Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, các loại từ như danh từ, tính từ hay động từ là một kiến thức đơn giản mà ai cũng biết. Tuy nhiên, chúng ta thường thấy danh động từ là một loại từ khá khó hiểu. Vậy hiểu như thế cho đúng về danh động từ trong tiếng Anh? Vị trí của chúng như thế nào? Vai trò của nó trong câu như thế nào? Cùng tìm hiểu các kiến thức đó ở dưới bài viết này nhé!

1. Danh động từ trong tiếng Anh là gì?

Danh động từ trong tiếng anh (hay còn được gọi là Gerund) là một trong những thành phần chính không thể thiếu trong câu. Chúng là một hình thức của động từ nhưng được sử dụng như một danh từ, thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào các động từ nguyên thể.

Danh động từ có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và thông tin. Chúng cho phép người nói diễn tả hành động, tình trạng, thái độ hoặc quá trình diễn ra trong câu.

 Danh động từ là một thành phần rất quan trọng và được dùng như danh từ

Danh động từ là một thành phần rất quan trọng và được dùng như danh từ

Ví dụ: 

- Swimming is good exercise: Việc bơi lội là bài tập tốt

- I enjoy cooking for my friends: Tôi thích nấu ăn cho bạn bè của mình

- She loves dancing in the rain: Cô ấy thích khiêu vũ trong mưa

- Running can help you lose weight: Chạy bộ có thể giúp bạn giảm cân

2. Một số vị trí của danh động từ trong tiếng Anh

Do danh động từ được sử dụng như một danh từ nên sẽ đứng ở các vị trí sau đây (có thể đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ đứng).

2.1. Đứng sau động từ làm tân ngữ

Ví dụ:

- He enjoys swimming in the ocean: Anh ấy thích bơi ở đại dương.

- She admitted to stealing the money: Cô ấy thừa nhận đã lấy tiền.

- I avoid eating spicy food: Tôi tránh ăn đồ ăn cay.

- They finished cleaning the house: Họ đã hoàn thành việc dọn dẹp nhà.

 2.2. Đứng đầu câu làm chủ ngữ

Ví dụ:

- Swimming is a great way to stay in shape: Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.

- Dancing is her favorite hobby: Khiêu vũ là sở thích yêu thích của cô ấy.

- Singing can be a lot of fun: Hát có thể rất vui.

- Skiing is an expensive sport: Trượt tuyết là một môn thể thao đắt đỏ.

2.3. Đứng sau tobe làm bổ ngữ trong câu

Ví dụ:

- The best part of traveling is experiencing new cultures: Phần tuyệt nhất của du lịch là trải nghiệm văn hóa mới.

- My favorite hobby is playing basketball: Sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng rổ.

- Running is good exercise: Chạy bộ là bài tập tốt.

- Her biggest fear is speaking in public: Nỗi sợ lớn nhất của cô ấy là nói chuyện trước công chúng.

2.4. Đứng sau các giới từ và liên từ

Ví dụ:

- She is good at playing the piano: Cô ấy giỏi chơi đàn piano.

- We are interested in learning a new language: Chúng tôi quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.

- He is afraid of flying: Anh ấy sợ bay.

- She is excited about traveling to Europe: Cô ấy hào hứng về việc đi du lịch châu Âu.

2.5. Đứng sau một số động từ, danh từ hay tính từ

Ví dụ:

- He is considering quitting his job: Anh ấy đang cân nhắc việc nghỉ việc.

- She enjoys reading books by the pool: Cô ấy thích đọc sách bên bể bơi.

- I have trouble sleeping at night: Tôi gặp khó khăn khi ngủ vào ban đêm.

- They have a passion for traveling to exotic places: Họ có niềm đam mê với việc đi du lịch đến những địa điểm kỳ lạ.

 Cần ghi nhớ vị trí và cách đặt danh động từ để sử dụng hiệu quả

Cần ghi nhớ vị trí và cách đặt danh động từ để sử dụng hiệu quả

3. Vai trò của danh động từ trong tiếng Anh

Bản chất của danh động từ trong tiếng Anh rất khó hiểu, hiểu được vai trò của chúng giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc sử dụng trong giao tiếp hay làm các bài thi. Danh động từ có nhiều vai trò và chức năng khác nhau trong câu tiếng Anh.

3.1. Diễn tả hành động

Danh động từ cho phép người viết hay người nói diễn tả hành động ở trong câu.

Ví dụ: "I love you" (Tôi yêu bạn), "She sings beautifully" (Cô ấy hát đẹp).

3.2. Diễn tả tình trạng

Danh động từ cũng giúp diễn tả các tình trạng của người hay sự vật, sự việc.

Ví dụ: "He is tired" (Anh ấy mệt), "The flowers are wilting" (Những bông hoa đang héo úa).

3.3. Diễn tả thái độ

Danh động từ có vai trò diễn tả thái độ hay cảm xúc của người viết, người nói để truyền đạt những lời nói một cách chính xác nhất.

Ví dụ: "She hates spiders" (Cô ấy ghét nhện), "He loves his job" (Anh ấy yêu công việc của mình).

3.4. Diễn tả thời gian

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả thời gian diễn ra sự vật, sự việc hay con người đang và đã làm gì trong thời gian đó.

Ví dụ:

- I will go to the movies tonight: Tối nay tôi sẽ đi xem phim.

- She has been studying for hours: Cô ấy đã học từ nhiều giờ trước đó.

3.5. Diễn tả mệnh lệnh

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để diễn tả mệnh lệnh hoặc yêu cầu. 

Ví dụ: "Clean your room" (Dọn phòng của bạn), "Please turn off the lights" (Làm ơn tắt đèn).

4. Bài tập trắc nghiệm thực hành danh động từ trong tiếng Anh (có đáp án)

 Chăm chỉ thực hiện các bài tập liên quan đến danh động từ sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh

Chăm chỉ thực hiện các bài tập liên quan đến danh động từ sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh

Hãy khoanh tròn danh động từ trong các câu sau đây:

Dưới đây là 20 câu trắc nghiệm thực hành danh động từ trong tiếng Anh:

  1. __________ is a great way to stay in shape.

A. Swimming

B. Swim

C. To swim

D. Swam

 

  1. She enjoys __________ books in her free time.

A. Reading

B. Read

C. To read

D. Reads

 

  1. He admitted __________ the money from the cash register.

A. Stealing

B. Steal

C. To steal

D. Stole

 

  1. They finished __________ the report before the deadline.

A. Writing

B. Write

C. To write

D. Wrote

 

  1. I avoid __________ junk food to stay healthy.

A. Eating

B. Eat

C. To eat

D. Ate

 

  1. She can't resist __________ new clothes.

A. Buying

B. Buy

C. To buy

D. Bought

 

  1. __________ is important for learning a new language.

A. Practicing

B. Practice

C. To practice

D. Practiced

 

  1. He suggested __________ to the beach for the weekend.

A. Going

B. Go

C. To go

D. Went

 

  1. She hates __________ up early in the morning.

A. Waking

B. Wake

C. To wake

D. Woke

 

  1. They are considering __________ a new car.

A. Buying

B. Buy

C. To buy

D. Bought

 

  1. Running is a good form of __________.

A. Exercise

B. Exercising

C. To exercise

D. Exercised

 

  1. They are looking forward to __________ the concert tonight.

A. Attending

B. Attend

C. To attend

D. Attended

 

  1. She has a passion for __________ new recipes.

A. Trying

B. Try

C. To try

D. Tried

 

  1. His favorite hobby is __________ chess.

A. Playing

B. Play

C. To play

D. Played

 

  1. The best way to learn a language is by __________ it every day.

A. Practicing

B. Practice

C. To practice

D. Practiced

 

  1. She is afraid of __________ on airplanes.

A. Flying

B. Fly

C. To fly

D. Flew

 

  1. They enjoy __________ together as a family.

A. Cooking

B. Cook

C. To cook

D. Cooked

 

  1. I'm tired of __________ to the same music all the time.

A. Listening

B. Listen

C. To listen

D. Listened

 

  1. He has a talent for __________ creative writing.

A. Doing

B. Do

C. To do

D. Did

 

  1. She is interested in __________ new cultures.

A. Learning

B. Learn

C. To learn

D. Learned

 

Đáp án:

1. A

2. A

3. A

4. A

5. A

6. A

7. A

8. A

9. A

10. A

11. B

12. A

13. A

14. A

15. A

16. A

17. A

18. A

19. A

20. A

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh bạn cần nắm được để áp dụng được vào thực tế và làm tốt các bài thi. Khi nắm chắc được chúng sẽ giúp bạn xác định được đâu là danh từ, động từ và danh động từ. Để học tốt hơn về nó hãy thực hành 20 câu trắc nghiệm mà chúng tôi đã cung cấp nhé!

 

Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Người Việt học tiếng Anh có khó không?
Người Việt học tiếng Anh có khó không?
Tổng hợp kiến thức về 4 thì hiện tại trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về 4 thì hiện tại trong tiếng Anh
10 mẹo luyện nghe tiếng Anh qua bài hát cho người bị mất gốc
10 mẹo luyện nghe tiếng Anh qua bài hát cho người bị mất gốc