Tất tần tật công thức các thì trong tiếng Anh
Công thức các thì trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng đối với tất cả người học tiếng Anh. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng các thì giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩ của mình một cách chính xác và linh hoạt hơn. Từ việc diễn tả quá khứ, hiện tại đơn, đến tương lai và các dạng biến thể khác nhau, các thì mang đến cho ngôn ngữ một sự phong phú và sắc nét. Hãy cùng Sedu khám phá tất tần tật công thức các thì trong tiếng Anh.
Table of Contents
- 1. Tầm quan trọng của công thức các thì trong tiếng Anh
- 2. Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh
- 2.1. Thì hiện tại đơn
- 2.2. Thì hiện tại tiếp diễn
- 2.3. Thì hiện tại hoàn thành
- 2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- 2.5. Thì quá khứ đơn
- 2.6. Thì quá khứ tiếp diễn
- 2.7. Thì quá khứ hoàn thành
- 2.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- 2.9. Thì tương lai đơn
- 2.10. Thì tương lai tiếp diễn
- 2.11. Thì tương lai hoàn thành
- 2.12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
1. Tầm quan trọng của công thức các thì trong tiếng Anh
1.1. Xác định thời gian
Các công thức thì trong tiếng Anh giúp xác định thời gian diễn ra của hành động, sự việc hoặc trạng thái. Chính xác định thời gian là rất quan trọng để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
1.2. Diễn tả sự liên kết thời gian
Công thức các thì trong tiếng Anh giúp diễn tả sự liên kết thời gian giữa các sự kiện. Bằng cách sử dụng các thì khác nhau, bạn có thể diễn tả sự xảy ra trước, đồng thời hoặc sau một sự kiện khác.
1.3. Hiểu ý nghĩa và mục đích sử dụng
Mỗi thì trong tiếng Anh có ý nghĩa và mục đích sử dụng riêng. Chẳng hạn, thì hiện tại thường được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen hoặc sự kiện lặp lại, trong khi thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ. Hiểu rõ ý nghĩa và mục đích sử dụng các thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.
1.4. Tạo sự chính xác và rõ ràng
Sử dụng đúng công thức các thì trong tiếng Anh giúp tạo ra sự chính xác và rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa. Khi bạn sử dụng thì sai hoặc không phù hợp, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây khó khăn trong việc giao tiếp.
1.5. Mở rộng khả năng diễn đạt
Hiểu và sử dụng đúng công thức các thì trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt của mình. Khi bạn thành thạo các thì khác nhau, bạn có thể biểu đạt các ý tưởng và thời gian một cách linh hoạt và đa dạng hơn.
⌊ Xem thêm: KHOÁ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI SEDU
2. Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh
2.1. Thì hiện tại đơn
- Đối với động từ thường
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do not /does not + V_inf
Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
- Đối với động từ “to be”
Khẳng định: S + be (am/is/are) + O
Phủ định: S + be (am/is/are) + not + O
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
2.2. Thì hiện tại tiếp diễn
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ví dụ: I am studying for the exam. (Tôi đang học cho kỳ thi.)
- Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ví dụ: She is not singing a song. (Cô ấy không đang hát một bài hát.)
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ví dụ: Are they playing soccer in the park? (Họ đang chơi bóng đá ở công viên à?)
2.3. Thì hiện tại hoàn thành
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ví dụ: They have visited Vietnam. (Họ đã đi thăm Việt Nam.)
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ví dụ: She has not finished her homework. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ví dụ: Have we watched that movie before? (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây chưa?)
2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ví dụ: They have been studying English for two hours. (Họ đã đang học Tiếng Anh trong hai giờ.)
- Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ví dụ: She has not been working on her project all day. (Cô ấy không đang làm việc trên dự án của mình suốt cả ngày.)
- Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ví dụ: Have we been waiting for the bus since morning? (Chúng tôi đã đang đợi xe buýt từ sáng chưa?)
2.5. Thì quá khứ đơn
- Đối với động từ thường
Khẳng định: S + V2/ed + O
Phủ định: S + didn’t + V_inf + O
Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
- Đối với động từ “to be”
Khẳng định: S + was/were + O
Phủ định: S + was/were + not + O
Nghi vấn: Was/were + S + O?
2.6. Thì quá khứ tiếp diễn
- Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ví dụ: She was studying when I called her. (Cô ấy đang học khi tôi gọi cho cô ấy.)
- Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ví dụ: They were not playing soccer in the park yesterday. (Họ không đang chơi bóng đá ở công viên hôm qua.)
- Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ví dụ: Were they watching a movie at that time? (Họ đang xem một bộ phim vào thời điểm đó à?)
2.7. Thì quá khứ hoàn thành
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ví dụ: He had finished his work before the deadline. (Anh ấy đã hoàn thành công việc trước hạn chót.)
- Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ví dụ: They had not traveled to Europe last year. (Họ không đi du lịch đến châu Âu năm ngoái.)
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ: Had she cooked dinner when I arrived? (Cô ấy đã nấu bữa tối khi tôi đến chưa?)
2.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ví dụ: She had been studying for hours before the exam. (Cô ấy đã đang học suốt vài giờ trước kỳ thi.)
- Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ví dụ: They had not been working on the project all week. (Họ không đang làm việc trên dự án suốt cả tuần.)
- Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ: Had they been waiting at the airport for two hours? (Họ đã đợi ở sân bay suốt hai giờ à?)
2.9. Thì tương lai đơn
- Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
- Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
- Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
2.10. Thì tương lai tiếp diễn
- Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
2.11. Thì tương lai hoàn thành
- Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
- Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
- Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
2.12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
- Phủ định: S + will not + have been + V_ing
- Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Trên đây chúng tôi vừa tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ áp dụng được chúng trong các bài thi.
⌊ XEM THÊM:
.........................................
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO SEDU
- Địa chỉ: Số 164, Hoàng Ngân, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 0247 109 7496
- Website: https://sedu.edu.vn/
- Email: phongnhansu.sedu@gmail.com