Phân biệt sự khác nhau giữa suggest, offer và propose

Phân biệt sự khác nhau giữa suggest, offer và proposeTừ đồng nghĩa là một trong những phần khá thú vị khi học tiếng Anh hay bất kỳ một loại ngôn ngữ nào, chúng có thể là một điểm nhấn để cải thiện bài viết của bạn và có vẻ giống người bản ngữ hơn. Tuy nhiên, điều này chỉ có thể thực hiện được nếu bạn sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh. Một số từ có thể có những từ đồng nghĩa không giống nhau (vui lòng tham khảo bảng được chia sẻ dưới đây). Trên thực tế, tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng ta có thể có một ý nghĩa hoàn toàn khác! Vì vậy, bạn cần cẩn thận khi sử dụng các từ đồng nghĩa, bởi nếu bạn sử dụng sai từ không phù hợp với ngữ cảnh, nó có thể thay đổi ý nghĩa của toàn bộ thông điệp mà bạn đang muốn nói. Dưới đây là một ví dụ điển hình, giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa suggest, offer và propose.



Word

Meaning

Form

Use

Ex

Suggest

Đề cập một điều gì đó như một ý tưởng, thường là đề xuất ý tưởng đó.

V (transitive)

Khi chúng ta muốn gửi đến mọi người ý kiến của chúng ta.

-He suggested we go out for dinner

-I suggest we wait a few days

Offer

Trình bày cho một ai đó mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối.

V (transitive)

Khi chúng ta muốn trình bày cho ai đó một cơ hội, một sự lựa chọn mà họ có thể muốn sử dụng.

-I was offered a position at a bank, but I turned it down.

-He offered me a piece of pie

Propose

Cung cấp một kế hoạch hoặc một điều, một hành động tất nhiên để người khác xem xét

V (transitive)

Khi chúng ta muốn mọi người xem xét một điều gì đó như một ý tưởng hoặc một kế hoạch để suy nghĩ.

-I propose we move this meeting to another day.

-He proposed a new plan for world peace.

 

Ví dụ: 

Gate: Hey guys, I’m starving. Any dear?

Brian: Yeah I suggest we order in. How about Pizza 4P’s? 

Gate: Great idea! I saw an ad on Instagram where they are offering a 30% discount on delivery! 

Carol : No, it’s still too expensive. Guys, remember we went grocery shopping yesterday? I propose we cook something at home.

 

Suggest (gợi ý)

Trong đoạn hội thoại trên, suggest được sử dụng để đưa ra ý kiến của Brian, anh ấy nghĩ rằng họ nên đặt đồ ăn của pizza 4P’s vì anh ấy cảm thấy muốn được ăn nó. Điều này để đáp ứng yêu cầu của Gate về ý tưởng kế hoạch ăn tối.

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

Offer (Lời đề nghị)

Gate có vẻ thực sự thích ý tưởng của Brian để đặt hàng từ pizza 4P’s, vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của pizza 4P’s trên Instagram với nội dung là giảm giá lên đến 30% cho bánh pizza

Offer (Lời đề nghị)

Ở đoạn hội thoại này, suggest  được sử dụng để đưa ra ý kiến của ai đó trong khi offer được sử dụng để trình bày một cơ hội tiết kiệm tiền (bằng cách sử dụng voucher chiết khấu.

Propose (đề xuất)

Carol không đồng ý với Gate và Brian vì một lý do chính đáng (vì gần đây họ đã mua hàng tại tạp hóa), do đó cô ấy đề xuất (đưa ra một kế hoạch thay thế) rằng họ sẽ nấu bữa tối tại nhà.

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó, nhưng nếu bây giờ bạn cảm thấy tự tin hơn về khả năng của mình trong việc sử dụng những từ này một cách chính xác. Trên đây là những kiến thức, cách phân biệt sự khác nhau giữa suggest, offer, propose mà Sedu muốn chia sẻ cho bạn. Hãy thử thực hành một số bài tập liên quan đến 3 mẫu câu này để có thể ứng dụng một cách thông thảo vào các bài kiểm tra hay cuộc sống thường ngày chính xác.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: http://sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
HỌC VIÊN TẠI SEDU NGHĨ GÌ? - “SHARING INSPIRATION - 1 PHÚT CÙNG SEDU”
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ