Trọn bộ kiến thức tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả và miêu tả các danh từ, tạo nên sự màu sắc và hình dung trong ngôn ngữ. Tính từ giúp chúng ta diễn đạt những ý nghĩa, đặc tính và tình trạng của vật, người, hoặc sự việc. Người học có thể sử dụng tính từ để tạo nên những câu chuyện, miêu tả và truyền đạt ý nghĩa một cách mạch lạc và sắc nét. Trong bài viết dưới đây Sedu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh.

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (adjective) là một loại từ loại bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ để miêu tả, đặc điểm hoặc quan điểm về một người, vật hoặc sự vụ. Tính từ thường được sử dụng để định rõ, mô tả hoặc nhấn mạnh các đặc điểm, tính chất, tình trạng, màu sắc, kích thước, tuổi tác, cảm xúc và nhiều khía cạnh khác của vật thể hoặc người mà nó đứng trước.

Tính từ là một thành phần quan trọng giúp nhấn mạnh những đặc điểm, tính chất, màu sắc,... trong câu tiếng Anh

Tính từ là một thành phần quan trọng giúp nhấn mạnh những đặc điểm, tính chất, màu sắc,... trong câu tiếng Anh

Ví dụ, trong câu "She has a beautiful house" (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp), từ "beautiful" là một tính từ, nó giúp miêu tả đặc điểm của ngôi nhà.

2. Vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ (adjective) đóng một vai trò quan trọng và đa dạng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số vai trò chính của tính từ:

2.1. Miêu tả đặc điểm của sự vật, sự việc

Tính từ giúp chúng ta mô tả và đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Chúng cho phép chúng ta diễn tả ngoại hình, tính cách, tình trạng, phẩm chất và các đặc tính khác của một người, vật hoặc sự vụ. Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp), a tall building (một tòa nhà cao).

2.2. So sánh

Tính từ có thể được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc người. Chúng có thể được so sánh dùng từ "more" hoặc "less" để diễn tả sự khác biệt về mức độ. Ví dụ: He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn anh em của mình)

2.3. Bổ nghĩa cho danh từ

Tính từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và làm cho câu trở nên cụ thể và mạch lạc hơn. Ví dụ: The red car is mine. (Chiếc ô tô màu đỏ là của tôi).

2.4. Mở rộng câu

Tính từ có thể được sử dụng để mở rộng câu và làm cho nó trở nên phong phú hơn. Chúng cung cấp thông tin thêm về nhân vật, địa điểm hoặc tình huống. Ví dụ: It was a hot, sunny day. (Đó là một ngày nắng nóng).

2.5. Diễn đạt cảm xúc và ý kiến

Tính từ có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, ý kiến hoặc đánh giá về một người hoặc vật. Chúng giúp chúng ta biểu đạt sự thích, không thích, tưởng tượng, và nhiều hơn nữa. Ví dụ: I had a wonderful time. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời).

3. Cấu tạo của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh được cấu tạo bởi tiền tố và hậu tố. Muốn theo học tiếng Anh bạn phải nắm rõ được một số tiền tố và hậu tố chính sau:

3.1. Tiền tố

  • Un-: thêm "un-" vào một tính từ để biểu thị sự phủ định hoặc thiếu điều gì đó. Ví dụ: unhappy (không vui vẻ), unfair (không công bằng).
  • In-: thêm "in-" vào một tính từ để biểu thị sự không hoàn toàn hoặc không đúng đắn. Ví dụ: incomplete (không hoàn chỉnh), incorrect (không chính xác).
  • Dis-: thêm "dis-" vào một tính từ để biểu thị sự đối lập hoặc không tương thích. Ví dụ: dishonest (không trung thực), disrespectful (thiếu tôn trọng).

3.2. Hậu tố

  • -ful: thêm "-ful" vào một tính từ để biểu thị sự đầy đủ hoặc có tính chất. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), helpful (hữu ích).
  • -less: thêm "-less" vào một tính từ để biểu thị thiếu điều gì đó. Ví dụ: careless (bất cẩn), useless (vô ích).
  • -y: thêm "-y" vào một tính từ để biểu thị tính chất hoặc tình trạng. Ví dụ: happy (hạnh phúc), rainy (mưa).

4. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với tính từ phù hợp.

 

  1. The ________ flowers filled the air with a sweet fragrance.
  2. He is a ________ student, always eager to learn.
  3. The movie was really ________, with stunning visuals and a gripping storyline.
  4. The old man looked ________ as he sat alone in the park.
  5. She is known for her ________ voice and captivating performances.

Chăm chỉ rèn luyện các bài tập liên quan đến tính từ chính là cách tốt nhất để hiểu và sử dụng tính từ trong tiếng Anh hiệu quả

Chăm chỉ rèn luyện các bài tập liên quan đến tính từ chính là cách tốt nhất để hiểu và sử dụng tính từ trong tiếng Anh hiệu quả

Bài tập 2: Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

 

  1. The weather is __________ today. (beautiful / cold)
  2. That was a __________ surprise. (pleasant / boring)
  3. He is __________ than his brother. (taller / younger)
  4. The food at the restaurant was __________. (delicious / disgusting)
  5. She has a __________ personality. (friendly / selfish)

 

Bài tập 3: Sử dụng tính từ để mô tả đặc điểm hoặc tình trạng của những đối tượng được đề cho.

 

  1. Describe your favorite book using three adjectives.
  2. Talk about a memorable vacation you had and use two adjectives to describe the experience.
  3. Describe your best friend's personality using three adjectives.
  4. Talk about a movie you recently watched and use two adjectives to describe it.
  5. Use adjectives to describe the taste of your favorite food.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The fragrant flowers filled the air with a sweet fragrance.
  2. He is a diligent student, always eager to learn.
  3. The movie was really captivating, with stunning visuals and a gripping storyline.
  4. The old man looked lonely as he sat alone in the park.
  5. She is known for her mesmerizing voice and captivating performances.

 

Bài tập 2:

  1. The weather is beautiful today.
  2. That was a pleasant surprise.
  3. He is taller than his brother.
  4. The food at the restaurant was delicious.
  5. She has a friendly personality.

 

Bài tập 3:

  1. My favorite book is intriguing, thought-provoking, and beautifully written.
  2. My memorable vacation was adventurous and breathtaking.
  3. My best friend's personality is kind, funny, and trustworthy.
  4. The movie I recently watched was entertaining and suspenseful.
  5. My favorite food has a delicious, savory, and mouthwatering taste.

 

Trên đây là một số kiến thức cơ bản của tính từ trong tiếng Anh. Qua bài viết này sẽ giúp bạn củng cố thêm một số bài tập giúp bạn luyện tập với tính từ.

 

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?