Sự khác nhau giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Trong quá trình học tiếng Anh, hai thì quan trọng và thường được sử dụng nhất là thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Hai loại thì này không chỉ giúp chúng ta diễn tả những sự việc diễn ra ở hiện tại mà còn mang đến cho chúng ta những khía cạnh khác nhau về thời gian và cấu trúc ngữ pháp. Vậy nên, ở bài viết này Sedu sẽ chỉ ra những điểm khác nhau của thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn giúp bạn học tập một cách tốt hơn.

1. Tổng quan về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

1.1. Thì hiện tại đơn là gì?

- Khái niệm: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những sự việc, sự thật hiển nhiên hoặc những hành động lặp lại ở hiện tại. Nó thường được dùng để diễn tả các sự kiện có tính thường xuyên hoặc những sở thích, thói quen cá nhân.

- Công thức:

[Ngôi từ/Ngôi số ít thứ ba] + [Động từ (nguyên thể)/Động từ + "s" hoặc "es"]

  • Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ được thêm "s" hoặc "es".
  • Đối với các ngôi khác, động từ được sử dụng trong dạng nguyên thể (base form).

- Ví dụ: She works in an office. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng.)

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

- Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Loại thì này thường đi kèm với các từ như "now" (bây giờ), "at the moment" (lúc này) để chỉ ra thời gian đang xảy ra hành động. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả những kế hoạch trong tương lai gần.

- Công thức:

S + am/is/are + V-ing

- Cụ thể:

  • Affirmative (Khẳng định): S + am/is/are + V-ing
  • Negative (Phủ định): S + am/is/are + not + V-ing
  • Interrogative (Nghi vấn): Am/Is/Are + S + V-ing?

- Ví dụ: I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)

 

Thi-hien-tai-don-va-hien-tai-tiep-dien

2. Sự khác nhau giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Sự khác nhau

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Ý nghĩa

Diễn tả sự thật, thông tin chung, hoạt động thường xuyên, thói quen, sở thích hay biểu hiện sự thay đổi chậm dần.

Ví dụ: She works in an office. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng.)

Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, kế hoạch đã được sắp đặt trước trong tương lai gần hoặc hành động tạm thời không phải thói quen.

Ví dụ: I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)

Cấu trúc

- Câu khẳng định:

[Ngôi từ/Ngôi số ít thứ ba] + [Động từ (nguyên thể)/Động từ + "s" hoặc "es"]

- Câu phủ định:

 [Ngôi từ/Ngôi số ít thứ ba] + do/does + not + [Động từ (nguyên thể)]

- Câu nghi vấn:

Do/Does + [Ngôi từ/Ngôi số ít thứ ba] + [Động từ (nguyên thể)] + ?

- Câu khẳng định:

S + am/is/are + V-ing

- Câu phủ định:

S + am/is/are + not + V-ing

- Câu nghi vấn:

Am/Is/Are + S + V-ing?

Thời điểm

Diễn tả thời điểm hiện tại, thường không kèm theo thông tin về thời gian cụ thể.

Ví dụ: They play basketball every Saturday. (Họ chơi bóng rổ vào mỗi thứ bảy.)

Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, thường kèm theo thông tin về thời gian cụ thể hoặc từ chỉ thời gian như "now", "at the moment".

Ví dụ: She is studying for her exam right now. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)

3. Bài tập thực hành thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

3.1. Bài tập thì hiện tại đơn

 

Bài 1. Điền động từ trong ngoặc vào câu sau đây theo thì hiện tại đơn:

 

  1. a) She (work) __________ in a hospital.
  2. b) They (play) __________ basketball every Saturday.
  3. c) My brother (study) __________ English at university.
  4. d) We (like) __________ to eat pizza.
  5. e) The sun (rise) __________ in the east.

 

Bài 2. Hoàn thành câu sau đây bằng cách biến đổi từ câu gốc sang thì hiện tại đơn:

 

  1. a) He plays soccer. (Interrogative)
  2. b) They don't eat meat. (Affirmative)
  3. c) She watches TV every evening. (Negative)
  4. d) We study math in the morning. (Interrogative)
  5. e) The train arrives at 7 PM. (Negative)

 

3.2. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

 

Bài 1. Điền động từ trong ngoặc vào câu sau đây theo thì hiện tại tiếp diễn:

 

  1. a) They (play) __________ tennis right now.
  2. b) She (study) __________ for her exam at the moment.
  3. c) We (watch) __________ a movie tonight.
  4. d) I (read) __________ a book in the park.
  5. e) He (cook) __________ dinner for his family.

 

Bài 2. Hoàn thành câu sau đây bằng cách biến đổi từ câu gốc sang thì hiện tại tiếp diễn:

 

  1. a) I study English. (Negative)
  2. b) They play video games. (Interrogative)
  3. c) She doesn't watch TV. (Affirmative)
  4. d) We go to the beach on Sundays. (Interrogative)
  5. e) He reads a book. (Negative)

 

Tóm lại, thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thời gian hiện tại trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt giữa hai thì này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Vậy nên, hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

 

Bài viết liên quan

Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trước When dùng thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
100+ động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu