hiện sở thích, sở ghét. Tuy nhiên có một vài động từ có thể theo sau với cả to V và V-ing với ý nghĩa khác nhau như:

  • Forget: quên
  • Forget + to V: quên mất phải làm gì

I forget to close the window before I leave the office.

  • Forget + Ving: quên mất đã làm gì

I forgot closing the door last night.

  • Remember: nhớ
  • Remember to V: nhớ phải làm gì như một trách nhiệm.
  • Remember + Ving: nhớ đã làm gì.
  • Stop: dừng việc gì đó
  • Stop + to V: dừng lại việc này để làm việc khác.
  • Stop + Ving: dừng việc gì đó lại
  • Regret: hối tiếc
  • Regret to V: hối tiếc khi phải làm gì đó (thường được sử dụng ở dạng đáng tiếc khi phải thông báo điều gì đó như: inform, tell, say, …)
  • Regret Ving: Tiếc khi đã làm điều gì đó.
  • Try: cố gắng/ thử
  • Try to V: cố gắng làm gì
  • Try Ving: Thử làm điều gì

Các danh từ theo sau là danh động từ

Have + a/some problem(s): Có vấn đề

  • a difficult time: Có khoảng thời gian khó khăn.
  • a good time: có khoảng thời gian vui vẻ
  • a hard time: có thời gian khó khăn

 

Các tính từ theo sau là danh động từ

  • to be worth : xứng đáng để làm gì
  • to be busy : bận rộn làm gì
  • addicted to: nghiện làm gì
  • afraid/scared of: sợ làm gì
  • bored of: chán làm gì
  • concerned/ worried about: lo lắng về
  • disappointed with: thất vọng với
  • discouraged by: nhụt chí bởi điều gì
  • excited about: hào hứng về
  • interested in: thích thú
  • known/ famous for:  được biết tới, nổi tiếng
  • proud of: tự hào
  • responsible for: chịu trách nhiệm cho
  • tired of: mệt mỏi vì

Các cụm động từ theo sau là danh động từ

  • Look forward to + V-ing: trông đợi

VD: I'm looking forward to seeing you again. (Tôi trông đợi được gặp lại bạn.)

  • Object to + V-ing: phản đối

VD: She objects to studying late at night. (Cô ấy phản đối việc học muộn vào buổi tối.)

  • Admit to + V-ing: thừa nhận

VD: He admitted to making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc sai lầm.)

  • be get used to + V-ing: quen với

VD: I'm getting used to waking up early in the morning. (Tôi đang quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)

  • Accuse of + V-ing: buộc tội

VD: She accused him of cheating on the test. (Cô ấy buộc tội anh ta gian lận trong kỳ thi.)

  • Dream of + V-ing: mơ về

VD: He often dreams of traveling around the world. (Anh ấy thường mơ về việc du lịch quanh thế giới.)

  • Think of + V-ing: nghĩ về

VD: I'm thinking of taking a break from work. (Tôi đang nghĩ về việc nghỉ ngơi sau thời gian làm việc dài.)

  • Complain of + V-ing: than phiền về

VD: She complained of feeling tired all the time. (Cô ấy than phiền về cảm giác mệt mỏi suốt thời gian.)

  • It’s no use: thật vô dụng
  • Be busy (with): bận rộn với cái gì
  • It’s no good: vô ích
  • Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi

Việc sử dụng danh động từ đúng cách và hiểu rõ về cách thức hoạt động của chúng sẽ giúp cho người học tiếng Anh phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả hơn.

 

Xem Thêm: Cấu trúc used to, be used to: Cách dùng, bài tập ví dụ

Xem Thêm: Cách dùng For, Since, During trong tiếng Anh

 

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về danh động từ trong tiếng Anh, các loại danh động từ, cấu trúc, cách thêm đuôi "ing", vị trí và chức năng của danh động từ trong câu. Hãy cùng thực hành sử dụng danh động từ để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé!

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: https://sedu.edu.vn

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu