Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Câu hỏi đuôi (tag question)

Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng công thức ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng phổ biến không chỉ trong các kỳ thi mà nó còn được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh phổ thông thường ngày. Tuy nhiên, có nhiều bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng công thức câu hỏi đuôi, nên SEDU Academy xin chia sẻ bài viết về nội dung “Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ” để các bạn có thể hiểu hơn về công thức ngữ pháp câu hỏi đuôi này.

Định nghĩ câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là một dạng câu nghi vấn được đặt ở vị trí cuối câu trần thuật, chỉ bao gồm hai từ nghi vấn. Thay vì hỏi lặp lại động từ chính thì một dạng động từ “to be” hoặc trợ động từ khác được sử dụng ở câu hỏi đuôi.

 

Vị trí của câu hỏi đuôi: Nó được thêm vào ở mỗi cuối câu trần thuật, có thể là câu khẳng định hoặc câu phủ định. Giữa câu hỏi đuôi và câu trần thuật được ngăn cách bởi một dấu phẩy.

 

Chức năng của câu hỏi đuôi: Câu hỏi đuôi được người hỏi sử dụng nhằm mục đích xác minh lại tính chính xác của thông tin và muốn người nghe xác nhận lại về câu trần thuật đó.

 

Ngữ điệu của câu hỏi đuôi:

Tùy vào mục đích của người hỏi khác nhau mà ngữ điệu của câu hỏi đuôi cũng không giống nhau, nhưng nhìn chung thì câu hỏi đuôi được sử dụng với hai ngữ điệu chính:

  • Khi người hỏi chỉ muốn người nghe xác minh lại thông tin mà họ nói có đúng hay không, nhưng bản chất họ không thực sự muốn hỏi. Thường trường hợp này, ngữ điệu của câu hỏi đuôi thường xuống giọng.
  • Còn khi ngữ điệu của câu hỏi đuôi lên giọng thì nó có ý hiểu rằng người hỏi đang chờ đợi nhiều thông tin hơn về câu trần thuật được đề cập từ người nghe.

Cách dùng của câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi đuôi được sử dụng để yêu cầu xác minh, xác nhận hoặc yêu cầu thêm nhiều thông tin mới. Để biết được ý nghĩa trong mỗi câu hỏi, bạn hãy chú ý đến ngữ điệu của người nói.

Cách dùng của câu hỏi đuôi

 

Cấu trúc của câu hỏi đuôi (Tag question structure) trong các thì động từ

Câu hỏi đuôi có chút ngược, nếu câu trần thuật được đề cập là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi là phủ định và ngược lại, câu trần thuật là phủ định thì câu hỏi đuôi là khẳng định.

Công thức chung của câu hỏi đuôi (Tag question structure) như sau:

 

S (chủ ngữ) + V(động từ chính) + O (tân ngữ), trợ động từ/động từ tobe + đại từ?

 

Trong đó, đại từ được sử dụng dựa trên chủ ngữ (chủ ngữ đổi thành đại từ), trợ động từ hoặc động từ to be phụ thuộc vào động từ trong câu trước.

Ví dụ: She is a kind person, isn’t she?

           John loves his dog so much, does’t he?

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

Các dạng câu hỏi đuôi thường gặp mà bạn cần ghi nhớ

 

  • Câu hỏi đuôi thì hiện tại đơn (present simple tense)

Dạng động từ

Cấu trúc khẳng định

Cấu trúc phủ định

Động từ thường

S + V + O, does’t/don’t + S?

Trong đó:

- I / You/ We/ They dùng don’t.

Ex: 

- He/ She/ It dùng doesn’t

Ex: She likes math, doesn’t she?

S + doesn’t/don’t + V + O, does/do + S?

Ex: She doesn’t like math, does she?

Động từ to be

S + am/are/is + O, isn’t/aren’t + S?

Ex: John is late, isn’t he?

S + am/are/is + not + O, am/are/is + S?

Ex: John isn’t late, is he?

 

 

  • Câu hỏi đuôi thì hiện tại tiếp diễn (the present continuous tense)

S + am/are/is + Ving , isn’t/aren’t + S?

S + am/are/is + not + Ving , is/are + S?

Ex: She is reading a book, isn’t she?

She isn’t reading a book, is she?

 

 

  • Câu hỏi đuôi thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

S + have/has + V3/ed, haven’t/hasn’t + S?

S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?

Ex: The dog has eaten chocolate cake on the table, hasn’t it?

Ex: The dog hasn’t eaten chocolate cake on the table, has it?

 

 

  • Câu hỏi đuôi thì quá khứ đơn (past simple tense)

Động từ to be

S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S? 

Ex: You were hungry, weren’t you?

S + was/were + not + O, was/were + S? 

Ex: You weren’t hungry, were you?

Động từ thường

S + V2/ed + O, didn’t + S? 

Ex: He walked on the street last night, didn’t he?

S + didn’t + V + O, did + S? 

Ex: He didn’t walk on the street last night, did he?

 

 

  • Câu hỏi đuôi ở thì tương lai đơn (Simple future tense)

S + will + V(inf), won’t + S?

S + will + not + V(inf), will + S?

Ex: You will visit your parents tomorrow, won’t you?

Ex: You will not visit your parents tomorrow, will you?

 

 

  • Trường hợp câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết (modal verbs)

S + modal verbs + V(inf), modal verbs + not + S?

S + modal verbs + not + V(inf), modal verbs + S?

Ex: I can eat these sweets, can’t I?

Ex: I can not eat these sweets, can’t I?

 

Ngoài 6 trường hợp được liệt kê bên trên, câu hỏi đuôi còn có một số trường hợp đặc biệt khác như: Câu hỏi đuôi với động từ to be “Am”, câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết “must”, câu hỏi đuôi với động từ “have to”, câu hỏi đuôi với động từ “Let”, câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ người,  … Với những trường hợp này sẽ được Sedu Academy cập nhật vào bài viết sau, theo dõi Fanpage và Website của SEDU hàng tuần để có được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Trên đây là nội dung thông tin về “Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ” hy vọng có thể giúp bạn hiểu cơ bản về dạng công thức ngữ pháp Tiếng Anh này. Tuy chưa đầy đủ, nhưng SEDU Academy sẽ tiếp tục cập nhật thông tin nội dung về câu hỏi đuôi sớm nhất.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ