Tổng hợp 300+ từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề

Ở bất kỳ ngôn ngữ nào tiếng Anh giao tiếp cơ bản đều đóng vai trò quan trọng. Chúng có thể giúp bạn mở rộng cơ hội làm việc tại môi trường đạt chuẩn quốc tế. Ngoài ra, chúng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập của người theo học. Nếu bạn muốn tương lai của mình có nhiều cơ hội to lớn hơn cần trau dồi kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản sau đó nâng cao dần. Tuy nhiên không phải ai cũng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần học từ vựng thông qua các chủ đề để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Trong bài viết dưới đây hãy cùng SEDU tìm hiểu tổng hợp 300+ từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề.

Các bước học tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Học từ vựng cơ bản

Học từ vựng là việc không thể thiếu ở bất cứ ngôn ngữ nào nếu bạn muốn thành thạo ngôn ngữ đó một cách nhanh chóng. Bạn cần biết các từ vựng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày như thức ăn, gia đình, công việc và các đồ vật xung quanh. Để học tốt các từ vựng cơ bản bạn có thể học qua từ điển, ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh hoặc tham gia vào các khoá học để nâng cao vốn từ vựng của mình.

hoc-tu-vung-la-viec-khong-the-thieu-o-bat-cu-ngon-ngu-nao-neu-ban-muon-thanh-thao-ngon-ngu-do

Xây dựng nền tảng ngữ pháp

Khi bạn hiểu cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bản thân tự xây dựng một cấu trúc ngôn ngữ chính xác. Có thể bắt đầu bằng những ngữ pháp đơn giản như các loại từ, cấu trúc câu đơn giản và cách sử dụng 12 loại thì trong tiếng Anh. Hãy học qua các nguồn tài liệu chính xác, sách giáo trình và khoá học phù hợp với năng lực của mình.

Luyện nghe và phát âm hàng ngày

Lắng nghe là một trong những kỹ năng cơ bản để giao tiếp trong tiếng Anh. Mỗi ngày dành chút thời gian để nghe các bản tin, podcast, bài giảng hoặc xem phim, video tiếng Anh để làm quen với giọng điệu, ngữ điệu và từ vựng. Hãy lắng nghe và cố gắng hiểu được các câu và cụm từ của người nói. Đồng thời kết hợp với việc phát âm chính xác bằng cách nghe và lặp lại các từ và câu mẫu.

300+ từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề

Để tiếp thu tiếng Anh giao tiếp cơ bản một cách nhanh chóng cần học từ vựng theo chủ đề để người học sử dụng các từ phù hợp với từng tình huống.

100 từ tiếng Anh giao tiếp trong học tập

  • Academic - (adj): thuộc về học thuật
  • Assignment - (n): bài tập
  • Attendance - (n): sự tham dự
  • Classmate - (n): bạn cùng lớp
  • College - (n): trường đại học
  • Degree - (n): bằng cấp
  • Discussion - (n): cuộc thảo luận
  • Dormitory - (n): ký túc xá
  • Essay - (n): bài luận
  • Exam - (n): kỳ thi
  • Grade - (n): điểm số
  • Graduation - (n): lễ tốt nghiệp
  • Homework - (n): bài tập về nhà
  • Lecture - (n): bài giảng
  • Major - (n): ngành học chính
  • Minor - (n): ngành học phụ
  • Professor - (n): giáo sư
  • Report - (n): báo cáo
  • Research - (n): nghiên cứu
  • Scholarship - (n): học bổng
  • Semester - (n): học kỳ
  • Student - (n): sinh viên
  • Study - (v): học tập
  • Syllabus - (n): chương trình học
  • Test - (n): bài kiểm tra
  • Textbook - (n): sách giáo trình
  • Thesis - (n): luận án
  • Tuition - (n): học phí
  • Tutor - (n): gia sư
  • Workshop - (n): hội thảo
  • Absent - (adj): vắng mặt
  • Active - (adj): chủ động, tích cực
  • Answer - (v): trả lời
  • Ask - (v): hỏi
  • Attend - (v): tham dự
  • Board - (n): bảng
  • Calculator - (n): máy tính
  • Classroom - (n): lớp học
  • Correct - (adj): đúng, sửa chữa
  • Course - (n): khóa học
  • Deadline - (n): hạn chót
  • Diploma - (n): bằng tốt nghiệp
  • Discuss - (v): thảo luận
  • Education - (n): giáo dục
  • Examination - (n): kỳ thi
  • Explain - (v): giải thích
  • Fail - (v): trượt
  • Group - (n): nhóm
  • Knowledge - (n): kiến thức
  • Learn - (v): học
  • Lesson - (n): bài học
  • Library - (n): thư viện
  • Listen - (v): nghe
  • Mark - (n): điểm
  • Note - (n): ghi chú
  • Pass - (v): đỗ
  • Presentation - (n): bài thuyết trình
  • Project - (n): dự án
  • Question - (n): câu hỏi
  • Read - (v): đọc
  • Review - (v): ôn lại
  • School - (n): trường học
  • Seminar - (n): hội thảo
  • Skill - (n): kỹ năng
  • Solve - (v): giải quyết
  • Study - (n): nghiên cứu
  • Subject - (n): môn học
  • Teacher - (n): giáo viên
  • Term - (n): học kỳ
  • Understand - (v): hiểu
  • University - (n): trường đại học
  • Volunteer - (n): tình nguyện viên
  • Write - (v): viết
  • Worksheet - (n): bài tập vở
  • Absorb - (v): hấp thụ
  • Analyze - (v): phân tích
  • Attend lectures - (v): tham gia bài giảng
  • Brainstorm - (v): nảy ra ý tưởng
  • Cram - (v): học nhồi nhét
  • Debate - (n): cuộc tranh luận
  • Diploma - (n): văn bằng
  • Edit - (v): chỉnh sửa
  • Flashcards - (n): thẻ học
  • Grade point average (GPA): - (n): điểm trung bình tích lũy
  • Highlight - (v): làm nổi bật
  • Intensive course - (n): khóa học chuyên sâu
  • Lecture hall - (n): hội trường giảng đường
  • Memorize - (v): ghi nhớ
  • Online course - (n): khóa học trực tuyến
  • Participate - (v): tham gia
  • Plagiarism - (n): vi phạm bản quyền
  • Presentation skills - (n): kỹ năng thuyết trình
  • Problem-solving - (adj): giải quyết vấn đề
  • Proficient - (adj): thành thạo
  • Quiz - (n): bài kiểm tra nhỏ
  • Research paper - (n): luận án
  • Revise - (v): ôn lại, đánh giá lại
  • Study group - (n): nhóm học tập
  • Take notes - (v): ghi chú
  • Workload - (n): khối lượng công việc

100 từ tiếng Anh giao tiếp trong công sở

  • Agenda - (n): chương trình làm việc
  • Announcement - (n): thông báo
  • Appraisal - (n): đánh giá
  • Assistant - (n): trợ lý
  • Attendance - (n): sự tham dự
  • Boardroom - (n): phòng họp
  • Boss - (n): sếp
  • Break - (n): giờ nghỉ
  • Budget - (n): ngân sách
  • Business trip - (n): chuyến công tác
  • CEO (Chief Executive Officer) - (n): giám đốc điều hành
  • Colleague - (n): đồng nghiệp
  • Company - (n): công ty
  • Conference - (n): hội nghị
  • Contract - (n): hợp đồng
  • Corporate - (adj): thuộc công ty
  • Coworker - (n): đồng nghiệp
  • Customer - (n): khách hàng
  • Deadline - (n): hạn chót
  • Department - (n): bộ phận
  • Employee - (n): nhân viên
  • Employer - (n): người sử dụng lao động
  • Feedback - (n): phản hồi
  • File - (n): tài liệu
  • Flexible - (adj): linh hoạt
  • Goal - (n): mục tiêu
  • HR (Human Resources) - (n): phòng nhân sự
  • Interview - (n): cuộc phỏng vấn
  • Job - (n): công việc
  • Meeting - (n): cuộc họp
  • Memo - (n): thông báo nội bộ
  • Mentor - (n): người hướng dẫn
  • Negotiation - (n): đàm phán
  • Office - (n): văn phòng
  • Overtime - (n): làm thêm giờ
  • Payroll - (n): bảng lương
  • Performance - (n): hiệu suất
  • Presentation - (n): bài thuyết trình
  • Project - (n): dự án
  • Promotion - (n): thăng chức
  • Proposal - (n): đề xuất
  • Report - (n): báo cáo
  • Resignation - (n): sự từ chức
  • Salary - (n): mức lương
  • Schedule - (n): lịch trình
  • Seminar - (n): hội thảo
  • Staff - (n): nhân viên
  • Supervisor - (n): người giám sát
  • Task - (n): nhiệm vụ
  • Team - (n): nhóm
  • Teleconference - (n): cuộc họp qua điện thoại/video
  • Training - (n): đào tạo
  • Vacation - (n): kỳ nghỉ
  • Workload - (n): khối lượng công việc
  • Workstation - (n): chỗ làm việc
  • Absent - (adj): vắng mặt
  • Achieve - (v): đạt được
  • Adapt - (v): thích nghi
  • Analyze - (v): phân tích
  • Assign - (v): giao
  • Collaborate - (v): cộng tác
  • Communicate - (v): giao tiếp
  • Delegate - (v): ủy quyền
  • Discuss - (v): thảo luận
  • Efficient - (adj): hiệu quả
  • Email - (n): thư điện tử
  • Evaluate - (v): đánh giá
  • Execute - (v): thực hiện
  • Facilitate - (v): tạo điều kiện
  • Follow up - (v): theo dõi
  • Improve - (v): cải thiện
  • Initiative - (n): sáng kiến
  • Interact - (v): tương tác
  • Lead - (v): dẫn dắt
  • Manage - (v): quản lý
  • Motivate - (v): động viên
  • Network - (v): mạng lưới
  • Organize - (v): tổ chức
  • Participate - (v): tham gia
  • Prioritize - (v): ưu tiên
  • Problem-solving - (n): giải quyết vấn đề
  • Proactive - (adj): chủ động
  • Productive - (adj): có năng suất
  • Project management - (n): quản lý dự án
  • Resolve - (v): giải quyết
  • Review - (v): xem xét
  • Skill - (n): kỹ năng
  • Streamline - (v): tối ưu hóa
  • Support - (v): hỗ trợ
  • Teamwork - (n): làm việc nhóm
  • Time management - (n): quản lý thời gian
  • Update - (v): cập nhật
  • Urgent - (adj): gấp
  • Verify - (v): xác minh
  • Workplace - (n): nơi làm việc
  • Adaptability - (n): tính linh hoạt
  • Initiative - (n): sáng kiến
  • Professionalism - (n): chuyên nghiệp
  • Team player - (n): người chơi trong nhóm

tu-tieng-anh-giao-tiep-trong-cong-so-duoc-su-dung-nhieu

100 từ tiếng Anh giao tiếp trong sinh hoạt hàng ngày

  • Accommodation - (n): chỗ ở
  • Apologize - (v): xin lỗi
  • Appointment - (n): cuộc hẹn
  • Arrive - (v): đến
  • Ask - (v): hỏi
  • Bathroom - (n): phòng tắm
  • Breakfast - (n): bữa sáng
  • Bus - (n): xe buýt
  • Buy - (v): mua
  • Car - (n): xe hơi
  • Change - (v): thay đổi
  • Clothes - (n): quần áo
  • Coffee - (n): cà phê
  • Cold - (adj): lạnh
  • Come - (v): đến
  • Conversation - (n): cuộc trò chuyện
  • Cook - (v): nấu ăn
  • Dinner - (n): bữa tối
  • Doctor - (n): bác sĩ
  • Drink - (v): uống
  • Eat - (v): ăn
  • Excuse me - (phrase): xin lỗi
  • Family - (n): gia đình
  • Food - (n): thức ăn
  • Friend - (n): bạn bè
  • Get up - (phrasal verb) thức dậy
  • Goodbye - (interjection) tạm biệt
  • Grocery store - (n): cửa hàng tạp hóa
  • Hello - (interjection) xin chào
  • Help - (v): giúp đỡ
  • Home - (n): nhà
  • Hotel - (n): khách sạn
  • Hungry - (adj): đói
  • Ice cream - (n): kem
  • Job - (n): công việc
  • Kitchen - (n): nhà bếp
  • Listen - (v): nghe
  • Lunch - (n): bữa trưa
  • Meet - (v): gặp gỡ
  • Money - (n): tiền
  • Morning - (n): buổi sáng
  • Movie - (n): phim
  • Name - (n): tên
  • Nice to meet you - (phrase) rất vui được gặp bạn
  • No - (interjection) không
  • Open - (adj): mở
  • Park - (n): công viên
  • Party - (n): bữa tiệc
  • Please - (interjection) làm ơn
  • Read - (v): đọc
  • Restaurant - (n): nhà hàng
  • School - (n): trường học
  • Shop - (v): mua sắm
  • Sick - (adj): ốm
  • Sleep - (v): ngủ
  • Sorry - (interjection) xin lỗi
  • Speak - (v): nói
  • Start - (v): bắt đầu
  • Stop - (v): dừng
  • Study - (v): học tập
  • Summer - (n): mùa hè
  • Thank you - (phrase) cảm ơn bạn
  • Time - (n): thời gian
  • Today - (adv): hôm nay
  • Tomorrow - (adv): ngày mai
  • Travel - (v): đi du lịch
  • Understand - (v): hiểu
  • University - (n): trường đại học
  • Vegetables - (n): rau
  • Wait - (v): đợi
  • Want - (v): muốn
  • Water - (n): nước
  • Weather - (n): thời tiết
  • Weekend - (n): cuối tuần
  • Welcome - (interjection) chào mừng
  • What - (pron): cái gì
  • Where - (adv): ở đâu
  • Wife - (n): vợ
  • Work - (n): công việc
  • Write- (v): viết
  • Yes - (interjection) có
  • Yesterday - (adv): hôm qua
  • You - (pron): bạn
  • Airport - (n): sân bay
  • Bank - (n): ngân hàng
  • Book - (n): sách
  • Brother - (n): anh em
  • Bus station - (n): trạm xe buýt
  • Cash - (n): tiền mặt
  • Cell phone - (n): điện thoại di động
  • Cinema - (n): rạp chiếu phim
  • Daughter - (n): con gái
  • Email - (n): email
  • Father - (n): cha
  • Girlfriend - (n): bạn gái
  • Home address - (n): địa chỉ nhà
  • Husband - (n): chồng
  • Library - (n): thư viện
  • Mother - (n): mẹ
  • Sister - (n): chị em

 

Trên đây là tổng hợp hơn 300 từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản bạn cần nắm chắc nếu muốn tự tin hơn trong giao tiếp. Mong rằng qua bài viết này bạn có thể trau dồi thêm vốn từ vựng cho mình.

 

Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu