Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh
Nếu bạn đang muốn cải thiện trình độ tiếng Anh hay chinh phục các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC…thì bạn phải nắm được công thức các thì trong tiếng Anh. Bởi chúng mang lại nhiều lợi ích cho người học như biết cách sắp xếp trình tự câu sao cho hợp lý để câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Ngày nay có tổng cộng 12 loại thì từ quá khứ, hiện tại và tương lai bạn cần ghi nhớ. Thực tế, công thức của chúng rất dễ nhầm lẫn và cách dùng cũng khác nhau. Vậy nên để hiểu rõ hơn về công thức các thì trong tiếng Anh hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò như thế nào?
Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn tả thời gian và tương quan thời gian giữa các sự kiện, hành động và trạng thái. Nó giúp xác định thời điểm diễn ra của một sự việc cụ thể và cung cấp các thông tin về quá khứ, hiện tại và tương lai.
Tuy nhiên mỗi loại thì sẽ đóng vai trò và chức năng khác nhau. Các thì cho phép chúng ta truyền đạt thông tin về thời gian, tuần tự sự kiện và liên hệ giữa các sự việc. Bằng cách sử dụng các thì một cách chính xác sẽ khiến câu văn có ý nghĩa và thông tin một cách rõ ràng hơn.
Công thức các thì trong tiếng Anh
Hiện nay có tổng cộng 12 loại thì bạn cần nắm rõ, dưới đây sẽ là công thức các thì trong tiếng Anh.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự vật, sự việc, thói quen và sự thật hiển nhiên.
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ to be |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + V(s/es) + O |
S + be (am/is/are) + O |
I read books every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày). She likes to swim in the ocean. (Cô ấy thích bơi ở biển). |
Phủ định |
S + do not /does not + V_inf |
S + be (am/is/are) + not + O |
I do not like spicy food. (Tôi không thích thức ăn cay). He does not play the piano. (Anh ấy không chơi piano). |
Nghi vấn |
Do/Does + S + V_inf? |
Am/is/are + S + O? |
Do you speak French? (Bạn có nói tiếng Pháp không?) Does she work in this office? (Cô ấy có làm việc ở văn phòng này không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/is/are + (V-ing) |
I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ). They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên). |
Phủ định |
S + am/is/are + not + (V-ing) |
I am not studying for the exam. (Tôi không đang học cho kỳ thi). He is not working on Saturdays. (Anh ấy không làm việc vào ngày thứ bảy). |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + (V-ing) |
Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc không?) Is she studying abroad? (Cô ấy đang học ở nước ngoài không?) |
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả các hành động và sự việc xảy ra trong quá khứ và có sự liên kết và liên quan đến hiện tại.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + have/has + V3/ed + O |
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà). She has visited Paris several times. (Cô ấy đã ghé thăm Paris một số lần). |
Phủ định |
S + have/has + not + V3/ed + O |
He has not seen that movie yet. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó). We have not traveled to Asia before. (Chúng tôi chưa từng đi du lịch châu Á). |
Nghi vấn |
Have/has + S + V3/ed + O? |
Have you ever been to London? (Bạn đã từng đi London chưa?) Has he tried the new restaurant? (Anh ấy đã thử nhà hàng mới chưa?) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp diễn và có liên quan trực tiếp đến hiện tại.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + have/has + been + (V-ing) |
I have been studying English for two hours. (Tôi đã học tiếng Anh trong hai giờ.) |
Phủ định |
S + have/has + not + been + (V-ing) |
He has not been watching TV all day. (Anh ấy không xem TV cả ngày.) We have not been waiting for too long. (Chúng tôi không đợi lâu lắm.) |
Nghi vấn |
Has/ Have + S + been+ (V-ing)? |
Have you been playing soccer this afternoon? (Bạn đã đá bóng chưa vào buổi chiều nay?) |
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ to be |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + V2/ed + O |
S + was/were + O |
I visited London last summer. (Tôi đã ghé thăm London mùa hè năm ngoái.) |
Phủ định |
S + didn’t + V_inf + O |
S + was/were + not + O |
He did not like the food at the restaurant. (Anh ấy không thích món ăn ở nhà hàng.) |
Nghi vấn |
Did + S + V_inf + O? |
Was/were + S + O? |
Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã thăm bảo tàng ngày hôm qua chưa?) |
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định hoặc để miêu tả sự việc đang xảy ra trong quá khứ trước khi gián đoạn.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + was/were + V-ing + O |
I was studying when the phone rang. (Tôi đang học khi điện thoại reo). |
Phủ định |
S + was/were + not + V-ing + O |
He was not watching TV when you called. (Anh ấy không đang xem TV khi bạn gọi). |
Nghi vấn |
Was/were + S + V-ing + O? |
Were you studying when the power went out? (Bạn đang học khi điện mất không?) |
Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra trước đó tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ngoài ra, chúng có thể xác định thứ tự của các sự kiện trong quá khứ.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + had + V3/ed + O |
I had finished my work before the meeting started. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi cuộc họp bắt đầu.) |
Phủ định |
S + had + not + V3/ed + O |
He had not read the book before the class. (Anh ấy chưa đọc sách trước buổi học.) |
Nghi vấn |
Had + S + V3/ed + O? |
Had you ever been to this city before? (Bạn đã từng đến thành phố này chưa?) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ và kéo dài trong khoảng thời gian trước một sự kiện khác trong quá khứ. Nó có thể kết hợp cả khía cạnh tiếp diễn và hoàn thành của các thì khác.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + had been + V-ing + O |
I had been studying English for two years before I moved to the United States. (Tôi đã học tiếng Anh trong hai năm trước khi chuyển đến Hoa Kỳ.) |
Phủ định |
S + had + not + been + V-ing + O |
He had not been practicing the piano for long before the recital. (Anh ấy không đã tập piano trong thời gian dài trước buổi biểu diễn.) |
Nghi vấn |
Had + S + been + V-ing + O? |
Had you been living in that city before you moved here? (Bạn có đang sống ở thành phố đó trước khi bạn chuyển đến đây không?) |
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn đạt các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng thường dùng để đưa ra dự đoán, quyết định và dự định trong tương lai.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will/shall/ + V_inf + O |
I will travel to Japan next month. (Tôi sẽ du lịch đến Nhật Bản vào tháng sau.) |
Phủ định |
S + will/shall + not + V_inf + O |
He will not go to the party tonight. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc tối nay.) |
Nghi vấn |
Will/shall + S + V_inf + O? |
Will you join the hiking trip next weekend? (Bạn sẽ tham gia chuyến leo núi cuối tuần tới phải không?) |
Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong một thời gian nhất định trong tương lai.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will/shall + be + V-ing |
I will be studying English at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào thời gian này ngày mai.) |
Phủ định |
S + will/shall + not + be + V-ing |
He won't be attending the meeting at that time. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào thời gian đó.) |
Nghi vấn |
Will/shall + S + be + V-ing? |
Will you be working on the project at that time? (Bạn sẽ đang làm việc trên dự án vào thời gian đó phải không?) |
Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nó sẽ kết hợp cả khía cạnh hoàn thành và tương lai của các thì khác.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + shall/will + have + V3/ed |
I will have finished my work by the time you arrive. (Tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình trước khi bạn đến.) |
Phủ định |
S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O |
He won't have finished his assignment by tomorrow. (Anh ấy sẽ không hoàn thành bài tập của mình trước ngày mai.) |
Nghi vấn |
Shall/Will+ S + have + V3/ed? |
Will you have completed the report by the meeting? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo trước cuộc họp chưa?) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc, sự kiện sẽ được tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will/shall + have been + V-ing |
By the time you arrive, I will have been waiting for two hours. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã đang đợi trong hai giờ.) |
Phủ định |
S + will not + have been + V-ing |
He won't have been traveling to different countries for a long time by next month. (Anh ấy sẽ không đã đang du lịch đến các nước khác trong một thời gian dài tới tháng sau.) |
Nghi vấn |
Will/shall + S + have been + V-ing? |
Will you have been working on the project for a while by the time the deadline comes? (Bạn sẽ đã đang làm việc trên dự án một thời gian khi hạn chót đến phải không?) |
Vậy là trên đây chúng tôi vừa tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh cơ bản nhất. Qua bài viết này bạn sẽ nắm được công thức và cách dùng của chúng để từ đó áp dụng một cách hiệu quả vào đời sống hàng ngày.