Trọn bộ bài tập các thì trong tiếng Anh

Bài tập về các thì trong tiếng Anh là cách tốt nhất để giúp người học nắm vững kiến thức từ việc thực hành và làm quen với cấu trúc đến cách sử dụng các thì một cách linh hoạt. Hãy cùng Sedu thực hành qua các bài tập, từ những câu đơn giản đến những đoạn văn phức tạp, để tạo nên sự thành thạo và linh hoạt trong việc sử dụng các thì trong tiếng Anh.

1. Tại sao nên thực hành bài tập các thì trong tiếng Anh?

tai-sao-nen-thuc-hanh-bai-tap-cac-thi-trong-tieng-anh

1.1. Nắm vững ngữ pháp

Các thì trong tiếng Anh liên quan chặt chẽ đến ngữ pháp. Thực hành bài tập các thì giúp bạn hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp liên quan đến từng thì. Điều này giúp cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác trong việc diễn đạt ý nghĩa.

 

1.2. Mở rộng vốn từ vựng

Khi thực hành các thì, bạn sẽ gặp phải nhiều từ vựng mới và các cấu trúc câu phức tạp. Việc làm bài tập sẽ giúp bạn làm quen với các từ ngữ và biểu đạt ý nghĩa theo ngữ cảnh sử dụng thì.

 

1.3. Rèn kỹ năng viết và nói

Thực hành các thì giúp bạn rèn kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Việc luyện tập xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa theo các thì khác nhau sẽ nâng cao khả năng viết và nói của bạn. Bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng các thì để diễn tả quá khứ, hiện tại và tương lai.

 

1.4. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng

Mỗi thì trong tiếng Anh có ngữ cảnh sử dụng riêng. Thực hành các bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mỗi thì trong các tình huống khác nhau. Việc này giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng thì phù hợp với ngữ cảnh.

 

1.5. Xây dựng tự tin

Khi bạn thực hành và làm quen với các thì trong tiếng Anh, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Việc nắm vững các thì giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và linh hoạt hơn, tạo động lực và sự tự tin trong việc tiếp thu và sử dụng tiếng Anh.

 

2. Một số bài tập các thì trong tiếng Anh (có đáp án)

 

Bài 1: Điền đúng dạng động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. My sister ________ (work) as a teacher.

Đáp án: works

 

  1. They ________ (play) soccer every weekend.

Đáp án: play

 

  1. He usually ________ (go) to the gym in the morning.

Đáp án: goes

 

  1. We ________ (watch) a movie together every Friday night.

Đáp án: watch

 

  1. The sun ________ (rise) in the east.

Đáp án: rises

 

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I'm sorry, I can't talk right now. I ________ (have) dinner with my family.

Đáp án: am having

 

  1. Look! The children ________ (play) in the garden.

Đáp án: are playing

 

  1. She ________ (study) for her exams at the moment.

Đáp án: is studying

 

  1. Why is he so tired? He ________ (work) all day.

Đáp án: has been working

 

  1. They ________ (wait) for the bus at the bus stop.

Đáp án: are waiting

 

  1. We ________ (visit) our grandparents next weekend.

Đáp án: will visit

 

  1. She ________ (call) you when she arrives.

Đáp án: will call

 

  1. I promise I ________ (help) you with your project.

Đáp án: will help

 

  1. They ________ (leave) for the airport early in the morning.

Đáp án: will leave

 

  1. By this time next year, I ________ (graduate) from university.

Đáp án: will graduate

 

  1. She ________ (visit) her grandparents last week.

Đáp án: visited

 

  1. We ________ (go) to the beach yesterday.

Đáp án: went

 

  1. He ________ (study) English for three hours yesterday.

Đáp án: studied

 

  1. They ________ (play) basketball after school.

Đáp án: played

 

  1. The concert ________ (start) at 8 p.m. last night.

Đáp án: started

 

Bài 3: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. I ________ to the park yesterday.
  2. a) went
  3. b) go
  4. c) was going
  5. d) have gone

Đáp án: a) went

 

  1. They ________ a great time at the party.
  2. a) has
  3. b) had
  4. c) have
  5. d) having

Đáp án: b) had

 

  1. She ________ a new car last week.
  2. a) buy
  3. b) bought
  4. c) buys
  5. d) has bought

Đáp án: b) bought

 

  1. We ________ a delicious dinner at the restaurant.
  2. a) eats
  3. b) ate
  4. c) eating
  5. d) have eaten

Đáp án: b) ate

 

  1. He ________ his homework before watching TV.
  2. a) finish
  3. b) finished
  4. c) finishes
  5. d) has finished

Đáp án: b) finished

 

  1. The train ________ on time.
  2. a) arrive
  3. b) arrived
  4. c) arrives
  5. d) has arrived

Đáp án: b) arrived

 

  1. They ________ a football match yesterday.
  2. a) watches
  3. b) watched
  4. c) watch
  5. d) have watched

Đáp án: b) watched

 

  1. I ________ my best in the exam.
  2. a) did
  3. b) do
  4. c) does
  5. d) have done

Đáp án: a) did

 

  1. She ________ her favorite book last night.
  2. a) reads
  3. b) read
  4. c) reading
  5. d) has read

Đáp án: b) read

 

  1. We ________ to the beach for our vacation.
  2. a) goes
  3. b) went
  4. c) go
  5. d) have gone

Đáp án: b) went

 

Khi hoàn thành các bài tập về các thì trong tiếng Anh, bạn sẽ hiểu rõ cấu trúc của chúng đến khả năng áp dụng linh hoạt trong giao tiếp. Việc rèn luyện qua bài tập không chỉ giúp nắm vững kiến thức mà còn tạo sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh và chính xác. Hãy tiếp tục cùng chúng tôi luyện tập để ngày càng trở nên thành thạo hơn và tự tin hơn khi thể hiện bản thân thông qua các thì trong tiếng Anh.

 

 ⌊ XEM THÊM:  

 

 

.........................................

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO SEDU



Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu