100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Trong tiếng Anh, bao gồm ba từ loại chính là danh từ, tính từ và động từ. Trong đó, động từ đóng vai trò quan trọng không thua kém danh từ và tính từ. Chúng là một từ loại gây khó dễ cho những người học tiếng Anh nhất bởi sự đa dạng và cách sử dụng phức tạp. Vậy động từ trong tiếng Anh là gì? Hiện nay, mọi người hay sử dụng những động từ nào để áp dụng vào đời sống?
Mục lục
1. Định nghĩa động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh hay được gọi là Verb (viết tắt là V), là một loại từ chỉ những hành động, trạng thái hoặc quá trình được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Động từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng thường được sử dụng để diễn tả các hành động, quá trình hoặc trạng thái của một người, sự vật hoặc sự việc.
Động từ là thành phần rất quan trọng và không thể thiếu trong câu tiếng Anh
Ví dụ:
- He runs every morning: Anh ta chạy mỗi sáng
- She is studying for her exam: Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình
- They have finished their project: Họ đã hoàn thành dự án của họ
- I will travel to Japan next month: Tôi sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng sau
2. Vai trò của động từ trong tiếng Anh
Trong xây dựng một câu hoàn chỉnh, động từ trong tiếng Anh có vai trò vô cùng quan trọng. Vì vậy, chúng không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là 6 vai trò chính của động từ:
- Diễn tả hành động: Động từ giúp diễn tả hành động được thực hiện ở trong câu.
Ví dụ: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
- Diễn tả trạng thái: Chúng giúp diễn tả trạng thái hay cảm xúc của chủ ngữ ở trong câu.
Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
- Diễn tả thời gian: Động từ giúp diễn tả thời gian của hành động trong câu.
Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi đến bãi biển ngày mai.)
- Diễn tả phủ định: Động từ giúp diễn tả các hành động phủ định của câu.
Ví dụ: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- Diễn tả hình thức: Giúp diễn tả hình thức của câu, bao gồm thì hiện tại, quá khứ và tương lai hay các hình thức khác nhau của động từ.
Ví dụ: He is playing basketball. (Anh ta đang chơi bóng rổ.)
- Giúp liên kết các thành phần trong câu: Động từ giúp liên kết các thành phần khác trong câu, bao gồm chủ ngữ, tân ngữ và các thành phần từ khác.
Ví dụ: She gave the book to her friend. (Cô ấy đã cho quyển sách cho người bạn của mình.)
Động từ miêu tả thời gian là những động từ diễn tả thời điểm xảy ra của một hành động
3. 100+ động từ trong tiếng Anh theo chủ đề
Động từ trong tiếng Anh rất đa dạng và khá phức tạp khi sử dụng trong câu. Vậy nên, để học được những động từ cơ bản một cách nhanh chóng nhất cần chia theo chủ đề. Dưới đây sẽ là 6 chủ đề được sử dụng thường xuyên nhất.
3.1. Chủ đề thời tiết
STT |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
rain |
mưa |
2 |
snow |
tuyết |
3 |
pour |
mưa như trút nước |
4 |
drizzle |
mưa phùn |
5 |
hail |
mưa đá |
6 |
freeze |
đóng băng |
7 |
thaw |
tan chảy |
8 |
sleet |
mưa tuyết |
9 |
mist |
sương mù |
10 |
fog |
sương mù dày đặc |
11 |
clear |
trời quang |
12 |
blowing |
gió thổi |
13 |
gust |
cơn gió mạnh |
14 |
thunder |
sấm chớp |
15 |
lightning |
sét đánh |
16 |
flood |
lũ lụt |
17 |
drought |
hạn hán |
18 |
heat up |
nóng lên |
19 |
cool down |
lạnh đi |
20 |
change |
thay đổi |
3.2. Chủ đề gia đình
STT |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
love |
yêu |
2 |
care |
quan tâm |
3 |
support |
ủng hộ |
4 |
raise |
nuôi dạy |
5 |
nurture |
nuôi nấng |
6 |
respect |
tôn trọng |
7 |
listen |
lắng nghe |
8 |
communicate |
giao tiếp |
9 |
help |
giúp đỡ |
10 |
visit |
thăm viếng |
11 |
celebrate |
kỷ niệm |
12 |
share |
chia sẻ |
13 |
understand |
hiểu |
14 |
forgive |
tha thứ |
15 |
bond |
kết nối |
16 |
apologize |
xin lỗi |
17 |
support |
hỗ trợ |
18 |
protect |
bảo vệ |
19 |
guide |
hướng dẫn |
20 |
teach |
dạy |
3.3. Chủ đề thể thao
STT |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
play |
chơi |
2 |
compete |
cạnh tranh |
3 |
win |
thắng |
4 |
lose |
thua |
5 |
train |
tập luyện |
6 |
exercise |
tập thể dục |
7 |
run |
chạy |
8 |
jump |
nhảy |
9 |
kick |
đá |
10 |
catch |
bắt |
11 |
shoot |
bắn |
12 |
pass |
chuyền |
13 |
tackle |
cản phá |
14 |
score |
ghi bàn |
15 |
defend |
phòng ngự |
16 |
attack |
tấn công |
17 |
sprint |
chạy nước rút |
18 |
warm up |
khởi động |
19 |
stretch |
duỗi cơ |
20 |
referee |
trọng tài |
3.4. Chủ đề giáo dục
STT |
Động từ |
Ý nghĩa |
1 |
learn |
học |
2 |
study |
học tập |
3 |
teach |
dạy |
4 |
read |
đọc |
5 |
write |
viết |
6 |
memorize |
ghi nhớ |
7 |
understand |
hiểu |
8 |
explain |
giải thích |
9 |
demonstrate |
chứng minh |
10 |
test |
kiểm tra |
11 |
grade |
chấm điểm |
12 |
evaluate |
đánh giá |
13 |
analyze |
phân tích |
14 |
research |
nghiên cứu |
15 |
experiment |
thử nghiệm |
16 |
participate |
tham gia |
17 |
engage |
tham gia |
18 |
motivate |
động viên |
19 |
challenge |
thách thức |
20 |
inspire |
truyền cảm hứng |
3.5. Chủ đề kinh doanh
STT |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
invest |
đầu tư |
2 |
sell |
bán |
3 |
buy |
mua |
4 |
market |
tiếp thị |
5 |
advertise |
quảng cáo |
6 |
promote |
quảng bá |
7 |
negotiate |
đàm phán |
8 |
network |
mạng lưới |
9 |
collaborate |
cộng tác |
10 |
innovate |
đổi mới |
11 |
streamline |
tối ưu hoá |
12 |
expand |
mở rộng |
13 |
merge |
hợp nhất |
14 |
acquire |
thâu tóm |
15 |
analyze |
phân tích |
16 |
forecast |
dự báo |
17 |
budget |
lập ngân sách |
18 |
audit |
kiểm toán |
19 |
evaluate |
đánh giá |
20 |
plan |
lập kế hoạch |
Trong kinh doanh chắc chắn cần nắm rõ các động từ quan trọng khi làm việc với đối tác nước ngoài
3.6. Chủ đề du lịch
STT |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
explore |
khám phá |
2 |
visit |
thăm |
3 |
sightsee |
tham quan |
4 |
tour |
tham quan |
5 |
trek |
đi bộ đường dài |
6 |
hike |
đi bộ đường dài |
7 |
cruise |
du thuyền |
8 |
relax |
thư giãn |
9 |
swim |
bơi |
10 |
surf |
lướt sóng |
11 |
ski |
trượt tuyết |
12 |
snowboard |
trượt tuyết ván |
13 |
camp |
cắm trại |
14 |
picnic |
đi dã ngoại |
15 |
taste |
thưởng thức |
16 |
try |
thử |
17 |
photograph |
chụp ảnh |
18 |
capture |
ghi lại |
19 |
document |
ghi chép lại |
20 |
share |
chia sẻ |
Bài viết trên đây đã cung cấp các kiến thức và một số động từ trong tiếng Anh. Có lẽ đến đây bạn đã hiểu đôi chút về động từ và vai trò của nó trong câu như thế nào. Mong rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn khi áp dụng động từ trong bài tập hay trong cuộc sống. Kính chúc bạn học tập thật tốt!
Bài viết liên quan



