Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và ví dụCó 4 loại thì quá khứ khác nhau trong tiếng Anh. Bài viết này, SEDU Academy sẽ chia sẻ chi tiết về cấu trúc, cách dùng và ví dụ của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

Thì quá khứ đơn là gì?

Bạn có thể mô tả quá khứ bằng 4 thì quá khứ trong tiếng Anh khác nhau như:

  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Trong đó, thì quá khứ đơn được sử dụng để nói về những điều đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ. Đây là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh vì nó biểu thị một điều gì đó đã xảy ra.

Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?

  • Để nói về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. VD: I visited my parents last week.
  • Để nói về tâm trạng hoặc trạng thái của quá khứ. VD: I was a happy child.
  • Để nói về những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. VD: I visited my grandfa every spring for 5 years.

Nhìn chung, quá khứ đơn chỉ được dùng khi hành động hoặc sự kiện trong quá khứ đã được hoàn thành. Nếu một hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục trong tương lai thì đó là thì hiện tại hoàn thành.

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Đối với trường hợp động từ thường

Các động từ thường tuân theo một quy tắc giống nhau là thêm đuôi “-ed” vào kết thúc mỗi động từ nguyên thể hoặc “-d” nếu dạng gốc đã kết thúc bằng chữ e. Bạn đã hiểu hoạt động của quy tắc này hay chưa? bạn có thể áp dụng điều này cho tất cả các động từ thường.

                 V   + ed   = động từ thì quá khứ đơn thông thường

Ví dụ: walk -> walk + ed = walked : đi bộ

           love -> love + ed = loved

           want -> wanted

           I walked to the shop

Ngoài ra, các động từ ở quá khứ đơn không thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ, chúng luôn giữ nguyên ở mọi chủ ngữ.

I wanted, you wanted, he wanted, she wanted, they wanted, …

Động từ bất quy tắc

Có một số ngoại lệ đối với các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh xung quanh thì quá khứ đơn. Các động từ bất quy tắc, chẳng hạn như “to be”, không tuân theo một khuôn mẫu hoặc quy tắc như các động từ thường và vì vậy cần ghi nhớ để không bị mắc lỗi khi làm bài thi ngữ pháp. 

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

Có tới 360 động từ bất quy tắc mà bạn cần nhớ, bạn có thể tìm hiểu trên Google hoặc sách động từ bất quy tắc. Để ghi nhớ tất cả chúng là một nhiệm vụ lớn, nhưng để học tiếng Anh bạn hãy tập trung vào những điều quan trọng trước. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường gặp:

 

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn của động từ

To be

  • I/He/She/It: Was
  • You/we/they: Were

To Go

went

To have

had

To get

got

To eat

ate

To fall

fell

To felt

felt

To dream

dreamt

To speak

spoke

To give

gave

To take

took

To find

found

To draw

drew

Can

could

To drink

drank

To choose

chose

To buy

bought

To grow

grew

To hear

heard

 

Động từ bất quy tắc được sử dụng trong câu theo cách tương tự như những động từ thường. Ví dụ:

  • I drank too much at Tommy's birthday party yesterday.
  • She bought a new car last month.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

  • Bạn sử dụng thì quá khứ đơn khi câu có đề cập đến một thời điểm trong quá khứ như “earlier today - sớm hơn hôm nay”, “yesterday - hôm qua”, “last week - tuần trước”, last month - tháng trước, last year - năm trước, last Monday - thứ 2 tuần trước.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ chỉ khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, thường được đánh dấu bằng từ “ago” như “a long time  ago”, “a month ago”, “several years ago”.
  • Hoặc các cụm từ gợi ý tần suất cho những việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ: often, sometimes, never, every.

Cấu trúc câu phủ định ở thì quá khứ đơn

Để tạo câu phủ định ở thì quá khứ đơn, hãy thêm động từ phụ “did not” (có thể rút gọn thành “didn’t”) trước thì hiện tại động từ. “Did not” là thì quá khứ của “Do not”.

V + Did not/ Didn’t + V (nguyên thể)

  • I didn’t go home for Luna New Year.
  • He didn’t play football last week.

Ngoại lệ

Chỉ có một số trường hợp ngoại lệ khi hình thành cấu trúc các câu phủ định trong quá khứ đơn giản. Đầu tiên là động từ To be, ở quá khứ đơn động từ To be trở thành “was” hoặc “were” tùy vào chủ ngữ

 

Chủ ngữ

Động từ To be

I/He/She/It

Was

You/We/They

Were

Phủ định của “was” là “was not” hoặc viết tắt là “wasn’t”, phủ định của were là were not hoặc weren’t. 

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Ngoại lệ khác là động từ phương thức. Các động từ mô tả liệu điều gì đó chắc chắn, có thể xảy ra hay không thể, chúng là “could”, “might”, “should” và “would”.

Để biến một từ phương thức thành một phủ định, bạn viết thêm từ +not: could not (couldn’t), should not (shouldn’t), would not (wouldn’t), might not (mightn’t).

Để học tốt thì quá khứ đơn cần làm gì?

Học các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh lad 5% lý thuyết và 95% thực hành, vì vậy bước tiếp theo là thử và sử dụng những gì bạn đã học. Hãy tìm kiếm những bài tập liên quan đến thì quá khứ đơn, tải về và thực hành chia động từ trong ngoặc, điều này sẽ giúp khả năng ghi nhớ cấu trúc của bạn tăng vượt bậc.

 

Trên đây là những kiến thức về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh mà SEDU hệ thống lại. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: http://sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ