Thuộc lòng 15 giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chúng

Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và chuỗi sự kiện trong văn bản. Bằng cách sử dụng các giới từ như "at", "in", "on", "during" và nhiều giới từ khác, chúng ta có thể xác định thời gian một cách chính xác. Các giới từ này không chỉ giúp chúng ta diễn tả thời gian cụ thể, mà còn tạo ra mối liên kết và sự liên quan giữa các sự kiện, nhiệm vụ hoặc hành động trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về 15 giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách sử dụng chúng từ cách diễn tả một sự kiện đặc biệt vào một thời điểm cụ thể đến cách xác định khoảng thời gian hoặc tần suất xảy ra của một sự việc.

1. Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian là gì

Giới từ chỉ thời gian là các từ được sử dụng để xác định, định vị hoặc diễn tả thời gian chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta biểu thị thời điểm, khoảng thời gian, thời gian liên tục hoặc tần suất của một sự kiện, hành động hoặc trạng thái.

 

2. 15 giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chúng

  • At: được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: I have an appointment at 3 PM.

 

  • In: thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, tháng, năm hoặc mùa trong năm.

Ví dụ: She will go on vacation in July.

 

  • On: được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể hoặc một ngày trong tuần.

Ví dụ: The party is on Saturday.

 

  • During: được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong quá trình diễn ra một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: She drank coffee during the meeting.

 

  • For: thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài.

 Ví dụ: He studied for two hours.

 

  • Since: được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện.

 Ví dụ: I have known her since 2010.

 

  • Until/ till: được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một sự kiện hoặc hành động.

 Ví dụ: The store is open until 9 PM.

 

  • Before: được sử dụng để chỉ thời điểm trước một sự kiện hoặc hành động.

 Ví dụ: Please arrive before 10 AM.

 

  • After: được sử dụng để chỉ thời điểm sau một sự kiện hoặc hành động.

 Ví dụ: They went for a walk after dinner.

 

  • Between: được sử dụng để chỉ khoảng thời gian nằm giữa hai sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: The meeting is scheduled between 2 PM and 4 PM.

 

  • Throughout: được sử dụng để chỉ suốt thời gian trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: She worked hard throughout the day.

 

  • Within: được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong giới hạn hoặc trong phạm vi.

Ví dụ: Please complete the task within two days.

 

  • Beyond: được sử dụng để chỉ thời gian vượt quá một điểm cụ thể.

Ví dụ: The movie continues beyond midnight.

 

  • From: được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một khoảng thời gian.

Ví dụ: The library is open from 9 AM to 6 PM.

 

  • To: được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một khoảng thời gian.

Ví dụ: The concert will take place from 7 PM to 10 PM.

 

3. Bài tập vận dụng giới từ chỉ thời gian (có đáp án)

Bài tập 1: Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào ô trống

  1. She will arrive _______ 9 o'clock.

Đáp án: at

 

  1. We usually have dinner _______ 7 PM.

Đáp án: at

 

  1. The conference will take place _______ July.

Đáp án: in

 

  1. They went on vacation _______ the summer.

Đáp án: during

 

  1. The movie starts _______ 8:30 PM.

Đáp án: at

 

  1. She has been studying English _______ three years.

Đáp án: for

 

  1. The party is scheduled _______ Friday night.

Đáp án: for

 

  1. The concert will be held _______ the weekend.

Đáp án: on

 

  1. He was born _______ December 10th.

Đáp án: on

 

  1. She will be on vacation _______ December 23rd _______ January 5th.

Đáp án: from, to

 

Bài tập 2: Hãy điền vào chỗ trống bằng giới từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. We usually have breakfast _______ 7 AM _______ 8 AM.
  2. The meeting is scheduled _______ Monday _______ 9 AM _______ 11 AM.
  3. She has been living in London _______ 2010.
  4. They went to the beach _______ the summer vacation.
  5. The party will start _______ 8 PM _______ last _______ midnight.
  6. He has a dentist appointment _______ Wednesday _______ 2 PM.
  7. The store is open _______ Monday _______ Saturday, _______ 9 AM _______ 6 PM.
  8. I will be on vacation _______ July _______ August.
  9. The train leaves _______ 6:30 AM, so be there _______ 6 AM.
  10. The movie will be released _______ Christmas Day.

 

Đáp án:

  1. from, to
  2. on, from, to
  3. since
  4. during
  5. at, and, until
  6. on, at
  7. from, to, from, to
  8. in, to
  9. at, by
  10. on

 

Bằng cách sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian, chúng ta có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác hơn. Vì vậy, việc hiểu và vận dụng giới từ chỉ thời gian là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp và truyền đạt ý kiến của chúng ta. Hãy luôn ý thức và cẩn thận khi sử dụng giới từ chỉ thời gian để truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng những bài tập trên mà chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp bạn luyện tập và làm quen với việc sử dụng giới từ chỉ thời gian. 

 

.........................................

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO SEDU

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu