Các kiến thức cơ bản của câu mệnh lệnh

1. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì?

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là "imperative sentence". Đây là loại câu được sử dụng để yêu cầu, ra lệnh, lời mời hoặc khuyên bảo người nghe hoặc người đọc thực hiện một hành động nào đó. Câu mệnh lệnh thường không cần phải có chủ từ (you) và thường sử dụng động từ ở dạng cơ bản (V1) hoặc động từ ở dạng nguyên thể (to + V).

Ví dụ: "Please close the door." (Xin đóng cửa lại.)

 

2. Cấu trúc của câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh tồn tại dưới 3 dạng cấu trúc: Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất, cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai, cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba.

cac-kien-thuc-co-ban-cua-cau-menh-lenh_1

2.1. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất

  • Cấu trúc câu khẳng định: Let us (Let’s) + V – infinitive

 

  • Cấu trúc câu phủ định: Let us (Let’s) + not + V – infinitive

 

Ngoài ra có thể sử dụng Don’t let (Do not let) thay cho Let’s not

Ví dụ: "Let's go to the park." (Hãy đi công viên.)

 

Sử dụng từ "let's" để mời mọc hoặc đề xuất một hành động cùng nhau.

 

2.2. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

  • Cấu trúc khẳng định: V – infinitive

 

  • Cấu trúc phủ định: not + V – infinitive

 

Ví dụ: "Close the window, please." (Hãy đóng cửa sổ lại.)

Động từ ở dạng nguyên thể (V1) hoặc động từ cơ bản được sử dụng trực tiếp mà không cần chủ từ "you".

 

 Xem thêm: KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1 TẠI SEDU ACADEMY

 

 

2.3. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

  • Cấu trúc khẳng định: Let + Object + V – infinitive

 

  • Cấu trúc phủ định: Let + Object + not + V – Infinitive

 

Ví dụ: "She should finish her homework." (Cô ấy nên hoàn thành bài tập về nhà.)

Sử dụng các cấu trúc như "should" hoặc các từ khác để đưa ra lời khuyên, ra lệnh hoặc chỉ dẫn hành động cho người khác.

 

3. Một số lỗi sai hay gặp phải khi sử dụng câu mệnh lệnh

Khi sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, có một số lỗi thường gặp mà người học hay mắc phải. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến và cách tránh chúng:

mot-so-loi-sai-hay-gap-phai-khi-su-dung-cau-menh-lenh

3.1. Thiếu chủ ngữ

Một lỗi thường gặp là bỏ qua chủ ngữ trong câu mệnh lệnh. Điều này là chấp nhận được trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khi người nghe có thể hiểu ngữ cảnh. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn hoặc không chính xác, nên sử dụng "you" (người nghe) một cách rõ ràng.

Ví dụ: "Close the door" thay vì chỉ nói "Close".

 

3.2. Sử dụng phủ định sai

Khi sử dụng câu mệnh lệnh phủ định, người học thường mắc phải lỗi sử dụng "don't" trước động từ chính. Tuy nhiên, đúng là sử dụng "do not" hoặc "don't" trước động từ nguyên thể.

Ví dụ: "Don't forget to turn off the lights" thay vì "Not forget to turn off the lights".

 

3.3. Không sử dụng từ cho sự lịch sự

Trong một số trường hợp, câu mệnh lệnh có thể nghe thô lỗ hoặc quá trực tiếp. Để tránh điều này, cần sử dụng từ ngữ lịch sự như "please" hoặc "could you".

Ví dụ: "Please close the window" hoặc "Could you pass me the salt?".

 

3.4. Sử dụng sai thì và dạng câu

Một lỗi phổ biến khác là sử dụng sai thì hoặc dạng câu trong câu mệnh lệnh. Thông thường, câu mệnh lệnh sử dụng thì hiện tại đơn và động từ ở dạng nguyên thể.

Ví dụ: "Be quiet" hoặc "Eat your vegetables".

 

4. Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Viết câu mệnh lệnh cho các tình huống sau đây:

 

  1. Đưa tôi cái bút xanh.
  2. Đừng quên gọi cho tôi khi bạn đến.
  3. Hãy dừng ngay tại ngã ba phía trước.
  4. Xin hãy đóng cửa sổ lại.
  5. Hãy giới thiệu bản thân cho các thành viên khác trong nhóm.

 

Đáp án:

  1. Pass me the blue pen.
  2. Don't forget to call me when you arrive.
  3. Stop immediately at the intersection ahead.
  4. Please close the window.
  5. Introduce yourself to the other members in the group.

 

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu mệnh lệnh:

 

  1. Wash the dishes after dinner.
  2. Give the book to me, please.
  3. Look both ways when crossing the road.
  4. Finish your homework before going to bed.
  5. Take off your shoes before entering the house.

 

Đáp án:

  1. Rửa bát sau bữa tối.
  2. Cho tôi cuốn sách, xin vui lòng.
  3. Nhìn cả hai hướng khi qua đường.
  4. Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.
  5. Cởi giày trước khi vào nhà.

 

Bài tập 3: Viết câu mệnh lệnh thích hợp dựa trên các tình huống dưới đây:

 

  1. Bạn muốn yêu cầu người khác đóng cửa lại.
  2. Bạn muốn yêu cầu người khác không hút thuốc trong phòng.
  3. Bạn muốn yêu cầu người khác tắt điện thoại di động.
  4. Bạn muốn yêu cầu người khác đợi một chút.
  5. Bạn muốn yêu cầu người khác cung cấp thông tin cá nhân.

 

Đáp án:

  1. Close the door, please.
  2. Don't smoke in the room.
  3. Turn off your mobile phone.
  4. Wait a moment.
  5. Provide your personal information.

 

Trên đây là các kiến thức cơ bản của câu mệnh lệnh và kèm thêm bài tập. Mong rằng những kiến thức chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.

 

.........................................

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO SEDU



Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu