Trọn bộ kiến thức về thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn là một ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Nếu người học biết sử dụng nó sẽ giúp cho câu trở nên có ý nghĩa hơn. Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt một hành động nào đó trong tương lai có thể sử dụng thì tương lai đơn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thì này, trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp các kiến thức cơ bản nhất của thì tương lai đơn.

1. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (hay còn gọi là Simple Future Tense) là một loại thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Loại thì này được tạo thành nhờ sử dụng trợ động từ “Will” hoặc “Shall” (đối với ngôi thứ nhất số ít) kết hợp với động từ nguyên thể của động từ chính.

2. Công thức của thì tương lai đơn

2.1. Câu khẳng định

- Công thức đối với động từ “to be”: S + will +be + n/ adj

Ví dụ:

  • She will be a doctor in the future.

(Cô ấy sẽ là một bác sĩ trong tương lai.)

 

  • They will be happy together.

(Họ sẽ hạnh phúc bên nhau.)

 

  • I will be tired after a long day at work.

(Tôi sẽ mệt sau một ngày dài làm việc.)

 

- Công thức đối với động từ thường: S + will + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • I will eat dinner at 7 PM.

(Tôi sẽ ăn tối vào lúc 7 giờ tối.)

 

  • They will visit their grandparents this weekend.

(Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

 

  • She will study for the exam tomorrow.

(Cô ấy sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)

2.2. Câu phủ định

- Công thức đối với động từ “to be”: S + will not + be + n/ adj

Ví dụ:

  • I will not be a doctor in the future.

(Tôi sẽ không trở thành bác sĩ trong tương lai.)

 

  • They will not be happy with the news.

(Họ sẽ không hạnh phúc với tin tức đó.)

 

  • She will not be tired after a short walk.

(Cô ấy sẽ không mệt sau một cuộc đi bộ ngắn.)

 

- Công thức đối với động từ thường: S + will not + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • I will not eat junk food anymore.

(Tôi sẽ không ăn đồ ăn vặt nữa.)

 

  • They will not visit the museum this weekend.

(Họ sẽ không thăm viện bảo tàng vào cuối tuần này.)

 

  • She will not study abroad next year.

(Cô ấy sẽ không đi du học nước ngoài vào năm sau.)

Thì tương lai đơn sử dụng cấu trúc gì

Thì tương lai đơn sử dụng cấu trúc gì

2.3, Câu nghi vấn dạng WH - question

Công thức:

- Câu hỏi: WH - word + will + S + V (bare-inf)?

- Trả lời: S + will + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • What will you cook for dinner tonight?

(Bạn sẽ nấu gì cho bữa tối tối nay?)

 

  • Where will they go on vacation next month?

(Họ sẽ đi đâu nghỉ mát vào tháng sau?)

 

  • When will she start her new job?

(Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới khi nào?)

2.4. Câu nghi vấn dạng Yes/ No

- Công thức đối với động từ “to be”:

  • Câu hỏi: Will + S + be +... ?
  • Trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

Ví dụ:

  • Will you be ready for the meeting at 9 AM?

(Bạn sẽ sẵn sàng cho cuộc họp vào 9 giờ sáng chứ?)

 

  • Will they be attending the conference next week?

(Họ sẽ tham dự hội nghị vào tuần sau à?)

 

  • Will she be studying abroad next semester?

(Cô ấy sẽ đi du học ở nước ngoài học kỳ tới à?)

XEM THÊM: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN

3. Cách dùng thì tương lai đơn

Có thể nói thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện, hay trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.

 

- Diễn tả một hành động chưa xảy ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • She will start her new job in September. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Chín.)

Thì tương lai đơn và cách dùng

Thì tương lai đơn và cách dùng

- Diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai:

Ví dụ:

  • We will travel to Europe next year. (Chúng tôi sẽ du lịch tới châu Âu vào năm sau.)
  • They will buy a new car in the near future. (Họ sẽ mua một chiếc ô tô mới trong tương lai gần.)

 

- Diễn tả một quyết định đưa ra tại thời điểm nói:

Ví dụ:

  • I'm thirsty. I will get a glass of water. (Tôi khát. Tôi sẽ lấy một ly nước.)
  • The phone is ringing. I will answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nhận cuộc gọi.)

 

- Diễn tả một dự đoán hay suy đoán về tương lai:

Ví dụ:

  • It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ có mưa.)
  • I think she will be successful in her career. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ thành công trong sự nghiệp.)

XEM THÊM: TẤT TẦN TẬT VỀ KIẾN THỨC THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

4. Dấu hiệu thì tương lai đơn

Có một số cách nhận biết dấu hiệu thì tương lai đơn thông qua các trạng ngữ chỉ thời gian trong câu. Dấu hiệu này giúp chúng ta xác định rằng hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các trạng ngữ chỉ thời gian phổ biến mà bạn có thể tìm thấy trong câu để nhận biết thì tương lai đơn:

 

Tomorrow (Ngày mai): Khi bạn thấy trạng ngữ "tomorrow" trong câu, nó thường là một dấu hiệu rõ ràng của thì tương lai đơn.

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

 

Next week/month/year (Tuần sau/Tháng sau/Năm sau): Khi bạn thấy next week, next month, hoặc next year, nó cũng thường ám chỉ đến thời gian trong tương lai.

 

Ví dụ: They will visit us next year. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào năm sau.)

 

In the future (Trong tương lai): Trạng ngữ này nói đến một khoảng thời gian trong tương lai, cho thấy sự xảy ra của sự kiện trong tương lai.

Ví dụ: In the future, we will have flying cars. (Trong tương lai, chúng ta sẽ có ô tô bay.)

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Soon (Sắp tới): Khi bạn thấy từ "soon," nó thường gợi ý rằng sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần đây.

Ví dụ: I will finish the report soon. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo sắp tới.)

 

Later (Sau này): Khi bạn thấy trạng ngữ "later," nó cho biết rằng hành động sẽ diễn ra sau một khoảng thời gian.

Ví dụ: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau này.)

 

Next (Tiếp theo): Trạng ngữ "next" trong câu thường chỉ ra thời gian hoặc sự kiện tiếp theo trong tương lai.

Ví dụ: We will go on vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ cuối tháng tới.)

 

By + thời gian: Khi bạn thấy một thời điểm cụ thể được đề cập, thì tương lai đơn thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thành của hành động trước thời điểm đó.

Ví dụ: They will have finished the project by Friday. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)

 

5. Bài tập áp dụng có đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai đơn. Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc.

  1. I ______ (travel) to Europe next summer.
  2. They ______ (start) a new business next year.
  3. She ______ (meet) her friends for dinner tomorrow.
  4. We ______ (attend) the conference next week.
  5. He ______ (buy) a new car in the near future.

 

Đáp án:

  1. I will travel to Europe next summer.
  2. They will start a new business next year.
  3. She will meet her friends for dinner tomorrow.
  4. We will attend the conference next week.
  5. He will buy a new car in the near future.

 

Bài tập 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu dựa trên thông tin cho trước.

  1. ______ you ______ (come) to the party tomorrow?
  2. ______ she ______ (call) you later?
  3. ______ they ______ (finish) the project on time?
  4. ______ he ______ (visit) his grandparents this weekend?
  5. ______ we ______ (have) a meeting next Monday?

 

Đáp án:

  1. Will you come to the party tomorrow?
  2. Will she call you later?
  3. Will they finish the project on time?
  4. Will he visit his grandparents this weekend?
  5. Will we have a meeting next Monday?

 

Bài tập 3: Chuyển câu sau sang câu phủ định và câu nghi vấn.

“She will complete the assignment on time.”

 

Đáp án:

Phủ định: She will not complete the assignment on time.

Nghi vấn: Will she complete the assignment on time?

 

Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn. Bạn hãy cố gắng thường xuyên luyện các bài tập để củng cố thêm kiến thức của mình.




Bài viết liên quan

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Sedu Academy
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
50+ cụm động từ trong tiếng Anh nhất định bạn phải biết
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?
Hiểu như thế nào là danh động từ trong tiếng Anh?