15 Quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng nói của bạn

15 Quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng nói của bạnTiếng Anh có rất nhiều quy tắc phát âm khó, ngay cả đối với người bản ngữ đôi khi cũng gặp một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là 15 quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng nói, giúp bạn nắm vững các từ tiếng Anh khó. Tuy nhiên những quy tắc này tập trung vào cách phát âm tiếng Anh Mỹ, nó có thể khác đối với các phương ngữ tiếng Anh khác như tiếng Anh Anh, Anh Úc hoặc Anh Nam Phi.

Quy tắc số 1: Từ ngắn có nguyên âm ngắn

Nguyên âm thường được chia thành các nguyên âm ngắn và dài. Mặc dù chúng có vẻ phức tạp, nhưng có một số quy tắc để biết đến khi nào một nguyên âm ngắn hay dài. Đây thường là một âm tiết và thường có ba hoặc bốn chữ cái trong từ như cat, car, tin và bend.

Quy tắc số 2: hai nguyên âm cạnh nhau tạo thành một nguyên âm dài

Hai nguyên âm bên cạnh nhau không phải là hiếm trong tiếng Anh, nhưng chúng ta có thể dễ dàng phát hiện, phát âm đúng với một số thủ thuật đơn giản. Cụ thể, khi có hai nguyên âm khác nhau bên cạnh nhau, chúng thường tạo ra âm thanh dài của nguyên âm đầu tiên. Ví dụ: từ meat có âm e dài, từ plain có âm a và từ goat có âm o dài.

Quy tắc số 3: Giữ nguyên âm ngắn trước phụ âm đôi

Các phụ âm đôi không chỉ có quy tắc về cách chúng được phát âm mà còn đóng một vai trò trong cách phát âm nguyên âm đứng trước chúng. Quy tắc rất đơn giản: nguyên âm đứng trước phụ âm đôi luôn nằm trong cách phát âm ngắn của nó. Để thấy được điều này, hãy xem sự khác biệt trong cách phát âm giữa các từ “diner” và “dinner”. Từ “diner” chỉ có một chữ n và chữ i được phát âm là một nguyên âm dài. Ngược lại, từ “dinner” có n kép, vì vậy chữ i được phát âm là một nguyên âm ngắn.

 

Quy tắc số 4: Phát âm các phụ âm đôi như một chữ cái đơn

Không giống như một số ngôn ngữ, các chữ cái đôi trong tiếng Anh không được phát âm khác biệt so với các chữ cái đơn lẻ. Điều này đúng với những từ nhân đôi “ll, ss, ff, pp, zz, dd và cc”. Tất các chúng đều được phát âm như ở dạng từ đơn, chẳng hạn như từ “fuzz”, ‘occur’ hoặc ‘fluff’. 

Quy tắc số 5: Phát âm TT phụ âm kép là D

Trong tiếng Anh Mỹ nói chung, có một phụ âm đôi không được phát âm giống như phụ âm số ít của nó. Trên thực tế, phụ âm kép tt bị giảm thành âm giống như âm d, điều này có thể thấy trong cách phát âm của các từ “little” và “letter”.

Phát âm TT phụ âm kép là D

Quy tắc số 6: Nếu E ở cuối một từ, thì nó là âm câm

Đôi khi các từ tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn nếu chúng kết thúc bằng chữ  e . Nhiều người học sẽ muốn phát âm chữ  e  trong cách phát âm của họ, nhưng nó thực sự là âm câm. Thay vào đó, chữ  e  làm cho nguyên âm trước nó trở nên dài, chẳng hạn như “ate’, “bite’ hay ‘rope’.

Quy tắc số 7: Phát âm C giống như S khi nó theo sau là I, E hoặc Y

C tạo ra nhiều âm S hơn khi nó được theo sau bởi i, hoặc e hoặc y, chẳng hạn như các từ “cite’, ‘century’ và ‘cycle’.

Quy tắc số 8: Phát âm từ kết thúc bằng TION bằng âm SH

Từ tận cùng tion rất khó phát âm vì hai lý do. Lý do đầu tiên là chữ t không được phát âm giống chữ t chút nào. Thay vào đó, nó được phát âm giống như sh trong từ "shoe". Tiếp theo, các nguyên âm ở phần cuối được giảm xuống thành schwa. Nói chung, TION kết thúc được phát âm giống như “shun”. Điều này cho chúng ta những từ như “traditon”, “situation” và “position” bao gồm âm sh theo sau là nguyên âm schwa.

Quy tắc số 9: G và K luôn câm trước N 

Nhiều ngôn ngữ có quy tắc rằng mọi phụ âm đều phải được phát âm, nhưng tiếng Anh có nhiều quy tắc khiến phụ âm phải im lặng trong một số trường hợp nhất định. Một trong những quy tắc này là khi một từ bắt đầu bằng chữ k hoặc chữ g và sau đó ngay sau đó là chữ n , thì chữ k hoặc g không được phát âm. Thay vào đó, nó gần như thể từ bắt đầu bằng chữ n . Điều này có thể được thấy trong các từ như “knee”, “knock” và “gnarl”.

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

Quy tắc số 10: Phát âm S giống Z khi kết thúc cuối

Có nhiều tình huống chữ s được phát âm giống như âm z . Điều này xảy ra khi một từ kết thúc bằng b , d , g , l , m , n , ng , r , th hoặc v trở thành số nhiều hoặc một s được thêm vào. Ví dụ về điều này bao gồm các từ số nhiều như “moms” hoặc “kings” hoặc trong từ “there’s” và “Michael’s”. Kết thúc es của các từ số nhiều cũng được phát âm giống như z trong từ “bus”.

Phát âm S giống Z khi kết thúc cuối

Quy tắc số 11: Phát âm S giống Z giữa hai nguyên âm

Khi s ở giữa hai nguyên âm, nó được phát âm giống như z, điều này cho chúng ta những từ như “phase”, “music” và “please”.  Có một số ngoại lệ đối với quy tắc này, chẳng hạn như trong các từ “goose” và “chase”.

Quy tắc số 12: Phát âm X  giống GZ  trước một âm tiết được nhấn mạnh

Bây giờ, chúng ta biết rằng x tạo ra âm thanh ks như trong "taxi" hoặc "toxic". Nhưng âm thanh này chỉ ở những âm tiết không nhấn . Khi x đứng trước một âm tiết được nhấn mạnh, nó có thể tạo ra âm gz như trong “examine” hoặc “exist”.

 

 

Quy tắc số 13: Phát âm X  giống Z  ở đầu một từ

Có một cách khác mà x có thể được phát âm. Hiếm khi, nó có thể phát ra âm z  như trong các từ “xylophone” hoặc “xenophobia”. Cách phát âm này hầu như chỉ xảy ra ở đầu các từ (trừ khi bạn đang nói từ “x-ray”).

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Quy tắc số 14: Y vừa là phụ âm vừa là nguyên âm

Y là một chữ cái duy nhất trong tiếng Anh: nó hoạt động giống như cả phụ âm và nguyên âm. Khi y ở đầu một từ hoặc âm tiết, nó được coi là một phụ âm. Trong những trường hợp này, nó được phát âm với âm ee  dài như trong các từ “young”, “you” hoặc “more”. Khi y ở cuối một từ hoặc âm tiết, nó là một nguyên âm và có thể được phát âm theo một vài cách khác nhau.

Y vừa là phụ âm vừa là nguyên âm

Y phát âm giống như âm e  dài ở cuối một từ, chẳng hạn như trong các trạng từ như “quickly” hoặc “slowly”. Cách phát âm này chủ yếu xảy ra ở trạng từ (những từ kết thúc bằng ly mô tả động từ) hoặc những từ kết thúc bằng ity như “community” hoặc “ability”.

 

Y phát âm giống như ai trong các từ có một âm tiết như “fly” hoặc “cry”. Nó có vẻ giống như âm i ngắn trong những từ mà nó nằm ở giữa một âm tiết như “gym” hoặc “cyst”. Khi kết hợp với a , tổ hợp ay được phát âm giống như một âm dài như trong “play” và “day”.

Quy tắc số 15: NG  đôi khi nghe giống như hai chữ cái bị dính vào nhau

Khi học tiếng Anh, chúng ta biết rằng sự kết hợp ng tạo ra âm thanh đặc biệt như trong các từ “king” hoặc “thing”. Tuy nhiên, có một cách phát âm thứ hai của ng . Trên thực tế, có một số từ nhất định mà ng không được phát âm như một âm số ít, mà được phát âm theo cách mà bạn nghe thấy cả hai chữ cái: n và g . Một số từ này là “angry”, “finger” và “hungry”.

 Trên đây là 15 Quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng nói trong số 25 quy tắc chính sẽ được đề cập trong một bài viết trong blog tiếp theo của Sedu Academy. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi, hy vọng những thông tin này có thể hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn thành công!

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: http://sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ