50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Trong giao tiếp, bạn có thể thấy người bản xứ sẽ sử dụng cụm động từ nhiều hơn để diễn tả thay vì chỉ sử dụng động từ. Điều này sẽ giúp truyền đạt rõ ý nghĩa mà mình muốn nói đến. Ngoài ra, cụm động từ còn xuất hiện nhiều ở các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, có thể nói cụm động từ là một ngữ pháp quan trọng chúng ta cần hiểu được và cách sử dụng của nó mới có thể phát huy được tác dụng của cụm động từ.
Mục lục
1. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal Verbs) là một dạng động từ nằm trong ngữ pháp. Chúng được tạo ra bằng cách kết hợp với một giới từ hay một phó từ. Các giới từ và phó từ thường đứng sau động từ để tạo thành một cụm từ mới có ý nghĩa khác với động từ gốc.
Cụm động từ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp. Bởi vậy, chúng ta cần lưu ý sử dụng chúng tránh gây hiểu lầm và gây ra sự khó hiểu.
Cụm động từ được tạo ra bằng cách kết hợp động từ với giới từ hoặc phó từ
Ví dụ:
"Turn off" (tắt) - được tạo thành từ động từ "turn" (xoay) và giới từ "off" (tắt).
"Take off" (cất cánh) - được tạo thành từ động từ "take" (lấy) và giới từ "off" (rời khỏi).
"Look up" (tra cứu) - được tạo thành từ động từ "look" (nhìn) và giới từ "up" (lên).
2. Sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh như thế nào cho đúng?
Trong một cụm động từ, sẽ chia thành 2 loại tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng. Chúng bao gồm cả ngoại động từ và nội động từ.
2.1. Cụm động từ với động từ ngoại
Cụm động từ với động từ ngoại (Phrasal Verbs with Transitive Verbs): Là một cụm động từ gồm một động từ ngoại và kết hợp với một giới từ hoặc phó từ đi kèm, cần có đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ví dụ: She turned off the light. (Cô ấy tắt đèn.) - "turn off" là động từ ngoại trong cụm động từ, "the light" là đối tượng của nó.
2.2. Cụm động từ với động từ nội
Cụm động từ với động từ nội (Phrasal Verbs with Intransitive Verbs): Là một cụm động từ bao gồm một động từ nội và một giới từ hoặc phó từ đi kèm sau nó, không cần đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ví dụ: He woke up early. (Anh ta thức dậy sớm.) - "wake up" là động từ nội trong cụm động từ, không cần đối tượng.
Tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh của câu sẽ có cụm động từ bao gồm cả ngoại động từ và nội động từ.
Ví dụ: She looked up the word in the dictionary. (Cô ấy tra từ trong từ điển.) - "look up" là một cụm động từ, trong đó "look" là động từ ngoại và "up" là giới từ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng như một động từ nội trong trường hợp câu sau: "She looked up at the sky." (Cô ấy nhìn lên bầu trời.)
3. 50+ cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
Để nắm chắc cụm động từ và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống cần hiểu được nghĩa của nó và cách sử dụng trong mọi trường hợp như thế nào. Dưới đây là 50 cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất.
Ghi nhớ cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
STT |
Cụm động từ |
Ý nghĩa |
1 |
Break down |
hỏng, đổ vỡ |
2 |
Bring up |
nuôi dưỡng, đề cập đến |
3 |
Call off |
hủy bỏ |
4 |
Carry out |
thực hiện |
5 |
Catch up |
bắt kịp |
6 |
Check in |
làm thủ tục nhập cảnh |
7 |
Check out |
trả phòng, kiểm tra |
8 |
Come across |
tình cờ gặp |
9 |
Come up with |
đưa ra |
10 |
Cut down on |
cắt giảm |
11 |
Do away with |
loại bỏ |
12 |
Dress up |
ăn mặc đẹp, trang trí |
13 |
Drop off |
đưa ai đó đến nơi nào đó |
14 |
Eat out |
ăn ở ngoài |
15 |
End up |
kết thúc, đi đến kết cục |
16 |
Fall apart |
sụp đổ, tan vỡ |
17 |
Figure out |
giải quyết, hiểu ra |
18 |
Get along with |
hoà hợp với ai đó |
19 |
Get away |
trốn thoát |
20 |
Get over |
vượt qua |
21 |
Give up |
từ bỏ |
22 |
Go ahead |
tiến hành |
23 |
Go through |
trải qua |
24 |
Hang out |
dành thời gian với ai đó |
25 |
Hold on |
giữ máy, chờ đợi |
26 |
Keep up with |
bắt kịp, theo kịp |
27 |
Let down |
làm thất vọng |
28 |
Look forward to |
mong đợi, trông chờ |
29 |
Make up |
bịa chuyện, trang điểm |
30 |
Move on |
tiếp tục, đi tiếp |
31 |
Pass away |
qua đời |
32 |
Pick up |
đón ai đó, học hỏi |
33 |
Point out |
chỉ ra |
34 |
Put off |
hoãn lại |
35 |
Put up with |
chịu đựng |
36 |
Run out of |
hết, cạn kiệt |
37 |
Set up |
thiết lập |
38 |
Show up |
xuất hiện |
39 |
Stand up |
đứng dậy |
40 |
Take after |
giống ai đó |
41 |
Take off |
cất cánh, cởi bỏ |
42 |
Take on |
nhận, đảm nhận |
43 |
Think over |
suy nghĩ kỹ |
44 |
Throw away |
vứt đi |
45 |
Try out |
thử nghiệm |
46 |
Turn down |
từ chối |
47 |
Turn out |
hóa ra là |
48 |
Wake up |
Work out |
49 |
Work out |
tập luyện, giải quyết |
50 |
Write down |
ghi chép lại |
4. Bài tập thực hành (có đáp án)
Dưới đây chúng tôi cung cấp 5 bài tập thực hành về cụm động từ trong tiếng Anh để giúp bạn thực hành nó một cách tốt hơn:
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
- I have to ________ early tomorrow morning. (get up / get on / get over)
- She can't ________ the fact that she lost her job. (get on with / get over / get up)
- I need to ________ some money before I can buy the tickets. (save up / look up / take up)
- We're going to ________ the party at 8 pm. (make up / show up / turn up)
- Could you please ________ the music? It's too loud. (turn on / turn off / turn up)
Đáp án:
- get up
- get over
- save up
- show up
- turn down
Bài tập 2: Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu sau:
- I can't ________ the smell of cigarettes. (put up with / keep up with / go through)
- He ________ a lot of stress at work. (goes through / gets on with / takes after)
- The bus ________ at the next stop. (gets off / gets on / goes away)
- You should ________ more vegetables and fruits. (cut down on / cut off / cut out)
- They had to ________ the trip due to bad weather. (call off / put off / turn off)
Đáp án:
- put up with
- goes through
- gets off
- cut down on
- call off
Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
- He always ________ his homework until the last minute. (puts off / puts on / puts up with)
- I'm going to ________ my grandmother this weekend. (call out / call up / call on)
- The baby ________ a fever last night. (came down with / went through / got over)
- She ________ at the airport at 6 pm. (shows up / makes up / turns up)
- I need to ________ my computer before I can start working. (turn off / turn on / turn in)
Đáp án:
- puts off
- call on
- came down with
- shows up
- turn on
Rèn luyện thông qua các bài tập tiếng Anh sẽ giúp nâng cao trình độ ngoại ngữ hiệu quả
Bài tập 4: Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau:
- Can you ________ the radio? It's too noisy. (turn down / turn over / turn up)
- I'm trying to ________ smoking. (cut off / cut out / cut down on)
- He always ________ his shoes before entering the house. (takes off / puts on / gets off)
- We have to ________ the meeting until next week. (call off / put off / turn off)
- She has to ________ her children alone while her husband is away. (bring up / take after / get over)
Đáp án:
- turn down
- cut down on
- takes off
- put off
- bring up
Bài tập 5: Hoàn thành câu sau bằng cụm động từ thích hợp:
- I'm going to ________ that old shirt. (throw away / throw up / throw off)
- She ________ her hair for the party. (dresses up / dresses down / dresses in)
- He needs to ________ his car before the road trip. (fix up / fix in / fix out)
- They ________ the project on time. (carry out / carry on / carry off)
- I have to ________ my friend at the airport. (pick up / pick on / pick out)
Đáp án:
- throw away
- dresses up
- fix up
- carry out
- pick up
Vậy là chúng tôi vừa điểm lại 50 cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay cùng bài tập thực hành. Rất mong các bạn có thể rèn luyện chúng một cách thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Bài viết liên quan



