Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Anh luôn là điều đáng lo ngại đối với người bắt đầu học. Bởi chúng vô cùng đa dạng và khó nhớ. Chính vì vậy, nếu bạn muốn học từ vựng từ con số 0 phải nắm chắc được các từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất. Sau đó nâng dần lên ở mức độ cao hơn để năng lực của mình ngày càng được cải thiện. Hiểu được vấn đề đó, trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được vai trò của từ vựng và trọn bộ 200+ từ vựng cơ bản nhất bạn cần nắm chắc.

Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò như thế nào?

Từ vựng là một trong những loại câu không thể thiếu trong tiếng Anh. Khi bạn có vốn từ vựng đa dạng thì việc hiểu được các câu văn, câu nói trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, bạn sẽ biểu đạt rõ ý muốn của mình hơn cho đối phương nghe và hiểu. Việc bạn luôn cố gắng mỗi ngày để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách xây dựng câu, có khả năng nhận diện từ và hiểu được ý nghĩa của chúng một cách nhanh chóng.

tu-vung-tieng-anh-dong-vai-tro-nhu-the-nao-khi-hoc

Từ vựng được coi là một công cụ quan trọng để viết lách một cách chính xác và sáng tạo hơn. Khi bạn có vốn từ vựng phong phú, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ phù hợp để diễn tả ý kiến của một cách rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, trong giao tiếp bạn sẽ cảm thấy tự tin và giao tiếp với người nước ngoài một cách mạch lạc hơn.

3 tip học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

Để người mới bắt đầu tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng nhất phải có tip hay phương pháp học tập phù hợp. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn 3 tip học từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất cho người mới bắt đầu.

Xác định mục tiêu và lập kế hoạch học tập

Đầu tiên, khi học bất kể môn gì bạn đều phải xác định mục tiêu cụ thể cho mình. Việc này sẽ giúp bạn định hướng được mình học từ vựng tiếng Anh để làm gì? để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hay để phục vụ cho quá trình giao tiếp. Bởi mỗi mục tiêu sẽ có các phương pháp học khác nhau và cách sử dụng từ vựng cũng khác nhau.

 

Khi xác định được mục tiêu xong, bạn hãy bắt tay vào lập kế hoạch học tập cho mình. Ví dụ, bạn muốn trau dồi 200 từ vựng trong vòng 3 tuần hoặc ghi nhớ 50 từ vựng trong vòng 1 tuần. Sau đó, bạn hãy chia thời gian sao cho hợp lý để cân bằng được các công việc khác nhau.

Ghi chép từ vựng ở bất cứ nơi đâu

Mỗi ngày bạn hãy ghi chép các từ vựng mình vừa học ở bất cứ nơi đâu như ở trước bàn học, tủ lạnh hay thậm chí ở nhà tắm. Bạn có thể dán từ vựng đó với đúng đồ vật theo ý nghĩa của chúng. Ví dụ quyển sách là book, bạn hãy lấy giấy nhớ ghi từ “book” rồi dán vào quyển sách để khi nhìn vào bạn hiểu từ đó nghĩa là gì. Việc này được lặp lại thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng, đặc biệt đối với các bạn mới học tiếng Anh.

Học từ vựng kết hợp với hình ảnh, âm thanh

Đối với tip này bạn có thể học chúng theo cách như từ “Cat” nghĩa là con mèo, bạn hãy đặt một câu về con mèo và hình dung ra chúng để ghi nhớ một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, hãy kết hợp học cùng với các video bài giảng, giải trí hoặc các kênh truyền hình về tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn trong việc trau dồi vốn từ vựng.

200+ từ vựng tiếng Anh cơ bản 

50 từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngoại hình

Appearance: Ngoại hình 

Face: Gương mặt

Body shape: Dáng vóc

Hair: Tóc

Eyes: Mắt 

Mouth: Miệng 

Nose: Mũi

Ears: Tai

Skin: Da

Eyebrows: Mày

Beard: Râu

Acne: Mụn

Complexion: Nước da

Scar: Vết sẹo

Wrinkle: Nếp nhăn

Lips: Môi

Cheek: Má

Eyelashes: Lông mày

Eyebrows: Lông mi

Smile: Nụ cười

Blemish: Vết thâm

Makeup: Đồ trang điểm

Clothing: Áo quần

Footwear: Giày dép

Jewelry: Trang sức

Glasses: Kính mắt

Necklace: Vòng cổ

Hat: Nón

Handbag: Túi xách

Physique: Thân hình

Obese: Béo

Slim: Ếch

Tall: Cao

Short: Thấp

Handsome: Đẹp trai

Beautiful: Xinh đẹp

Attractive: Quyến rũ

Confident: Tự tin

Radiant: Sáng sủa

Fresh: Tươi tắn

Elegant: Lịch lãm

Fashionable: Thời trang

Chic: Sắc sảo

Style: Phong cách

Chubby: Mập mạp

More alluring: Ngày càng cuốn hút

Classy: Đẳng cấp

Repulsive: Phản cảm

Natural: Tự nhiên

50-tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-ngoai-hinh-pho-bien-nhat

50 từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi thăm

Ask: Hỏi

Question: Câu hỏi

Inquire: Hỏi

Interrogate: Thẩm vấn

Query: Vấn đề, câu hỏi

Doubt: Nghi ngờ

Enquire: Hỏi thăm

Survey: Khảo sát

Interview: Phỏng vấn

Discussion: Thảo luận

Chat: Trò chuyện

Converse: Nói chuyện

Communicate: Giao tiếp

Engage: Tham gia

Consult: Tư vấn

Clarify: Làm rõ

Seek information: Tìm thông tin

Gather details: Thu thập thông tin

Learn about: Tìm hiểu về

Discovery: Khám phá

Find out: Tìm hiểu

Explore: Khám phá

Figure out: Tìm hiểu, giải quyết

Understand: Hiểu

Grasp: Nắm bắt

Absorb: Hấp thụ

Comprehend: Hiểu

Get the scoop on: Hiểu rõ về

Scrutinize: Xem xét kỹ lưỡng

Analyze: Phân tích

Ponder: Suy ngẫm

Reflect: Suy tư

Evaluate: Đánh giá

Assess: Đánh giá

Quiz: Kiểm tra

Check: Kiểm tra

Confirm: Xác nhận

Verify: Xác minh

Ascertain: Làm cho chắc chắn

Elucidate: Giải thích

Inquire after: Hỏi thăm về

Check up on: Kiểm tra tình hình của

Find the truth: Tìm sự thật

Uncover: Khám phá

Dig into: Nghiên cứu

Get to the bottom of: Tìm hiểu tận cùng vấn đề

Scrutinize: Xem xét kỹ lưỡng

Get insight into: Nhận cái nhìn sâu hơn về

50 từ vựng tiếng Anh về gia đình

Family: Gia đình

Parents: Cha mẹ

Mother: Mẹ

Father: Cha

Children: Con cái

Child: Đứa trẻ

Sibling: Anh chị em ruột

Brother: Anh/em trai

Sister: Chị/em gái

Grandparents: Ông bà

Grandfather: Ông nội/ông ngoại

Grandmother: Bà nội/bà ngoại

Grandchild: Cháu

Cousin: Anh chị em họ

Uncle: Bác

Aunt: Dì/cô

Niece: Cháu gái

Nephew: Cháu trai

Spouse: Vợ/chồng

Husband: Chồng

Wife: Vợ

Marriage: Hôn nhân

Wedding: Đám cưới

Divorce: Ly hôn

Single: Độc thân

Parents-in-law: Bố mẹ vợ/chồng

Siblings-in-law: Anh chị em vợ/chồng

Foster parents: Bố mẹ nuôi

Stepmother: Mẹ kế

Stepfather: Cha kế

Half-sister: Em gái cùng mẹ khác cha

Half-brother: Em trai cùng mẹ khác cha

Adoptive parents: Bố mẹ nuôi

Adopted child: Con nuôi

Siblings: Anh chị em ruột

Extended family: Gia đình mở rộng

Nuclear family: Gia đình hạt nhân

Blended family: Gia đình tái hôn

Generations: Thế hệ

Ancestors: Tổ tiên

Descendants: Hậu duệ

In-laws: Nhà vợ/chồng

Family tree: Sơ đồ gia đình

Heritage: Di sản

Traditions: Truyền thống

Values: Giá trị

Support: Sự hỗ trợ

Love: Tình yêu

Respect: Sự tôn trọng

Unity: Sự đoàn kết

50 từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Occupation: Nghề nghiệp

Profession: Nghề nghiệp chuyên nghiệp

Job: Công việc

Career: Sự nghiệp

Work: Công việc, làm việc

Employment: Việc làm

Employee: Người lao động

Employer: Nhà tuyển dụng

Colleague: Đồng nghiệp

Boss: Sếp

Supervisor: Người giám sát

Manager: Quản lý

Executive: Nhà quản lý cấp cao

Worker: Công nhân

Staff: Nhân viên

Team: Nhóm

Office: Văn phòng

Workspace: Không gian làm việc

Meeting: Cuộc họp

Project: Dự án

Task: Nhiệm vụ

Deadline: Hạn chót

Salary: Lương

Income: Thu nhập

Wages: Tiền công

Bonus: Tiền thưởng

Paycheck: Phiếu lương

Hire: Tuyển dụng

Fire: Sa thải

Resign: Từ chức

Promotion: Sự thăng chức

Demotion: Sự giáng chức

Retirement: Nghỉ hưu

Skill: Kỹ năng

Qualification: Trình độ, bằng cấp

Experience: Kinh nghiệm

Training: Đào tạo

Internship: Thực tập

Apprenticeship: Học việc

Workload: Khối lượng công việc

Stress: Áp lực, căng thẳng

Duty: Nhiệm vụ, trách nhiệm

Responsibility: Trách nhiệm

Task: Nhiệm vụ

Shift: Ca làm việc

Overtime: Làm thêm giờ

Career development: Phát triển sự nghiệp

Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Professional growth: Sự phát triển chuyên nghiệp

Industry: Ngành công nghiệp

 

Trên đây chúng tôi vừa tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất cho người mới bắt đầu. Qua bài viết này, chúng tôi mong rằng bạn có thể trau dồi thêm từ vựng cho bản thân để giao tiếp tự tin hơn.

 

Bài viết liên quan

Quy tắc OSASCOMP: Sắp xếp tính từ trong tiếng Anh
Quy tắc OSASCOMP: Sắp xếp tính từ trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Trọn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trọn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh