Phân loại các giới từ trong tiếng Anh và công thức áp dụng

Giới từ được coi là những nhóm từ không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp và học thuật. Các giới từ trong tiếng Anh giúp chúng ta xác định được từ vựng và cấu trúc trong câu. Tuy nhiên, giới từ có rất nhiều loại nên khó có thể phân biệt được cách dùng của nó. Vậy giới từ trong tiếng Anh có bao nhiêu loại và công thức áp dụng nó là gì?

1.  Khái niệm về giới từ trong tiếng Anh

Giới từ (hay còn được gọi là Prepositions) trong tiếng Anh là các từ hay cụm từ chỉ mối quan hệ của hai danh từ trong câu. Đặc biệt, chúng được sử dụng để chỉ vị trí, địa điểm, thời gian, mối quan hệ giữa các đối tượng hay phương tiện và mục đích hành động.

 Trong tiếng Anh giới từ được sử dụng để mô tả rõ hơn về nghĩa cho câu

Trong tiếng Anh giới từ được sử dụng để mô tả rõ hơn về nghĩa cho câu

Giới từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để miêu tả mối quan hệ giữa một đối tượng và các yếu tố khác trong câu. Khi sử dụng giới từ cần lưu ý cần dùng đúng các trường hợp tránh hiểu lầm trong giao tiếp.

Một số ví dụ về giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: "in", "on", "at", "to", "from", "with", "by", "for", "of", "about", "among", "between", "through", "under", "over", "beneath" và "beside".

Ví dụ:

- She is in the room.

- The book is on the table.

- They will arrive at the airport at 6pm.

- He received a gift from his friend.

- She is talking to her boss.

- They traveled by train.

- We are studying for the exam.

- The color of the sky is blue.

- He walked between the two trees.

 

2. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

Trong giới từ, có rất nhiều loại chúng ta cần nắm vững để biết cách sử dụng chúng trong mọi trường hợp. Sau đây là các giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

Địa điểm

Được dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật, người hoặc sự kiện.

in, on, at, under, over, above, below, beside, between.

Thời gian

Chỉ thời gian hoặc một sự kiện hay hành động nào đó.

before, after, during, at, on, in, since, until.

Phương tiện

Chỉ phương tiện để thực hiện các hành động.

by, with, on.

Mối quan hệ

Chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng với nhau.

of, for, to, from, between, among.

Mục đích

Chỉ mục đích hoặc động cơ của một hành động cụ thể.

for, to.

Trạng thái

Chỉ trạng thái của người, sự vật hay sự kiện.

with, without.

3. Các công thức của giới từ

Để nắm rõ hơn về các giới từ trong tiếng Anh bạn phải biết áp dụng công thức của chúng. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ không ra sự hiểu lầm trong giao tiếp. Bạn có thể học chúng qua sách hay bất cứ tài liệu nào. Dưới đây là 5 công thức hay được sử dụng nhất của các giới từ trong tiếng Anh.

3.1. Giới từ chỉ địa điểm

- in + danh từ

Ví dụ: in the room, in the city, in the house.

- on + danh từ

Ví dụ: on the table, on the floor, on the wall.

- at + danh từ

Ví dụ: at the park, at the airport, at the office.

- under/over + danh từ

Ví dụ: under the bed, over the bridge.

 Khi mô tả về địa điểm chúng ta sẽ sử dụng giới từ + danh từ

Khi mô tả về địa điểm chúng ta sẽ sử dụng giới từ + danh từ

3.2. Giới từ chỉ thời gian

- at + thời gian

Ví dụ: at noon, at night, at the weekend.

- on + thứ/tên ngày

Ví dụ: on Monday, on Christmas Day, on New Year's Eve.

- in + khoảng thời gian

Ví dụ: in the morning, in the summer, in 2022.

3.3. Giới từ chỉ mối quan hệ

- of + danh từ

Ví dụ: the book of John, the color of the sky.

- from + danh từ

Ví dụ: the gift from my friend, the letter from the bank.

- to + danh từ

Ví dụ: the gift to my mother, the letter to the editor.

- for + danh từ

Ví dụ: a present for my sister, a ticket for the concert.

3.4. Giới từ chỉ phương tiện

- with + đối tượng

Ví dụ: with my friends, with a hammer, with a book.

3.5. Giới từ mục đích

- for + mục đích

Ví dụ: for the party, for the exam, for the future.

- to + động từ

Ví dụ: to see, to go, to study.

4. Dấu hiệu nhận biết các giới từ trong tiếng Anh

Việc nhận biết được các giới từ giúp chúng ta không bị nhầm lẫn trong cách sử dụng và tránh được các vấn đề có thể xảy ra hiểu lầm trong giao tiếp.

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

Đứng trước danh từ hoặc đại từ.

in the box, with my friends.

Đi kèm với một động từ để tạo thành cụm động từ.

look after, give up.

Sử dụng để chỉ vị trí và địa điểm của một đối tượng nào đó.

in the park, on the table.

Chỉ thời gian của một sự kiện hoặc một hành động.

before noon, at night.

Chỉ phương tiện để thực hiện một hành động.

by car, with a hammer.

Chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng.

from my mother, to my sister.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, một số từ được sử dụng như một giới từ nhưng thực chất không phải giới từ.

Ví dụ: like hoặc as

 Để xác định được giới từ cần hiểu rõ về cách sử dụng giới từ trong câu

Để xác định được giới từ cần hiểu rõ về cách sử dụng giới từ trong câu

5. Bài tập áp dụng các công thức của giới từ

Bài 1: Hoàn thành câu sau bằng việc sử dụng giới từ thích hợp:

 

1. I am going __________ the party tonight. (for/to)

Đáp án: I am going to the party tonight.

 

2. The book is __________ the table. (on/under)

Đáp án: The book is on the table.

 

3. I usually go to bed __________ 11pm. (at/in)

Đáp án: I usually go to bed at 11pm.

 

4. I received a gift __________ my sister. (from/to)

Đáp án: I received a gift from my sister.

 

5. I'm going to the store __________ buy some milk. (for/to)

Đáp án: I'm going to the store to buy some milk.

 

6. The concert is __________ 7pm. (at/on)

Đáp án: The concert is at 7pm.

 

7. I usually travel __________ car. (by/with)

Đáp án: I usually travel by car.

 

8. I'm studying __________ the exam. (for/to)

Đáp án: I'm studying for the exam.

 

Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng:

  1. The ___________ cat is very cute.

a) black

b) big

c) old

 

Đáp án: a) black

 

  1. She has a ___________ personality.

a) happy

b) beautiful

c) friendly

 

Đáp án: c) friendly.

 

  1. My house is ___________ than yours.

a) big

b) bigger

c) biggest

Đáp án: b) bigger

 

  1. This is the ___________ book I have ever read.

a) good

b) better

c) best

 

Đáp án: c) best

 

  1. The ___________ flowers are blooming in the garden.

a) pretty

b) tall

c) fast

 

Đáp án: a) pretty

 

  1. She is ___________ than her sister.

a) smart

b) smarter

c) smartest

 

Đáp án: b) smarter

 

  1. This is the ___________ car I have ever owned.

a) fast

b) faster

c) fastest

 

Đáp án: c) fastest

 

  1. The ___________ sunset was beautiful.

a) red

b) short

c) slow

 

Đáp án: a) red

 

Trên đây là một số kiến thức liên quan đến các giới từ trong tiếng Anh. Đồng thời, giúp bạn biết cách phân loại được giới từ và áp dụng được vào trong đời sống. Hãy cố gắng luyện tập các bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Luyện tập speaking IELTS tại nhà với TOPIC: Talk about your country
Luyện tập speaking IELTS tại nhà với TOPIC: Talk about your country