Trọn bộ công thức tất cả các thì trong tiếng Anh

Trọn bộ tất cả các thì trong tiếng Anh là một kho tàng ngữ pháp để diễn đạt mọi hoạt động của thời gian và hành động. Từ những biểu hiện rõ ràng về quá khứ đến những kế hoạch tương lai, hay việc diễn tả sự kiện đang diễn ra tại thời điểm hiện tại đến những điều gì có thể xảy ra trong tương lai. Hãy cùng Sedu khám phá trọn bộ tất cả các thì trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn nhé!

1. Tất cả các thì trong tiếng Anh có vai trò gì?

Trong tiếng Anh, các loại thì có vai trò diễn tả thời gian của một sự việc, hành động hoặc tình trạng xảy ra trong câu. Tất cả các thì trong tiếng Anh giúp chúng ta biết được xem một sự việc xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai. Vai trò của chúng như sau:

tat-ca-cac-thi-trong-tieng-anh-co-vai-tro-gi

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả sự thật, sự việc lặp đi lặp lại, sự thường xuyên, sở thích hoặc một sự thật chung.

Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn điểm sáng mỗi buổi sáng.)

 

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả một sự việc hoặc hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ: She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm bà ngoại bà ngoại cuối tuần trước.)

 

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ: They are studying for their exams right now. (Họ đang học cho kỳ thi của mình ngay lúc này.)

 

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: We were watching a movie when the power went out. (Chúng tôi đang xem một bộ phim khi mất điện.)

 

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: He has lived in Paris for five years. (Anh ấy đã sống ở Paris trong năm năm.)

 

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I arrived, they had already left. (Trước khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)

 

  • Tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: They will visit their relatives next month. (Họ sẽ thăm người thân của họ vào tháng sau.)

 

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: By this time next year, I will have graduated from university. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

 

2. Tổng hợp công thức của tất cả các thì trong tiếng Anh

2.1. Hiện tại đơn (Simple Present)

- Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ví dụ: She sings beautifully.

 

- Phủ định: S + do/does + not + V + O

Ví dụ: He does not speak Spanish.

 

- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ: Do they like chocolate?

 

2.2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

Ví dụ: They are studying English now.

 

- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O

Ví dụ: She is not working tomorrow.

 

- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Ví dụ: Are you listening to music?

 

2.3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

- Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3 + O

Ví dụ: I have finished my homework.

 

- Phủ định: S + have/has + not + V-ed/V3 + O

Ví dụ: He has not visited Paris.

 

- Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/V3 + O?

Ví dụ: Have they seen that movie?

 

2.4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O

Ví dụ: She has been studying for two hours.

 

- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O

Ví dụ: They have not been waiting long.

 

- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + O?

Ví dụ: Have you been playing football?

 

2.5. Quá khứ đơn (Simple Past)

- Khẳng định: S + V-ed/V2 + O

Ví dụ: We visited London last summer.

 

- Phủ định: S + did + not + V + O

Ví dụ: He did not finish his dinner.

 

- Nghi vấn: Did + S + V + O?

Ví dụ: Did she arrive on time?

 

2.6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

- Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

Ví dụ: They were studying when I called.

 

- Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O

Ví dụ: She was not working at that time.

 

- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

Ví dụ: Were they watching TV?

 

2.7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

- Khẳng định: S + had + V-ed/V3 + O

Ví dụ: He had finished his work before dinner.

 

- Phủ định: S + had + not + V-ed/V3 + O

Ví dụ: They had not seen that movie before.

 

- Nghi vấn: Had + S + V-ed/V3 + O?

Ví dụ: Had she left when you arrived?

 

2.8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

- Khẳng định: S + had + been + V-ing + O

Ví dụ: We had been waiting for an hour.

 

- Phủ định: S + had + not + been + V-ing + O

Ví dụ: He had not been working there for long.

 

- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?

Ví dụ: Had they been studying all night?

 

2.9. Tương lai đơn (Simple Future)

- Khẳng định: S + will/shall + V + O

Ví dụ: I will call you later.

 

- Phủ định: S + will/shall + not + V + O

Ví dụ: She will not forget your birthday.

 

- Nghi vấn: Will/Shall + S + V + O?

Ví dụ: Will they arrive on time?

 

2.10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

- Khẳng định: S + will + be + V-ing + O

Ví dụ: They will be studying English this time tomorrow.

 

- Phủ định: S + will + not + be + V-ing + O

Ví dụ: She will not be working at 9 PM.

 

- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + O?

Ví dụ: Will you be waiting for me?

 

2.11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

- Khẳng định: S + will + have + V-ed/V3 + O

Ví dụ: By next year, I will have graduated.

 

- Phủ định: S + will + have + not + V-ed/V3 + O

Ví dụ: They will not have finished the project by then.

 

- Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/V3 + O?

Ví dụ: Will she have left when we arrive?

 

2.12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

- Khẳng định: S + will + have + been + V-ing + O

Ví dụ: By next month, he will have been working here for five years.

 

- Phủ định: S + will + have + not + been + V-ing + O

Ví dụ: She will not have been studying for long.

 

- Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing + O?

Ví dụ: Will they have been waiting for us?

 

Trên đây là công thức của tất cả các thì trong tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ để áp dụng chúng một cách hiệu quả. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp với Sedu nhé!

 

 

 XEM THÊM:  

 

 

.........................................

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO SEDU





Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu