Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng
Trong quá trình toàn cầu hóa mạnh mẽ ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung khi giao tiếp quốc tế. Do đó, có vốn từ vựng tiếng Anh vững chắc là điều cần thiết để bạn giao tiếp hiệu quả trong cả cuộc sống cá nhân và môi trường làm việc. Cho dù bạn đang đi du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh, tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế hay chỉ đơn giản là muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, thì việc trang bị vốn từ vựng vững chắc vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề giúp bạn có thể vận dụng anh ngữ linh hoạt và thành thạo hơn.
Mục lục
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp phổ biến hàng ngày
1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường nhật
Greetings - Lời chào hỏi
Hello: Xin chào
Hi: Chào
Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi chiều
Good evening: Chào buổi tối
How are you?: Bạn có khỏe không?
I'm fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn
Hãy ghi nhớ các từ vựng chào hỏi vì hầu hết các cuộc nói chuyện đều bắt đầu từ chào hỏi
Introductions - Giới thiệu bản thân
My name is…: Tên tôi là...
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
What do you do?: Bạn làm nghề gì?
I work as a...: Tôi làm việc ở vị trí...
Asking for help - Yêu cầu giúp đỡ
Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi được không?
I need some help: Tôi cần một chút giúp đỡ
Please, could you...?: Xin bạn, bạn có thể...?
Giving directions - Đưa địa chỉ
Excuse me, where is...?: Xin lỗi, cái gì đó ở đâu?
Go straight ahead: Đi thẳng
Turn left/right: Rẽ trái/phải
It's on the left/right: Nó ở bên trái/phải
Ordering food - Đặt món ăn
I would like to order...: Tôi muốn đặt...
What do you recommend?: Bạn giới thiệu gì cho tôi?
Can we have the bill, please?: Chúng tôi có thể thanh toán được không?
Making small talk - Tán gẫu
How was your day?: Ngày của bạn thế nào?
What do you like to do in your free time?: Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?
Did you see the news today?: Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?
Asking for permission - Xin phép
May I...?: Tôi có thể...?
Can I...?: Tôi có được phép...?
Is it okay if I...?: Tôi có thể làm gì không?
Making apologies - Xin lỗi
I'm sorry: Xin lỗi
Excuse me: Xin lỗi
My apologies: Xin lỗi tôi
Expressing gratitude - Bày tỏ lòng biết ơn
Thank you: Cảm ơn
Thanks a lot: Cảm ơn nhiều
I really appreciate it: Tôi thực sự đánh giá cao nó
Saying goodbye - Tạm biệt
Goodbye: Tạm biệt
See you later: Hẹn gặp lại sau
Take care: Chăm sóc sức khỏe của mình
1.2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khám phá tính cách, cảm xúc
Personality - Tính cách
Introverted: Hướng nội
Extroverted: Hướng ngoại
Ambiverted: Hướng trung tính
Confident: Tự tin
Insecure: Thiếu tự tin
Optimistic: Lạc quan
Pessimistic: Bi quan
Perfectionist: Người hoàn hảo
Impulsive: Bốc đồng
Emotions - Cảm xúc
Happy: Hạnh phúc
Sad: Buồn
Angry: Tức giận
Excited: Hồi hộp, phấn khởi
Scared: Sợ hãi
Nervous: Lo lắng
Calm: Bình tĩnh
Content: Hài lòng
Grateful: Biết ơn
Relationships - Mối quan hệ
Friend: Bạn bè
Acquaintance: Người quen
Family: Gia đình
Partner: Đối tác, người yêu
Colleague: Đồng nghiệp
Mentor: Người hướng dẫn
Enemy: Kẻ thù
Rival: Đối thủ
Communication - Giao tiếp
Listen: Lắng nghe
Speak: Nói chuyện
Express: Bày tỏ
Understand: Hiểu
Misunderstand: Hiểu lầm
Apologize: Xin lỗi
Forgive: Tha thứ
Negotiate: Đàm phán
Compromise: Thỏa hiệp
Personal growth - Phát triển bản thân
Learn: Học hỏi
Improve: Cải thiện
Challenge: Thử thách
Overcome: Vượt qua
Reflect: Phản ánh
Meditate: Thiền
Exercise: Tập luyện
Read: Đọc sách
Travel: Đi du lịch
1.3. Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày với chủ đề hỏi đường
Câu hỏi cơ bản:
Excuse me, can you help me? - Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
How can I get to [địa điểm]? - Tôi đến [địa điểm] như thế nào?
Is it far from here? - Nó có xa từ đây không?
Which way should I go? - Tôi nên đi hướng nào?
Can you show me on the map? - Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Các câu hỏi liên quan đến phương tiện giao thông:
Excuse me, how can I get to the train station? - Xin lỗi, tôi đến ga tàu như thế nào?
Which bus should I take to go to the city center? - Tôi nên đi xe buýt nào để đến trung tâm thành phố?
Is there a taxi stand nearby? - Có bến taxi gần đây không?
Can I walk there? - Tôi có thể đi bộ đến đó được không?
How long does it take by bike to get there? - Đi xe đạp mất bao lâu để đến đó?
Các câu hỏi về vị trí và hướng đi:
Excuse me, where is [địa điểm]? - Xin lỗi, [địa điểm] ở đâu?
Is it on this street? - Nó có nằm trên đường này không?
How do I get to the park from here? - Tôi đến công viên từ đây như thế nào?
Should I turn left or right? - Tôi nên rẽ trái hay phải?
How far is it from here? - Nó cách đây bao xa?
Các câu hỏi để xác nhận lại thông tin:
Sorry, could you repeat that please? - Xin lỗi, bạn có thể lặp lại được không?
Did you say I need to take a bus? - Bạn có nói là tôi cần đi xe buýt không?
So I turn right at the traffic light, right? - Vậy tôi rẽ phải ở đèn giao thông đúng không?
Can you confirm that the museum is open today? - Bạn có thể xác nhận rằng bảo tàng mở cửa hôm nay không?
Just to make sure, it's the second left after the bank, correct? - Chỉ để đảm bảo, nó là rẽ trái thứ hai sau ngân hàng phải không?
1.4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi mua sắm
Mua sắm
Shop: cửa hàng
Store: cửa hàng
Market: chợ
Mall: trung tâm thương mại
Buy: mua
Purchase: mua
Danh sách mua sắm
Shopping list: danh sách mua sắm
Grocery list: danh sách đồ tạp hóa
To buy: để mua
Item: món hàng
Product: sản phẩm
Brand: thương hiệu
Phương tiện thanh toán
Cash: tiền mặt
Credit card: thẻ tín dụng
Debit card: thẻ ghi nợ
Payment: thanh toán
Receipt: biên lai
Thực phẩm
Food: thức ăn
Beverage: đồ uống
Fruit: trái cây
Vegetables: rau củ
Meat: thịt
Dairy: sản phẩm từ sữa
Bread: bánh mì
Snack: đồ ăn vặt
Quần áo
Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi, áo thun
Pants: quần dài
Skirt: váy
Dress: đầm
Shoes: giày dép
Size: kích thước
Color: màu sắc
Phụ kiện
Accessories: phụ kiện
Jewelry: trang sức
Watch: đồng hồ
Sunglasses: kính râm
Bag: túi xách
Hat: mũ
Đồ gia dụng
Home appliances: đồ gia dụng
Furniture: đồ nội thất
Electronics: thiết bị điện tử
Kitchenware: dụng cụ nhà bếp
Household items: đồ dùng gia đình
Cleaning supplies: đồ dùng vệ sinh
Hỏi giá và giảm giá
How much does it cost?: Nó giá bao nhiêu?
What's the price?: Giá là bao nhiêu?
Is there any discount?: Có giảm giá không?
Can you give me a discount?: Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
It's too expensive: Nó quá đắt.
That's a good deal: Đó là một món hời.
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp nơi làm việc
2.1. Học tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp nơi công sở
General vocabulary:
Office: văn phòng
Meeting: cuộc họp
Presentation: bài thuyết trình
Deadline: hạn chót
Project: dự án
Task: công việc
Email: thư điện tử
Memo: bản ghi nhớ
Report: báo cáo
Schedule: lịch trình
Agenda: nghị quyết
Team: đội nhóm
Discussing work:
Can we talk about...?: Chúng ta có thể nói về...không?
What's your opinion on...?: Bạn có ý kiến gì về...?
I think that...: Tôi nghĩ rằng...
In my opinion...: Theo ý kiến của tôi...
From my perspective...: Theo quan điểm của tôi...
How can we improve...?: Làm thế nào để chúng ta cải thiện được...?
We need to find a solution for...: Chúng ta cần tìm một giải pháp cho...
I suggest that we...: Tôi đề nghị chúng ta...
Let's brainstorm some ideas: Hãy cùng nhau đưa ra một số ý tưởng.
Asking for help:
Can you help me with this?: Bạn có thể giúp tôi với cái này không?
I'm having trouble with...: Tôi gặp khó khăn với...
Could you show me how to...?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm...không?
Do you have any experience with...?: Bạn có kinh nghiệm gì với...không?
I need some assistance with...: Tôi cần một chút trợ giúp với...
Would you mind helping me...?: Bạn có phiền giúp tôi...không?
Making a request:
Can you please...?: Bạn có thể...được không?
Could you possibly...?: Bạn có thể...được không?
Would it be possible to...?: Có thể...không?
I would appreciate it if you could...: Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể...
Is there any chance you could...?: Có khả năng...không?
Discussing progress:
How are things coming along?: Công việc đang tiến triển như thế nào?
Have you made any progress on...?: Bạn đã tiến hành bất cứ tiến độ nào về...chưa?
Can you give me an update on...?: Bạn có thể cập nhật cho tôi về...không?
Where do we stand on...?: Chúng ta đứng ở đâu với việc...?
Are we on track to meet the deadline?: Chúng ta có đang tiến tới đúng hạn chót không?
Nhóm từ vựng giao tiếp nơi công sở đặc biệt cần có với dân văn phòng
2.2. Mẫu từ vựng tiếng Anh giao tiếp với đối tác, khách hàng
Greeting:
Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
Welcome to our company: Chào mừng đến với công ty của chúng tôi
How are you today?: Bạn khỏe không?
Thank you for taking the time to meet with us: Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp chúng tôi
Introducing yourself:
My name is...: Tên tôi là...
I am from...: Tôi đến từ...
I am the [position] at [company name]: Tôi là [vị trí] tại công ty [tên công ty]
It's my pleasure to meet you: Rất vui được gặp bạn
Making small talk:
How was your trip here?: Chuyến đi của bạn thế nào?
Did you have any trouble finding our office?: Bạn có gặp bất kỳ khó khăn gì khi tìm văn phòng của chúng tôi không?
How long have you been in the industry?: Bạn đã hoạt động trong ngành này bao lâu rồi?
Have you been to [city/town name] before?: Bạn đã từng đến [tên thành phố/ thị trấn] chưa?
What are your plans for the rest of the day?: Bạn có kế hoạch gì cho phần còn lại của ngày không?
Discussing business:
Can you tell us more about your company?: Bạn có thể cho chúng tôi biết thêm về công ty của bạn không?
What are your goals for this project?: Mục tiêu của bạn cho dự án này là gì?
Can you walk us through your proposal?: Bạn có thể giải thích cho chúng tôi về đề xuất của bạn không?
What are the next steps?: Bước tiếp theo là gì?
What is your budget for this project?: Ngân sách của bạn cho dự án này là bao nhiêu?
Negotiating:
Can we discuss the terms of the contract?: Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của hợp đồng được không?
Is there any room for negotiation?: Có thể thương lượng được không?
Our budget is limited, can we work out a compromise?: Ngân sách của chúng tôi có hạn, chúng ta có thể thỏa hiệp được không?
Can you offer any discounts?: Bạn có thể đưa ra bất kỳ khuyến mãi nào không?
Let's try to find a mutually beneficial solution: Hãy cùng tìm kiếm một giải pháp đôi bên có lợi
Closing the meeting:
Thank you for your time: Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi
It was great meeting you: Rất vui khi gặp bạn
We will be in touch
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở trường học
Asking for clarification:
Excuse me, can you repeat that, please?: Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?
I'm sorry, I didn't understand that: Xin lỗi, tôi không hiểu điều đó
Could you explain that a little more, please?: Bạn có thể giải thích thêm một chút được không?
Participating in discussions:
I agree with you: Tôi đồng ý với bạn
That's a good point: Đó là một quan điểm hay
I see your point, but I think...: Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ...
Could you give an example of that?: Bạn có thể đưa ra ví dụ về điều đó được không?
Asking for help:
Can you help me with this, please?: Bạn có thể giúp tôi với cái này được không?
I don't understand this, can you explain it to me?: Tôi không hiểu điều này, bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Could you give me some guidance on this, please?: Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi về điều này được không?
Giving presentations:
Today, I'm going to talk about...: Hôm nay, tôi sẽ nói về...
First of all, let me introduce...: Đầu tiên, hãy cho tôi giới thiệu về...
As you can see from this chart/graph,...: Như bạn có thể thấy từ biểu đồ/đồ thị này,...
In conclusion,...: Tóm lại,...
Asking permission:
May I leave early, please?: Tôi có thể ra sớm được không?
Excuse me, can I borrow a pen, please?: Xin lỗi, tôi có thể mượn bút được không?
Is it okay if I ask a question?: Tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?
Complimenting others:
Good job!: Làm tốt lắm!
You did a great job!: Bạn làm rất tốt!
Your presentation was very informative: Bài thuyết trình của bạn rất thông tin
Talking about hobbies and interests:
What do you like to do in your free time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
I enjoy playing sports/reading books/listening to music: Tôi thích chơi thể thao/đọc sách/nghe nhạc
Have you seen any good movies/TV shows lately?: Bạn đã xem phim/chương trình TV gì hay gần đây chưa?
Với học sinh, sinh viên hãy ghi nhớ nhóm từ vựng giao tiếp cơ bản tại trường học
Trên đây là các nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất mà bạn đọc nên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và cả trong công việc và học tập. Hy vọng rằng những chia sẻ mà Sedu cung cấp có thể hỗ trợ thật tốt cho bạn.