Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch gồm những gì?

Biết từ vựng tiếng Anh ngành du lịch là một kỹ năng có thể mang lại cho bạn sự tiện ích trong cuộc sống hoặc cũng có thể mang lại lợi thế cho bạn trong công việc và sự nghiệp, nhất là với những bạn đang làm ngành dịch vụ du lịch. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh ngành du lịch đơn giản mà ai cũng nên biết mà SEDU đã tổng hợp được theo từng lĩnh vực, cùng theo dõi nhé!

Lợi ích của việc học tiếng Anh ngành du lịch

Du lịch là một ngành công nghiệp khổng lồ, nó xuất hiện ở khắp mọi nơi và là một trong những trọng điểm kinh tế của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Trên thực tế, số lượng khách du lịch không ngừng tăng lên trong 60 năm qua, số lượng lớn khách du lịch sẽ giúp thúc đẩy việc làm trong ngành này. 

 Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch gồm những gì?

Hiện nay theo các chuyên gia kinh tế cho rằng cứ 11 công việc thì có 1 công việc liên quan đến du lịch. Rất nhiều việc làm cung cấp cho người lao động, vì vậy để có được một công việc trong ngành du lịch không khó khăn như một số lĩnh vực khác. 

 

Đó là lý do vì sao biết tiếng Anh ngành du lịch rất quan trọng. Nó có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài, điều này kinh nghiệm làm việc của bạn về tiêu chuẩn ngành sẽ tăng lên.

Tiếng Anh du lịch không chỉ xoay quanh lĩnh vực khách sạn

Khách sạn trong ngành du lịch chỉ là sự khởi đầu. Có rất nhiều loại công việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến ngành du lịch, có nền tảng từ vựng tiếng Anh tốt sẽ mang lại nhiều lợi thế và cơ hội cho bạn.

 

Có rất nhiều công việc gián tiếp giao dịch với khách du lịch mà có lẽ bạn chưa bao giờ nghĩ đến. Ví dụ, làm việc trong một nhà hàng trong sân bay hoặc một khu du lịch nổi tiếng là một công việc du lịch, vì bạn có thể sẽ tiếp xúc với khách du lịch rất thường xuyên. Khách sạn có thể là nơi hiển nhiên cho các công việc du lịch, nhưng có rất nhiều công việc khả thi khác.

1. Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khách sạn

Ngành du lịch có thể không hoàn toàn được tạo ra từ khách sạn, nhưng khách sạn chắc chắn là yếu tố góp một phần lớn trong số đó. Các công việc trong khách sạn bao gồm làm  lễ tân  (người làm việc tại quầy lễ tân và đảm bảo mọi người đều có phòng) hoặc nhân viên hướng dẫn (người giúp khách hàng của khách sạn tìm thấy bất cứ thứ gì họ cần để làm cho kỳ nghỉ của họ thú vị). Ngoài ra còn có vị trí nhân viên tạp vụ, nhân viên lơ xe, hoặc cũng có một số khách sạn tuyển dụng nhân viên spa , đầu bếp và bồi bàn.

Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khách sạn 

Từ vựng mẫu: 

  • Check-in / Check-out: Thời gian khách nhận (nhận phòng) hoặc trả (trả phòng) chìa khóa phòng của họ.
  • Room service (dịch vụ tại phòng): Một món ăn hoặc dịch vụ khác do du khách đặt và được nhân viên khách sạn giao đến tận phòng cho họ.
  • Vacancy: Phòng trống, là những phòng có sẵn cho khách thuê.

Để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực khách sạn và nhà hàng, bạn có thể xem thêm tại đây. Có rất nhiều cách để bạn có thể biết thêm về từ vựng trong lĩnh vực này, hoặc bạn có thể đăng ký một khóa học online/offline của SEDU để được chia sẻ học tiếng Anh ngành du lịch khách sạn nhé!

 

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

2. Tiếng Anh du lịch lĩnh vực vận tải

Khi bạn đến thăm một địa điểm du lịch, bạn cần có một phương tiện để đi lại khám phá quanh địa điểm đó. Bạn có thể sử dụng hệ thống giao thông công cộng như xe buýt, nhưng rất có thể bạn sẽ đi taxi hoặc xe điện dịch vụ. Đó là lý do tại sao giao thông vận tải là một phần quan trọng khác của ngành du lịch. Phần lớn lĩnh vực vận tải du lịch được tạo thành từ các dịch vụ xe hơi và taxi do tư nhân hoặc chính phủ điều hành. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tìm việc trên tàu du lịch hoặc thuyền tham quan, hoặc làm tiếp viên trên máy bay.

 Tiếng Anh du lịch lĩnh vực vận tải

Một số từ vựng mẫu:

  • Destination (điểm đến): Vị trí mà ai đó đang muốn đến.
  • Fare (giá vé): Số tiền mà hành khách phải trả để được vận chuyển (đưa đến địa điểm).
  • Flat fee (phí cố định): Đây là mức giá cố định mà hành khách phải trả, thay vì trả cho thời gian hay quãng đường di chuyển (nhiều khách sạn và một số dịch vụ xe hơi có mức phí cố định cho việc đi và đến từ sân bay).

Danh sách tất cả từ vựng trong ngành  du lịch lĩnh vực vận tải tại đây.

3. Tiếng Anh hướng dẫn du lịch

Khách du lịch thường cần ai đó chỉ dẫn họ xung quanh hoặc đưa họ đi tham quan tại điểm du lịch. Các chuyến tham quan là những chuyến khám phá có kế hoạch về những địa điểm nhất định và nhằm mục đích giới thiệu cho khách du lịch về những địa điểm này được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên du lịch . Để trở thành một hướng dẫn viên du lịch, bạn cần phải học tiếng Anh - nhưng bạn cũng cần biết lịch sử của một địa điểm, cũng như những thông tin thú vị về nó. Những vị trí này yêu cầu vốn từ vựng rộng hơn, vì bạn thường phải trả lời các câu hỏi lịch sử từ khách du lịch.

Tiếng Anh hướng dẫn du lịch

Các từ vựng mẫu:

  • Itinerary (hành trình): Lịch trình hoặc danh sách các tuyến đường đã lên kế hoạch (cách để đến một nơi/sự kiện nào đó). Một đại lý du lịch tạo hành trình cho khách hàng của mình.
  • Package deal (thỏa thuận trọn gói): thỏa thuận số lượng lớn về các sản phẩm/dịch vụ để có được mức giá phải chăng.
  • Monument (tượng đài): Một tác phẩm điêu khắc hoặc trưng bày công cộng nhằm tôn vinh một người hoặc sự kiện.
  • District (quận/huyện): một khu vực nhất định trong thành phố hoặc thị trấn, thường được biết đến gắn liền với một thứ gì đó cụ thể như khu thời trang (fashion district).
  • Scenic (phong cảnh): một khung cảnh để có thể ngắm vẻ đẹp (vãn cảnh).

Xem thêm từ vựng chủ đề hướng dẫn du lịch tại đây.

 

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Trên đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh ngành du lịch chia theo nhiều lĩnh vực. Để nâng cao năng lực, điều kiện thuận lợi và cơ hội nghề nghiệp cho bản thân, bạn hãy dành thời gian nghiên cứu và học những từ vựng này nhé.

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: phongnhansu.sedu@gmail.com
Website: sedu.edu.vn

Bài viết liên quan

SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
SEDU ENGLISH: Trung tâm ngoại ngữ ngày nay muốn trò giỏi thì phải có thầy giỏi
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc câu tường thuật (reported speech): Cách dùng và ví dụ