100 câu nói trong tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề

Giao tiếp trong tiếng Anh là việc không thể thiếu, chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình học tập và các mối quan hệ. Nhưng không phải ai cũng biết cách giao tiếp đúng và sử dụng các câu từ linh hoạt. Vậy nên, trước khi trở thành một người giao tiếp tiếng Anh giỏi cần nắm vững được các câu nói trong tiếng Anh giao tiếp phổ biến nhất. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm 100 câu nói được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh theo từng chủ đề khác nhau.

1. Tiếng Anh giao tiếp quan trọng như thế nào?

Khi sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt bạn sẽ mở ra cho mình nhiều cơ hội lớn. Bởi tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Vậy tiếng Anh giao tiếp quan trọng như thế nào? Chúng đem lại những lợi ích cho bạn trong cuộc sống và công việc?

 Tiếng Anh giao tiếp giúp mở ra những cơ hội mới, vươn tới tầm quốc tế

Tiếng Anh giao tiếp giúp mở ra những cơ hội mới, vươn tới tầm quốc tế

1.1. Được làm việc trong môi trường quốc tế

Muốn làm trong môi trường quốc tế, cần có một kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Khi ấy, bạn có thể trao đổi thông tin và ý tưởng của mình cho đồng nghiệp quốc tế một cách dễ dàng.

1.2. Giúp ích trong việc đi du lịch thế giới

Khi đi du lịch các quốc gia trên thế giới thì tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất. Với một khả năng tiếng Anh giao tiếp tốt sẽ giúp bạn dễ dàng tương tác và giao lưu với người địa phương và thưởng thức chuyến du lịch của một cách tốt hơn.

2. Tổng hợp 100 câu nói trong tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu nói được sử dụng hàng ngày để trả lời câu hỏi của đối phương một cách dễ hiểu nhất. 100 câu nói trong tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng chúng với từng chủ đề, tình huống khác nhau.

2.1. Tìm hiểu những câu nói trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề chào hỏi

- Hello: Xin chào

- Hi: Chào

- Good morning: Chào buổi sáng

- Good afternoon: Chào buổi chiều

- Good evening: Chào buổi tối

- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn

- How are you?: Bạn có khỏe không?

- It's great to see you again: Rất vui được gặp lại bạn

- Long time no see, how have you been?: Lâu quá không gặp bạn, bạn khỏe không?

- Hey, what's up?: Chào bạn, có chuyện gì mới không?

- Howdy, how's life treating you?: Chào bạn, cuộc sống đang trôi qua thế nào?

- How's your family doing?: Gia đình bạn khỏe không?

- What have you been up to lately?: Dạo gần đây bạn đã làm gì?

- How was your weekend?: Cuối tuần của bạn thế nào?

- How was your trip?: Chuyến đi của bạn thế nào?

- Good to meet you, what do you do for a living?: Rất vui được gặp bạn, bạn làm nghề gì?

- How's the weather treating you?: Thời tiết đối với bạn thế nào?

- How do you like this place?: Bạn thấy nơi này thế nào?

- How can I assist you today?: Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

- It's a pleasure to make your acquaintance: Rất vui được làm quen với bạn

- Lovely to see you again: Rất vui được gặp lại bạn

- How's everything going for you?: Mọi thứ đang diễn ra tốt với bạn?

- What have you been working on lately?: Dạo gần đây bạn đã làm gì?

- What do you enjoy doing in your free time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

- How's your day shaping up so far?: Hôm nay bạn đã có một ngày như thế nào?

 Việc chào hỏi làm quen sẽ trở nên đơn giản hơn nếu nắm chắc những mẫu câu cơ bản

Việc chào hỏi làm quen sẽ trở nên đơn giản hơn nếu nắm chắc những mẫu câu cơ bản

2.2. Khám phá câu nói trong tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu được dùng nhiều

- Allow me to introduce myself, my name is... (Cho phép tôi giới thiệu về bản thân, tên tôi là...)

- Nice to meet you, my name is... (Rất vui được gặp bạn, tên tôi là...)

- Hi, I'm... (Xin chào, tôi là...)

- Pleased to meet you, I'm... (Hân hạnh được gặp bạn, tôi là...)

- My name is..., and I work as a... (Tên tôi là..., và tôi làm việc như một...)

- Hello, I'm a... (Xin chào, tôi là một...)

- Let me tell you a little bit about myself... (Cho phép tôi kể bạn chút về bản thân...)

- I'm from... (Tôi đến từ...)

- I currently live in... (Hiện tại tôi sống ở...)

- I was born and raised in... (Tôi sinh ra và lớn lên ở...)

- I'm a student at... (Tôi là sinh viên tại...)

- I work for... (Tôi làm việc cho...)

- I'm a freelance... (Tôi làm việc tự do...)

- I specialize in... (Tôi chuyên về...)

- My expertise is in... (Chuyên môn của tôi là...)

- I have been in this industry for... (Tôi đã làm việc trong ngành này trong...)

- I have a degree in... (Tôi có bằng cấp về...)

- I'm passionate about... (Tôi đam mê...)

- In my free time, I enjoy... (Trong thời gian rảnh, tôi thích...)

- I love to... (Tôi rất thích...)

- My hobbies include... (Sở thích của tôi bao gồm...)

- I'm a big fan of... (Tôi là một fan hâm mộ lớn của...)

- I enjoy reading... (Tôi thích đọc sách...)

- I'm interested in... (Tôi quan tâm đến...)

- I'm looking forward to getting to know you better. (Tôi mong muốn được biết bạn nhiều hơn.)

 

2.3. Tổng hợp các câu giao tiếp theo chủ đề hỏi thăm phổ biến

- How are you feeling today?: Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

- How have you been?: Bạn đã khỏe không?

- How's your day been so far?: Hôm nay của bạn đã thế nào?

- How's everything going?: Mọi thứ đang diễn ra tốt với bạn chứ?

- What have you been up to lately?: Dạo gần đây bạn đã làm gì?

- How's work/school going?: Công việc/ học tập của bạn đang tiến triển như thế nào?

- Have you been keeping busy lately?: Dạo gần đây bạn có bận rộn không?

- How's your health been?: Sức khỏe của bạn đã ổn chưa?

- Is everything okay with you?: Bạn có sao không?

- How's your family doing?: Gia đình của bạn khỏe không?

- How was your weekend?: Cuối tuần của bạn thế nào?

- How was your vacation?: Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

- How was your trip?: Chuyến đi của bạn thế nào?

- Did you have a good time?: Bạn đã có thời gian tuyệt vời chứ?

- How's the weather treating you?: Thời tiết đối với bạn thế nào?

- Are you getting enough rest?: Bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi không?

- How's your appetite been?: Bạn có đói không?

- How's your sleep been?: Bạn có ngủ đủ giấc không?

- Have you tried any new hobbies lately?: Bạn đã thử bất kỳ sở thích mới nào gần đây chưa?

- How are your pets doing?: Thú cưng của bạn khỏe không?

- Have you seen any good movies/shows recently?: Bạn đã xem bất kỳ bộ phim/chương trình tốt nào gần đây chưa?

- How's your car running?: Xe của bạn đang chạy tốt không?

- Are you feeling stressed lately?: Bạn cảm thấy căng thẳng gần đây không?

- Have you been exercising regularly?: Bạn đã tập thể dục thường xuyên chưa?

- How's your day shaping up so far?: Hôm nay của bạn đã diễn ra như thế nào?

 

2.4. Những câu nói trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề tạm biệt

- Goodbye, it was nice meeting you: Tạm biệt, rất vui được gặp bạn

- It was great seeing you again: Rất vui được gặp lại bạn

- Take care, see you soon: Chúc bạn mạnh khỏe, hẹn gặp lại sớm

- Bye for now: Tạm biệt nhé

- It was a pleasure talking to you: Rất vui được trò chuyện với bạn

- Have a good day: Chúc bạn một ngày tốt lành

- It's been nice catching up with you: Rất vui được cập nhật với bạn

- I'll see you later: Tôi sẽ gặp bạn sau

- It was nice spending time with you: Rất vui được dành thời gian với bạn

- Take it easy: Hãy thư giãn

- Until we meet again: Cho đến khi chúng ta gặp lại

- Goodnight, sweet dreams: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp

- I hope to see you again soon: Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm

- Have a safe trip: Chúc chuyến đi an toàn

- I'll be in touch: Tôi sẽ liên lạc với bạn

- Take care of yourself: Hãy chăm sóc bản thân

- Farewell, it was a pleasure meeting you: Tạm biệt, rất vui được gặp bạn

- See you next time: Hẹn gặp bạn lần sau

- It's time for me to go: Đã đến lúc tôi phải đi

- Don't be a stranger: Đừng xa lạ

- I had a great time: Tôi đã có một thời gian tuyệt vời

- It was wonderful to see you: Rất tuyệt vời được gặp lại bạn

- I'll miss you: Tôi sẽ nhớ bạn

- Have a great weekend: Chúc bạn một cuối tuần tuyệt vời

- Good luck with everything: Chúc bạn may mắn với mọi thứ

 Nắm chắc những câu tạm biệt đơn giản sẽ giúp việc giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng

Nắm chắc những câu tạm biệt đơn giản sẽ giúp việc giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng

Vừa rồi, SEDU đã cung cấp 100 câu nói trong tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề để các bạn có thể học tập một cách dễ dàng hơn. Mong rằng những kiến thức đó sẽ phục vụ trong quá trình học tập của các bạn.

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Luyện tập speaking IELTS tại nhà với TOPIC: Talk about your country
Luyện tập speaking IELTS tại nhà với TOPIC: Talk about your country