Trọn bộ các bài tập thì hiện tại đơn đơn giản nhất

Bài tập thì hiện tại đơn là một trong những bài tập cơ bản trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự việc xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên và các hành động diễn ra định kỳ. Việc nắm vững và sử dụng thì này một cách chính xác là một bước quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng Sedu thực hành các bài tập thì hiện tại đơn dưới đây nhé!

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (tên tiếng Anh: Present Simple tense) là một loại thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc, sự thật, hoặc hành động xảy ra thường xuyên hoặc có tính chất chung chung. Nó được dùng để miêu tả những sự việc xảy ra trong hiện tại mà không cần đề cập đến thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.)
  • They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)

2. Tại sao cần luyện tập các bài tập thì hiện tại đơn?

Luyện tập các bài tập thì hiện tại đơn đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh vì nó mang lại nhiều lợi ích cho việc nắm vững ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin. Dưới đây là các lợi ích chính của việc luyện tập thì hiện tại đơn:

2.1. Xây dựng nền tảng ngữ pháp

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Bằng việc luyện tập thì này, bạn xây dựng được một nền tảng vững chắc về ngữ pháp, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu và cách sử dụng động từ trong thì hiện tại đơn.

2.2. Mở rộng từ vựng

Khi luyện tập thì hiện tại đơn, bạn sẽ gặp phải nhiều từ vựng mới liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt bằng cách áp dụng từ vựng mới vào các bài tập và câu hỏi.

2.3. Tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh

Khi bạn luyện tập và nắm vững thì hiện tại đơn, bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Bạn có thể diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, viết thư, email hoặc thậm chí trong các bài viết và bài thuyết trình.

2.4. Hiểu rõ hơn về thời gian và tần suất

Thì hiện tại đơn không chỉ diễn tả các hành động trong hiện tại mà còn giúp bạn hiểu về khái niệm thời gian và tần suất. Bạn sẽ biết cách diễn tả các lịch trình định kỳ, sự thay đổi theo thời gian và các mốc thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

03-11-2022_10_18_12_bai-tap-thi-hien-tai-don-0

3. Các bài tập thì hiện tại đơn đơn giản nhất

Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc vào câu với thì hiện tại đơn.

 

  1. She __________ (study) English every day.

Đáp án: studies

 

  1. They __________ (play) football on Sundays.

Đáp án: play

 

  1. We __________ (watch) movies at the cinema.

Đáp án: watch

 

  1. He __________ (work) as a doctor in a hospital.

Đáp án: works

 

  1. I __________ (like) to read books in my free time.

Đáp án: like

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc với thì hiện tại đơn.

 

  1. She usually __________ (go) to the gym in the morning.

Đáp án: goes

 

  1. My brother __________ (play) the guitar very well.

Đáp án: plays

 

  1. We __________ (visit) our grandparents every summer.

Đáp án: visit

 

  1. The train __________ (arrive) at 9 a.m.

Đáp án: arrives

 

  1. They __________ (live) in that house for five years.

Đáp án: have lived

 

Bài tập 3: Dùng các từ cho trước để hoàn thành câu với thì hiện tại đơn.

 

  1. Tom __________ (work) in a bank. (always)

Đáp án: Tom always works in a bank.

 

  1. We __________ (have) English class on Mondays. (usually)

Đáp án: We usually have English class on Mondays.

 

  1. She __________ (cook) dinner for her family. (often)

Đáp án: She often cooks dinner for her family.

 

  1. They __________ (watch) movies at home. (sometimes)

Đáp án: They sometimes watch movies at home.

 

  1. I __________ (read) books before going to bed. (usually)

Đáp án: I usually read books before going to bed.

 

Bài tập 4: Chọn từ đúng để hoàn thành câu với thì hiện tại đơn.

 

  1. Water __________ (boil/boils) at 100 degrees Celsius.

Đáp án: boils

 

  1. He __________ (speak/speaks) three languages fluently.

Đáp án: speaks

 

  1. They __________ (go/goes) to the park every Sunday.

Đáp án: go

 

  1. The sun __________ (rise/rises) in the east.

Đáp án: rises

 

  1. Cats __________ (like/likes) to play with yarn.

Đáp án: like

 

Bài tập 5: Điền đại từ thích hợp vào câu với thì hiện tại đơn.

 

  1. My mother is a teacher. __________ teaches at a school nearby.

Đáp án: She

 

  1. __________ often goes to the gym to exercise.

Đáp án: He

 

  1. We have a dog. __________ name is Max.

Đáp án: Its

 

  1. __________ live in a small apartment in the city center.

Đáp án: They

 

  1. My best friend is a doctor. __________ works at a hospital.

Đáp án: She

 

Trong quá trình học tiếng Anh, bài tập thì hiện tại đơn đóng vai trò không thể thiếu. Qua việc luyện tập các bài tập này, bạn đã có cơ hội xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, mở rộng từ vựng, hiểu rõ về thời gian và tần suất, cũng như trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nó là cầu nối giữa chúng ta và khả năng giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu