Các thì thường gặp trong tiếng Anh

Thì trong tiếng Anh thông báo vị trí của một sự kiện theo trình tự thời gian, các thì khác nhau được xác định bằng các dạng động từ kết hợp của chúng. Có ba thì động từ chính là quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong tiếng Anh, mỗi thù này có thể có bốn khía cạnh chính: đơn giản, hoàn thành, tiếp diễn (được sắp xếp theo trình tự tăng dần) và hoàn thành tiếp diễn. Phương diện hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng động từ to have, trong khi phương diện tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng động từ to be. Trong văn bản học thuật, các thì thường được sử dụng là thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.

Các thì thường gặp trong tiếng Anh

Các thì và chức năng của chúng

Dưới đây là thông tin chia sẻ một cái nhìn tổng quan về một số chức năng cơ bản của các thì và các khía cạnh. Các thì định vị một sự kiện trong mốc thời gian, trong khi các khía cạnh thể hiện thời lượng và mối quan hệ giữa các sự kiện xảy ra vào những thời điểm khác nhau.

 

 Thì hiện tại đơn (Present simple) : Được sử dụng cho các sự kiện, khái quát và sự thật không bị ảnh hưởng bởi thời gian trôi qua.

  • Ex: Cô ấy viết rất nhiều bài báo cáo cho công việc. - She writes a lot of reports for her work.

 

 Thì quá khứ đơn (Past simple): được sử dụng cho các sự kiện, hành động, sự việc đã làm, đã xảy ra trong quá khứ.

  • Ex: Cô ấy đã viết rất nhiều bài báo cáo cho công việc vào hôm qua. - She wrote a lot of reports for her work yesterday.

 

 Thì tương lai đơn (Future Simple):  được sử dụng cho các sự kiện, hành động, sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.

  • Ex: Cô ấy sẽ viết rất nhiều bài báo cáo cho công việc của cô ấy vào ngày mai. - She will write a lot of reports for her work tomorrow

 

 Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và dự kiến sẽ tiếp tục hoặc để nhấn mạnh mức độ liên quan của các sự kiện trong quá khứ với thời điểm hiện tại.

  • Ex: Cô ấy đã viết bài báo cáo cho công việc của mình, nhưng cô ấy vẫn còn một số bài để viết. - She has written reports for most of her work, but she still has some reports left to write.

 

 Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Được sử dụng để mô tả các sự kiện đã xảy ra trước các sự kiện khác trong quá khứ.

  • Ex: Cô ấy đã viết một số báo cáo cho công việc của mình trước khi chuyển sang một công việc khác. - She had written several reports for her work before she switched to another work.

 

 Thì tương lai hoàn thành (Future perfect): Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện sẽ kéo dài từ bây giờ đến một thời điểm trong tương lai.

  • Ex: Cô ấy sẽ viết nhiều báo cáo cho các lớp học của mình vào cuối học kỳ. - She will be writing a lot of reports for her classes next year.

 

Xem thêm: Các thì thường gặp trong tiếng Anh

Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng đang diễn ra (thường là tạm thời).

  • Ex: Cô ấy đang viết một bài báo cáo - She is writing a reports

 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous): Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra đến hiện tại hoặc gần đây đã hoàn thành, nhấn mạnh mức độ liên quan của chúng với thời điểm hiện tại.

  • Ex: Cô ấy đã viết báo cáo cả đêm và bây giờ cô ấy cần ngủ một chút. - She has been writing a report all night and now she needs to get some sleep.

 

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng đang diễn ra trong quá khứ, thường liên quan đến sự xuất hiện của một sự kiện khác.

  • Ex: Cô ấy đang viết báo cáo thì bút chì của cô ấy bị gãy - She was writing report when her pencil broke.

 

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous):  Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng bắt đầu, đang diễn ra và kết thúc trong quá khứ, nhấn mạnh sự liên quan của chúng đối với một khoảnh khắc trong quá khứ.

  • Ex: Cô ấy đã viết báo cáo cả đêm, và cô ấy cần phải ngủ một chút. - She had been writing a report all night, and she needed to get some sleep.

 

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous):  Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng trong tương lai dự kiến sẽ tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian.

  • Ex:  Cô ấy sẽ viết một báo cáo cho công việc của cô ấy trong năm tới. - She will be writing a report for her work next year.

 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous):  Được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, sự kiện, hiện tượng sẽ đang diễn ra cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai, nhấn mạnh thời gian dự kiến diễn ra của chúng.

  • Ex: Cô ấy sẽ viết bản báo cáo này trong ba tháng đến khi cô ấy nộp nó - She will have been writing this report for three days when she hands it in.

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

Có thể khá khó để chọn đúng các thì của động từ và sử dụng chúng một cách chính xác, nhất quán. Nếu bạn đang gặp khó khăn với các thì động từ trong quá trình luyện tập ngữ pháp, kỹ năng viết của mình, bạn có thể cân nhắc tìm hiểu và tham khảo các khóa học của Sedu. Trên đây là bài viết giới thiệu về các thì thường gặp, hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có được một nền tảng ngữ pháp hiệu quả hơn.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: http://sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ